Tin tức Ô tô/Xe máy

Xe Mitsubishi Mirage 2024 có tốt không: Đánh giá chi tiết kèm chi phí lăn bánh

Quốc Hùng Kawasaki

Xe Mitsubishi Mirage 2024 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe hatchback cùng phân khúc như Mazda 2, Toyota Yaris, Ford Fiesta,... và cả những mẫu xe hatchback hạng A như Kia Morning, Hyundai Grand i10, Chevrolet Spark,... nhờ mức giá bán hấp dẫn.

Tổng quan về dòng xe Mitsubishi Mirage

Xe Mitsubishi Mirage là mẫu hatchback phân khúc B được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1978. Trải qua hơn 4 thập kỷ phát triển, Mirage đã trở thành một trong những cái tên quen thuộc trong phân khúc xe đô thị nhờ mức giá hợp lý, thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.

Hiện nay, Mitsubishi Mirage đang được phân phối tại Việt Nam với phiên bản nâng cấp giữa vòng đời thứ 6, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Xe có 4 phiên bản tùy chọn khác nhau:

  • Mirage 1.2CVT: Mang đến trải nghiệm lái mượt mà, êm ái với hộp số vô cấp CVT.
  • Mirage 1.2CVT Eco: Tiết kiệm nhiên liệu tối ưu với công nghệ Eco Assist.
  • Mirage 1.2MT: Phiên bản số sàn mạnh mẽ, mang đến cảm giác lái phấn khích.
  • Mirage 1.2MT Eco: Kết hợp ưu điểm tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý.
Mitsubishi Mirage nằm trong số những chiếc hatchback nhỏ gọn cuối cùng vẫn còn được bán
Mitsubishi Mirage nằm trong số những chiếc hatchback nhỏ gọn cuối cùng vẫn còn được bán

Mitsubishi Mirage 2024 có gì mới: Đánh giá chi tiết

Xe Mitsubishi Mirage 2024 vừa ra mắt thị trường Việt Nam với nhiều thay đổi mới mẻ so với phiên bản tiền nhiệm. Vẫn giữ nguyên thiết kế nhỏ gọn, trẻ trung cùng mức giá hấp dẫn, Mirage 2024 hứa hẹn tiếp tục là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể

3.795 x 1.665 x 1.510 mm

Chiều dài cơ sở

2.450 mm

Khoảng cách giữa hai bánh xe trước-sau

1.430/1.415 mm

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

4.6 m

Khoảng sáng gầm xe

160 mm

Trọng lượng không tải

830 kg

Tổng trọng lượng

1.280 kg

Động cơ

1.2L MIVEC

Hệ thống nhiên liệu

Điều khiển điện tử, phun xăng đa điểm

Dung tích Xi Lanh

1.193 cc

Công suất cực đại

78 Ps/6.000 rpm

Mô Men xoắn cực đại

100 Nm/4.000 rpm

Tốc độ cực đại

170 km/h

Dung tích thùng nhiên liệu

35 lít

Thiết kế nội & ngoại thất

Xe Mitsubishi Mirage phiên bản mới nhất sở hữu diện mạo trẻ trung, năng động với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield quen thuộc của Mitsubishi. So với phiên bản 2023, Mirage 2024 có một số thay đổi nhẹ về kích thước, chiều dài nhỉnh hơn 10 mm và chiều cao tăng 5 mm, giúp mang đến cảm giác bề thế hơn.

Ngoại thất:

  • Đầu xe: Nổi bật với lưới tản nhiệt màu đen kết hợp sọc đỏ thể thao, cụm đèn pha LED sắc cạnh, đèn sương mù tích hợp ốp nhựa đen cá tính.
  • Thân xe: Các đường gân dập nổi sắc nét, gương chiếu hậu tích hợp gập chỉnh điện, đèn báo rẽ LED, mâm đúc 14-15 inch.
  • Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED hình chiếc lá, cánh gió, cản sau mới, mâm đúc 2 tông màu trắng đen, khe khuếch tán hình dấu ngoặc vuông tích hợp dải đèn phản quang.
Phiên bản xe Mitsubishi Mirage 2024 không có quá nhiều thay đổi về ngoại hình
Phiên bản xe Mitsubishi Mirage 2024 không có quá nhiều thay đổi về ngoại hình

Nội thất:

  • Khoang lái: Bố trí gọn gàng, sử dụng tông màu đen chủ đạo, ghế bọc da hoặc da tổng hợp, vô lăng bọc da cao cấp, màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp hệ thống định vị.
  • Hệ thống ghế: Ghế trước ôm sát cơ thể, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng, hàng ghế sau hỗ trợ điều hòa tự động.
  • Khoang hành lý: Diện tích khiêm tốn, có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 để tăng khả năng chứa đồ.
Phiên bản LE bổ sung thêm tay vịn ghế lái, đèn pha tự động và cần gạt nước cảm biến mưa
Phiên bản LE bổ sung thêm tay vịn ghế lái, đèn pha tự động và cần gạt nước cảm biến mưa

Hiệu suất

Mirage 2024 trang bị động cơ xăng 3 xi lanh, dung tích 1.2L, sản sinh công suất 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm, mang lại hiệu suất vận hành linh hoạt trong đô thị và trên đường cao tốc. Điều này giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn và giảm phát thải, phù hợp với các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường hiện nay. Hệ thống treo cải tiến cùng khoảng sáng gầm xe đạt 160 mm, hỗ trợ di chuyển trên mọi địa hình đô thị.

Xe trang bị hộp số CVT, hệ dẫn động cầu trước. Hiệu suất hoạt động của Mirage 2024 đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong thành phố, nhưng khả năng vận hành đường trường còn hạn chế.

Tính năng an toàn và giải trí

Mitsubishi Mirage 2024 được trang bị một loạt tính năng an toàn tiêu chuẩn như:

An toàn:

  • Camera ghi hình hành trình
  • Ứng dụng Knot theo dõi và điều khiển xe
  • Hệ thống cảnh báo phía trước
  • Hệ thống hỗ trợ lái xe
  • Chống bó cứng phanh ABS
  • Phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
  • Cân bằng điện tử

Giải trí:

  • Màn hình giải trí rộng 7 inch
  • Đàm thoại rảnh tay
  • Kết nối smartphone, Android Auto và Apple CarPlay
  • Cổng sạc 12V
  • Kết nối radio, USB, Bluetooth
  • Dàn âm thanh 4 loa
  • Smartkey cho phép khởi động bằng nút bấm
Mitsubishi Mirage tích hợp hệ thống cảnh báo phía trước và hỗ trợ lái xe an toàn
Mitsubishi Mirage tích hợp hệ thống cảnh báo phía trước và hỗ trợ lái xe an toàn

Khả năng vận hành

Xe Mitsubishi Mirage 2024 mang đến trải nghiệm lái xe êm ái, nhẹ nhàng trong điều kiện giao thông nội đô. Khả năng cách âm ở mức trung bình, tiếng ồn động cơ và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài có thể lọt vào cabin. Hệ thống treo hoạt động tốt, giúp xe vận hành ổn định trên đường gồ ghề.

Phụ kiện nâng cấp

Mitsubishi Mirage 2024 không có nhiều tùy chọn phụ kiện nâng cấp chính hãng như Android Box GOTECH, màn hình ô tô thông minh, camera 360 ô tô, cảm biến áp suất lốp,…

Ngoài ra, nếu thích, người dùng có thể trang bị thêm một số phụ kiện như:

  • Thanh giá nóc
  • Cánh gió sau
  • Bệ bước chân
  • Ốp viền đèn pha, đèn hậu
  • Nắp bình xăng thể thao

Giá xe Mitsubishi Mirage 2024: giá niêm yết và chi phí lăn bánh tháng 7/2024

Mitsubishi Mirage 2024 tiếp tục hành trình chinh phục thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: Mirage MT, Mirage CVT Eco và Mirage CVT, giá niêm yết dao động từ 350.500.000 đến 475.000.000 đồng. Tuy nhiên, để xe lăn bánh hợp pháp, bạn cần lưu ý thêm các khoản chi phí khác.

Giá lăn bánh Mitsubishi Mirage 2024 tại Hà Nội dao động từ 416.000.000 đến 528.000.000 đồng, tùy thuộc vào phiên bản xe và tỉnh thành. Tham khảo chi tiết giá lăn bánh từng phiên bản trong bài viết để có lựa chọn phù hợp với ngân sách và nhu cầu của bạn.

Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm mua xe.

Dưới đây là bảng giá xe Mitsubishi Mirage 2024 tham khảo:

Phiên bản

Giá niêm yết

Giá lăn bánh Hà Nội
(đồng)

Giá lăn bánh TP.HCM
(đồng)

Giá lăn bánh Tỉnh 12%
(đồng)

Giá lăn bánh Tỉnh 10%
(đồng)

Mirage MT

350.500.000

416.000.000

410.000.000

395.000.000

389.000.000

Mirage CVT Eco

435.000.000

467.000.000

460.000.000

450.000.000

439.000.000

Mirage CVT

475.000.000

528.000.000 đồng

510.000.000

510.000.000

499.000.000

Giá xe Mitsubishi Mirage 2024 có thể chênh lệch một chút ở từng đại lý
Giá xe Mitsubishi Mirage 2024 có thể chênh lệch một chút ở từng đại lý

Ưu nhược điểm của dòng xe Mitsubishi Mirage 2024

Mitsubishi Mirage 2024 là một lựa chọn xe nhỏ gọn tiết kiệm nhiên liệu với giá cả phải chăng nhưng cũng đi kèm với một số nhược điểm so với các đối thủ cạnh tranh.

Ưu điểm:

  • Bảo hành tốt: Mirage được hưởng chế độ bảo hành 10 năm/100.000 dặm cho hệ thống truyền động và 5 năm/60.000 dặm cho toàn bộ xe.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc: Mirage là một trong những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc, với mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 5,7L/100km trong thành phố và 4,8L/100km trên đường cao tốc.
  • Hai kiểu dáng cơ thể: Mirage được cung cấp với hai kiểu dáng cơ thể: sedan và hatchback.

Nhược điểm:

  • Lạc hậu so với đối thủ: Mirage vẫn sử dụng thiết kế và công nghệ cũ hơn so với các đối thủ cạnh tranh mới hơn.
  • Hiệu suất kém: Mirage có động cơ yếu và khả năng tăng tốc chậm.
  • Nội thất giá thuê thấp: Nội thất của Mirage được làm từ vật liệu rẻ tiền và có thiết kế đơn giản.
Dù sở hữu ngoại hình khá đẹp nhưng nội thất và các tính năng của Mitsubishi Mirage vẫn chưa bắt kịp một số đối thủ cùng phân khúc
Dù sở hữu ngoại hình khá đẹp nhưng nội thất và các tính năng của Mitsubishi Mirage vẫn chưa bắt kịp một số đối thủ cùng phân khúc

Nên mua Mitsubishi Mirage hay Nissan Versa?

Sự lựa chọn giữa Mitsubishi Mirage và Nissan Versa là một quyết định quan trọng đối với người mua xe đang tìm kiếm một chiếc sedan nhỏ giá cả phải chăng và tiết kiệm nhiên liệu. Cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.

Mitsubishi Mirage nổi bật với mức giá khởi điểm thấp nhất trong phân khúc cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Dòng xe này cũng được đánh giá cao về độ tin cậy và chi phí bảo dưỡng thấp. Tuy nhiên, Mitsubishi Mirage có kích thước nhỏ gọn hơn so với Versa, dẫn đến không gian nội thất và khoang hành lý hạn chế hơn.

Trong khi đó, Nissan Versa mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn cho cả người lái và hành khách. Chiếc xe này cũng được trang bị nhiều tiện nghi tiêu chuẩn hơn so với Mirage, bao gồm màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay và Android Auto và camera quan sát phía sau. Tuy nhiên, Versa có giá bán cao hơn Mirage và mức tiêu hao nhiên liệu cũng không ấn tượng bằng.

Tóm lại, Mitsubishi Mirage là lựa chọn phù hợp cho những ai đề cao giá cả và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Trong khi đó, Nissan Versa là lựa chọn tốt hơn cho những ai cần một chiếc xe có không gian rộng rãi và nhiều tiện nghi.

Mitsubishi Mirage sẽ tiết kiệm nhiên liệu hơn, trong khi Nissan Versa sở hữu khoang nội thất rộng hơn
Mitsubishi Mirage sẽ tiết kiệm nhiên liệu hơn, trong khi Nissan Versa sở hữu khoang nội thất rộng hơn

Có nên mua xe Mitsubishi Mirage cũ hay không?

Mitsubishi Mirage cũ là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với điều kiện tài chính hạn chế. Với mức giá dao động từ 220.000.000 đến 380.000.000 đồng tùy theo năm sản xuất và tình trạng xe, Mirage cũ mang đến sự tiết kiệm chi phí ban đầu và phí lăn bánh.

Mẫu xe này sở hữu động cơ 1.2L MIVEC mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và không gian nội thất rộng rãi phù hợp cho gia đình nhỏ. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các điểm yếu như mức độ ồn và vật liệu nội thất giản dị. Với những ai chú trọng tính thực dụng và không quá quan tâm đến các tính năng cao cấp, Mirage cũ là sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe hạng A.

Tóm lại, xe Mitsubishi Mirage 2024 là mẫu xe hatchback hạng A phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố với giá thành hợp lý. Xe sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động, trang bị tiện nghi đầy đủ và vận hành êm ái. Tuy nhiên, hiệu suất hoạt động và khả năng cách âm còn hạn chế, bạn hãy cân nhắc nhu cầu và chọn dòng xe phù hợp nhất.

BÀI LIÊN QUAN