Tổng quan về xe ô tô Mitsubishi Outlander
Mitsubishi Outlander là sản phẩm nổi tiếng của thương hiệu Mitsubishi - Nhật Bản, được nhiều người lựa chọn phục vụ nhu cầu lái xe gia đình. Trong năm nay, mẫu xe này tiếp tục cải tiến với hơn 14 điểm nâng cấp từ ngoại thất, nội thất đến các trang bị tiện nghi và tính năng an toàn chủ động. Những cải tiến này biến Outlander thành mẫu SUV cỡ trung hoàn hảo cho gia đình và doanh nhân trong mọi chuyến đi.
Mitsubishi Outlander gồm 2 phiên bản Outlander 2.0 CVT và Outlander 2.0 CVT Premium với 5 màu cho khách hàng lựa chọn, bao gồm trắng, đen, xám, nâu và đỏ.
Thông số kỹ thuật của xe Mitsubishi Outlander
Giá của Mitsubishi Outlander 2024 có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản Outlander 2.0 CVT và Outlander 2.0 CVT Premium. Sự chênh lệch này xuất phát từ những khác biệt về trang bị, tiện nghi cũng như các tính năng an toàn và vận hành của từng phiên bản. Cụ thể:
Thông số |
Outlander 2.0 CVT |
Outlander 2.0 CVT Premium |
Kích thước và trọng lượng |
||
Kích thước toàn thể DxRxC (mm) |
4.695 x 1.810 x 1.710 |
|
Khoảng cách 2 cầu (mm) |
2.670 |
|
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) |
1.540/1.540 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) |
5.300 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.500 |
1.535 |
Số người được phép chở |
7 |
|
Động cơ |
||
Loại động cơ |
4B11 DOHC MIVEC |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1.998 |
|
Công suất cực đại (ps/rpm) |
145/6.000 |
|
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
196/4.200 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
63 |
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode |
|
Truyền động |
Cầu trước |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
|
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
|
Hệ thống treo sau |
Đa liên kết với thanh cân bằng |
|
Lốp xe trước/sau |
225/55R18 |
|
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa |
Chi tiết thiết kế xe Mitsubishi Outlander
Mitsubishi Outlander được đánh giá có nội thất sang trọng, tiện nghi, ngoại thất sở hữu kiểu dáng nhẹ nhàng và hiện đại.
Nội thất
Mitsubishi Outlander 2024 chỉ còn 2 phiên bản thay vì 3 phiên bản như trước đây. Cả hai phiên bản này đều có cấu trúc 3 hàng ghế với 7 chỗ ngồi.
Khoang nội thất của Mitsubishi Outlander 2024 rất rộng rãi và được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Phiên bản 2.0 CVT đã được nâng cấp từ màn hình 7 inch lên 8 inch, ghế bọc da thay cho nỉ và có thêm chức năng chỉnh điện.
Phiên bản 2.0 CVT Premium có ốp trang trí mới cho táp-lô và táp-pi cửa, ghế lái và ghế phụ phía trước bọc da với họa tiết kim cương và có chức năng chỉnh điện. Màn hình giải trí cũng được nâng cấp từ 7 inch lên 8 inch và gương chiếu hậu được thay đổi từ chỉnh cơ sang chống chói tự động.
Ngoại thất
Ngoại hình của Mitsubishi Outlander được tinh chỉnh nhẹ, mang đến vẻ thể thao và hiện đại. Lưới tản nhiệt và cản trước được thay đổi, chấm phá, tạo nên cái nhìn tươi mới cho phần đầu xe. Hệ thống chiếu sáng trên phiên bản 2.0 CVT vẫn là dạng Halogen, trong khi phiên bản 2.0 CVT Premium được nâng cấp toàn bộ lên LED. Đèn sương mù viền crom sáng bóng, tăng thêm vẻ đẹp thể thao cho xe.
Thân xe của hai phiên bản nâng cấp nổi bật với bộ la - zăng hợp kim 18 inch, tăng thêm tính thẩm mỹ và sức hút cho xe. Sản phẩm 2.0 CVT được trang bị kính cửa sau tối màu, đảm bảo tính riêng tư tuyệt đối cho hành khách ngồi bên trong.
Gương chiếu hậu cùng màu với thân xe, có chức năng chống chói tự động. Viền trang trí hai bên được mạ crom thay vì đồng màu với thân xe, tạo điểm nhấn giúp Outlander thêm phần thể thao và bắt mắt.
Tiện nghi
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Mitsubishi trang bị cho dòng Outlander các tiện nghi hiện đại như camera lùi, hệ thống cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động. Điều này giúp xe tự động bật/tắt đèn chiếu sáng theo điều kiện môi trường và điều chỉnh tốc độ gạt mưa dựa trên lượng mưa thực tế.
Động cơ & vận hành
Mitsubishi Outlander 2024 được trang bị động cơ 2.0L, có công suất tối đa 145 mã lực và mô-men xoắn cực đại 196 Nm tại vòng tua 6.000/4.200 vòng/phút. Xe đi kèm hộp số vô cấp CVT INVECS II, hỗ trợ chế độ thể thao và lẫy chuyển số trên vô lăng. Hệ dẫn động của xe là dạng cầu trước.
Đánh giá về động cơ, loại động cơ 2.0L của Outlander không quá mạnh mẽ nhưng đủ để mang lại sự thoải mái khi di chuyển trong thành phố. Đây là môi trường hoạt động lý tưởng của xe, xứng đáng là mẫu crossover đô thị đẳng cấp.
Ưu điểm và nhược điểm của Mitsubishi Outlander
Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của Mitsubishi Outlander:
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Xe Mitsubishi Outlander giá bao nhiêu?
Sau khi nắm rõ được các thông tin của xe, bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về giá của Mitsubishi Outlander 2.0 CVT và Outlander 2.0 CVT Premium để đưa ra quyết định phù hợp. Cụ thể:
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh (VNĐ) |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
Outlander 2.0 CVT |
825.000.000 |
946.694.000 |
930.194.000 |
911.194.000 |
Outlander 2.0 CVT Premium |
950.000.000 |
1.086.694.000 |
1.067.694.000 |
1.048.694.000 |
So sánh giá xe ô tô Mitsubishi Outlander với đối thủ cùng phân khúc
Với mức giá lăn bánh gần 1.100.000.000 VNĐ, Outlander có nhiều đối thủ đáng gờm cùng phân khúc giá:
Mazda CX 5 |
749.000.000 VNĐ |
Honda CR-V |
998.000.000 VNĐ |
KIA Optima |
984.000.000 VNĐ |
Với mức giá như trên, Mitsubishi được đánh giá cao trong phân khúc nhờ các trang thiết bị hiện đại, nâng cấp tính năng đặc biệt dành cho người lái.
Mitsubishi Outlander có số sàn hay không?
Xe Mitsubishi Outlander có số sàn. Xe kết hợp 3 kiểu hộp số sàn 5 cấp, số tự động cấp 6 và số vô cấp CVT, mang lại sức mạnh chinh phục địa hình cho xe và tạo cảm giác lái tuyệt vời cho người sử dụng.
Giá xe Mitsubishi Outlander 2024 hiện nay khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc SUV 7 chỗ. Xe sở hữu nhiều trang bị hiện đại cùng các công nghệ tiên tiến, khả năng vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu. Với những ưu điểm này, Outlander trở thành lựa chọn tối ưu cho khách hàng có nhu cầu về một mẫu xe gầm cao.