Giá lăn bánh xe Mazda CX-3 2023
Xe Mazda CX-3 2023 là mẫu CUV (Crossover Utility Vehicle) với thiết kế hiện đại, phong cách và tính năng tiện nghi. Xe được trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L, đảm bảo khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
Mazda CX-3 2023 có mức giá niêm yết dao động từ 512.000.000 - 631.000.000 VNĐ với 4 phiên bản, dưới đây là bảng giá lăn bánh chi tiết:
Bảng giá xe Mazda CX-3 2023 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
1.5 AT |
512.000.000 |
595.777.000 |
585.537.000 |
566.537.000 |
1.5 Deluxe |
549.000.000 |
637.217.000 |
626.237.000 |
607.237.000 |
1.5 Luxury |
579.000.000 |
670.817.000 |
659.237.000 |
640.237.000 |
1.5 Premium |
631.000.000 |
729.057.000 |
716.437.000 |
697.437.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Mazda CX-3 2023 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Mazda CX-3 2023 phiên bản AT là lựa chọn lý tưởng cho người dùng tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn với thiết kế sang trọng và tính năng tiện nghi. Xe sở hữu ngoại hình hiện đại, tinh tế cùng không gian nội thất cao cấp, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách. Đây hứa hẹn là mẫu xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị, đồng thời mang đến trải nghiệm lái an toàn và thú vị. Dưới đây là dự tính chi phí xe Mazda CX-3 2023 phiên bản AT chi tiết:
Dự tính chi phí |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Các tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
512.000.000 |
512.000.000 |
512.000.000 |
Phí trước bạ |
61.440.000 |
51.200.000 |
51.200.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
595.777.000 |
585.537.000 |
566.537.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Mazda CX-3 2023
Mazda CX-3 2023 là mẫu CUV đô thị nhỏ gọn với thiết kế hiện đại và nhiều tính năng tiện nghi. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của Mazda CX-3 2023, giúp bạn hiểu rõ hơn về những ưu điểm mà mẫu xe này sở hữu.
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Thông số kỹ thuật |
Mazda CX-3 2023 1.5 AT |
Mazda CX-3 2023 1.5 Deluxe |
Mazda CX-3 2023 1.5 Luxury |
Mazda CX-3 2023 1.5 Premium |
Kiểu động cơ |
Skactiv-G 1.5 |
Skactiv-G 1.5 |
Skactiv-G 1.5 |
Skactiv-G 1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.496 |
1.496 |
1.496 |
1.496 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp/6AT |
Tự động 6 cấp/6AT |
Tự động 6 cấp/6AT |
Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước / FWD |
Cầu trước / FWD |
Cầu trước / FWD |
Cầu trước / FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.15 |
5.8 |
5.8 |
6.31 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kiểu dáng |
CUV |
CUV |
CUV |
CUV |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
110/6000 |
110/6000 |
110/6000 |
110/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
144/4000 |
144/4000 |
144/4000 |
144/4000 |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Thông số kỹ thuật |
Mazda CX-3 2023 1.5 AT |
Mazda CX-3 2023 1.5 Deluxe |
Mazda CX-3 2023 1.5 Luxury |
Mazda CX-3 2023 1.5 Premium |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.275 x 1.765 x 1.535 |
4.275 x 1.765 x 1.535 |
4.275 x 1.765 x 1.535 |
4.275 x 1.765 x 1.535 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.570 |
2.570 |
2.570 |
2.570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
155 |
155 |
155 |
155 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
350 |
350 |
350 |
350 |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1.256/1.695 |
1.256/1.695 |
1.256/1.695 |
1.256/1.695 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
48 |
48 |
48 |
48 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
5 |
Lốp, la-zăng |
215/50 R18 |
215/50 R18 |
215/50 R18 |
215/50 R18 |
TÍNH AN TOÀN
Thông số kỹ thuật |
Mazda CX-3 2023 1.5 AT |
Mazda CX-3 2023 1.5 Deluxe |
Mazda CX-3 2023 1.5 Luxury |
Mazda CX-3 2023 1.5 Premium |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Mazda CX-3 2023
Phiên bản 2023 của Mazda CX-3 tiếp tục giữ vững phong cách thiết kế "Kodo" đặc trưng, mang lại dáng vẻ thể thao nhưng không kém phần thanh lịch, nhắm tới khách hàng trẻ tuổi.
Ngoại thất xe Mazda CX-3 2023
Mazda CX-3 2023 là mẫu xe được phát triển dựa trên phiên bản trước đó là Mazda 2. Xe được cải tiến theo ngôn ngữ “KODO”, đặc trưng của các hãng xe từ Nhật Bản, nên vẫn giữ được vẻ ngoài trẻ trung, năng động và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Kích thước và trọng lượng
Mazda CX-3 2023 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4.275 x 1.765 x 1.535 mm, chiều dài cơ sở 2.570 mm. Đây là các thông số phù hợp cho một chiếc CUV cỡ nhỏ, giúp xe linh hoạt khi di chuyển trong thành phố mà vẫn đảm bảo không gian nội thất rộng rãi. So với phiên bản trước, kích thước này không thay đổi đáng kể, vẫn duy trì được khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị.
Mazda CX-3 có trọng lượng bản thân 1.256 kg và trọng lượng toàn tải đạt 1.695 kg, khá nhẹ so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Khung gầm và hệ thống treo
Mazda CX-3 2023 sử dụng khung gầm với thiết kế vững chắc, mang lại cảm giác an toàn và ổn định khi di chuyển với khoảng sáng gầm xe 155 mm. Hệ thống treo trước của xe là độc lập MacPherson, cùng với treo sau thanh xoắn. Hệ thống này giúp xe có khả năng giảm chấn tốt trên các cung đường xấu và mang lại cảm giác lái êm ái.
Đầu xe
Phần đầu xe của Mazda CX-3 2023 được thiết kế sắc sảo và hiện đại với lưới tản nhiệt cỡ lớn, đi kèm các đường viền mạ chrome tạo nên vẻ ngoài sang trọng. Hệ thống đèn pha của phiên bản 1.5 AT và 1.5 Deluxe sử dụng đèn Halogen, trong khi đó ở 2 phiên bản còn lại 1.5 Luxury và 1.5 Premium sử dụng công nghệ LED, có khả năng tự động bật/tắt và tự động điều chỉnh góc chiếu, giúp cải thiện tầm nhìn trong điều kiện thiếu sáng.
Thân xe
Phần thân xe của Mazda CX-3 được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện và gập điện, giúp người lái dễ dàng điều khiển gương bên ngoài xe bằng nút bấm, hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn khi lái xe. Ngoài ra, trong điều kiện thời tiết xấu, gương gập điện giúp xe chiếm ít diện tích hơn, tăng tính an toàn khi di chuyển.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe Mazda CX-3 2023 mang dáng vẻ khỏe khoắn với cụm đèn hậu Halogen và LED hiện đại, giúp tăng cường sự nhận diện khi lái xe vào ban đêm. Cốp xe có dung tích 350 lít, đủ lớn để đáp ứng nhu cầu chứa đồ khi đi xa hoặc mua sắm.
Mâm và lốp
Xe Mazda CX-3 2023 được trang bị bộ mâm hợp kim kích thước 18 inch, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại. Lốp có kích thước 215/50 R18, giúp xe có độ bám đường tốt và cải thiện khả năng vận hành, đặc biệt trên các đoạn đường gồ ghề hoặc điều kiện thời tiết xấu.
Nội thất xe Mazda CX-3 2023
Mazda CX-3 2023 sở hữu nội thất hiện đại, với khoang lái tiện nghi được trang bị màn hình giải trí 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Vô lăng bọc da tích hợp nhiều chức năng, cùng hệ thống điều hòa tự động, mang lại trải nghiệm lái thoải mái.
Khoang lái
Mazda CX-3 2023 có thiết kế khoang lái hiện đại, mang lại sự tiện nghi cho tài xế. Vô lăng ba chấu bọc da với các nút chức năng điều khiển âm thanh, cruise control và hệ thống thông tin giải trí được tích hợp đầy đủ. Màn hình giải trí trung tâm 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, kết hợp với hệ thống điều hòa tự động mang lại trải nghiệm thoải mái nhất. Từ phiên bản Luxury trở lên, xe có thêm tính năng lẫy chuyển số phía sau vô lăng cùng màn hình HUD hiển thị tốc độ.
Hệ thống ghế
Mazda CX-3 được trang bị ghế bọc nỉ (phiên bản 1.5 Deluxe), da kết hợp nỉ (phiên bản 1.5 Luxury) và da hoàn toàn (phiên bản 1.5 Premium) với hàng ghế trước chỉnh tay. Hàng ghế sau có khả năng gập theo tỷ lệ 60/40 để mở rộng khoang hành lý, tạo thêm không gian khi cần thiết. Hệ thống ghế không có tính năng sưởi hay thông gió, nhưng vẫn đem lại sự thoải mái cơ bản cho người ngồi.
Vô lăng
Vô lăng của Mazda CX-3 được thiết kế kiểu 3 chấu, phổ biến trên các dòng xe của Mazda. Với chất liệu bọc da cao cấp, vô lăng không chỉ mang lại vẻ sang trọng mà còn tạo cảm giác cầm nắm thoải mái và dễ thao tác.
Chi tiết nội thất khác
Ngoài các chi tiết trên, Mazda CX-3 còn có hệ thống giải trí với 6 loa, điều hòa tự động, cửa sổ chỉnh điện một chạm và phanh tay điện tử. Xe cũng được trang bị chìa khóa thông minh và nút bấm khởi động, mang lại sự tiện dụng và an toàn cho người dùng.
Màu xe Mazda CX-3 2023
Mazda CX-3 2023 hiện đang có sẵn các màu như: Trắng Ngọc Trai, Xám Machine Grey, Đỏ Soul Red Crystal, Đen Jet Black và Xanh Deep Crystal Blue. Đây đều là những màu sắc đặc trưng của Mazda, giúp tạo nên vẻ ngoài sang trọng và hiện đại cho CX-3.
Động cơ xe Mazda CX-3 2023
Mazda CX-3 2023 trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L với công suất 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.000 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 6 cấp (6AT) và hệ dẫn động cầu trước (FWD), động cơ này mang lại trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. CX-3 là dòng xe phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố và trên các cung đường dài.
Hệ thống an toàn xe Mazda CX-3 2023
Mazda CX-3 2023 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, bao gồm: hệ thống kiểm soát hành trình, chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp và phân phối lực phanh điện tử giúp tăng cường khả năng phòng tránh va chạm. Ngoài ra, xe còn có hỗ trợ khởi hành ngang dốc và camera lùi, mang lại sự an tâm tuyệt đối khi lái xe.
AN TOÀN |
||||
Thông số kỹ thuật |
Mazda CX-3 2023 1.5 AT |
Mazda CX-3 2023 1.5 Deluxe |
Mazda CX-3 2023 1.5 Luxury |
Mazda CX-3 2023 1.5 Premium |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 |
Không |
Không |
Không |
Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường |
Không |
Không |
Không |
Không |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Không |
Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Không |
Không |
Không |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Không |
Không |
Không |
Không |
Ưu - nhược điểm xe Mazda CX-3 2023
Được đánh giá khá cao trong phân khúc CUV, nếu xét về cả ngoại thất lẫn tính năng thì Mazda CX-3 đã chứng minh được sức mạnh của mình so với nhiều đối thủ khác.
Ưu điểm của Mazda CX-3 2023
- Động cơ được nâng cấp, mạnh mẽ hơn: Mazda CX-3 2023 sử dụng động cơ SkyActiv-G 1.5L, mang đến hiệu suất lái xe ổn định và mạnh mẽ. Động cơ này không chỉ cải thiện khả năng vận hành mà còn tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho những chuyến đi dài hay trong nội thành.
- Cảm giác lái mượt mà, ổn định: Với khả năng điều khiển chính xác, CX-3 mang đến cảm giác lái tốt, hệ thống treo ổn định và cân bằng, đảm bảo xe vận hành trơn tru ngay cả trên các địa hình phức tạp.
- Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt trong thành phố: Mazda CX-3 có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong các đô thị đông đúc với bán kính quay đầu nhỏ và khoảng sáng gầm xe cao. Đây là chiếc xe lý tưởng cho những chuyến đi trong thành phố.
- Nội thất tinh tế và tiện nghi: Khoang lái được thiết kế cao cấp với chất liệu da pha nỉ, hệ thống giải trí hiện đại với màn hình 7 inch, cùng nhiều tiện ích như Apple CarPlay, Android Auto và hệ thống điều hòa tự động.
- Ngoại hình thời thượng và tinh tế: Thiết kế của Mazda CX-3 theo ngôn ngữ "Kodo" tạo nên sự thanh thoát và mạnh mẽ, nổi bật với đèn pha LED và các chi tiết mạ chrome tinh.
- Hệ thống giải trí dễ dàng sử dụng: Màn hình cảm ứng trung tâm cùng giao diện Mazda Connect giúp người dùng dễ dàng điều khiển và truy cập các tính năng giải trí trên xe.
- Trang bị an toàn vượt trội: Mazda CX-3 2023 được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo điểm mù, phanh tự động, hỗ trợ giữ làn đường, mang lại sự an tâm cho người lái trong mọi điều kiện giao thông.
Nhược điểm của Mazda CX-3 2023
- Không có phiên bản hộp số sàn: Việc chỉ có hộp số tự động 6 cấp khiến một số người yêu thích trải nghiệm lái xe thủ công cảm thấy không hài lòng. Hộp số tự động dù hoạt động hiệu quả nhưng vẫn không thể thay thế được cảm giác lái của hộp số sàn.
- Tính năng i-ACTIV AWD có thể không cần thiết trong đô thị: Dù hỗ trợ tốt trên địa hình phức tạp, nhưng hệ thống dẫn động i-ACTIV AWD có thể không hữu ích trong các điều kiện lái xe đô thị bằng phẳng, làm cho một số tính năng trở nên thừa thãi.
So sánh Mazda CX-3 2023 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc CUV, Mazda CX-3 2023 1.5 Premium, Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Premium, Hyundai Kona 1.6 Turbo và Ford EcoSport 2023 Titanium 1.0 Ecoboost đều là những lựa chọn đáng cân nhắc. Mỗi mẫu xe mang đến những đặc điểm và ưu thế riêng, từ thiết kế, công nghệ đến hiệu suất vận hành.
Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn trong việc lựa chọn, hãy cùng so sánh các dòng xe này, từ đó tìm ra mẫu xe phù hợp nhất cho nhu cầu cá nhân.
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ |
||||
Thông số |
Mazda CX-3 2023 1.5 Premium |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Premium |
Hyundai Kona 2023 1.6 Turbo |
Ford EcoSport 2023 Titanium 1.0 Ecoboost |
Kiểu động cơ |
Skyactiv-G 1.5 |
Kappa 1.4 T-GDi (turbo) |
1.6T-GDI Dầu |
3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost |
Dung tích (cc) |
1.496 |
1.353 |
1.591 |
998 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp/6AT |
Ly hợp kép 7 cấp |
Ly hợp kép 7 cấp (DCT) |
6 cấp |
Hệ dẫn động |
Cầu trước / FWD |
Cầu trước |
FWD |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
110/6.000 |
138/6300 |
198/5500 |
125/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
144 / 4.000 |
144/4.500 |
265/1.500-4.500 |
170/4500 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
6,31 |
7,5 |
6,93 |
6,15 |
Giá bán |
631.000.000 |
699.000.000 |
750.000.000 |
686.000.000 |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
||||
Thông số |
Mazda CX-3 2023 1.5 Premium |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Premium |
Hyundai Kona 2023 1.6 Turbo |
Ford EcoSport 2023 Titanium 1.0 Ecoboost |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.275 x 1.765 x 1.535 |
4.315 x 1.800 x 1.645 |
4.165 x 1.800 x 1.565 |
4.096 x 1.765 x 1.665 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.570 |
2.610 |
2.600 |
2.519 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
155 |
190 |
170 |
175 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
361 |
361 |
361 |
361 |
Trọng lượng không tải / toàn tải (kg) |
1.256/1.695 |
1.290/1.740 |
1.380/1.835 |
1.344/1.725 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
5 |
Lốp, la-zăng |
215/50 R18 |
215/60R17 |
235/45R18 |
205/50 R17 |
TÍNH AN TOÀN |
||||
Thông số |
Mazda CX-3 2023 1.5 Premium |
Kia Seltos 2023 1.4 Turbo Premium |
Hyundai Kona 2023 1.6 Turbo |
Ford EcoSport 2023 Titanium 1.0 Ecoboost |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Không |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Xe Mazda CX-3 2023 không chỉ gây ấn tượng bởi thiết kế tinh tế mà còn bởi các trang bị công nghệ hiện đại và hiệu suất vượt trội. Với mức giá dao động từ 512.000.000 đến 631.000.000 VNĐ cùng những cải tiến về nội thất, động cơ và các tính năng hỗ trợ lái, xe Mazda CX-3 2023 là lựa chọn sáng giá trong phân khúc CUV.