Giá lăn bánh xe Lexus GX 2024
Xe Lexus GX 2024 là dòng sản phẩm mới được hãng xe Nhật Bản nâng cấp với sự lột xác toàn diện cả về nội thất, ngoại thất cũng như công nghệ trang bị. Mẫu xe chính thức được mở bán vào tháng 6/2024 với mức giá lăn bánh và niêm yết như sau:
Bảng giá xe Lexus GX 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
GX 550 M |
6.200.000.000 |
6.966.694.000 |
6.842.694.000 |
6.823.694.000 |
GX 550 |
6.250.000.000 |
7.022.694.000 |
6.897.694.000 |
6.878.694.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Lexus GX 2024 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Bạn có thể tham khảo thêm bảng thông tin Lexus GX 2024 phiên bản 550 giá lăn bánh dự tính tại các khu vực như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
6.250.000.000 |
6.250.000.000 |
6.250.000.000 |
Phí trước bạ |
750.000.000 |
625.000.000 |
625.000.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
7.022.694.000 |
6.897.694.000 |
6.878.694.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại các khu vực có sự khác biệt nhất định. Cụ thể, Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe Lexus GX 2024
Lexus GX 2024 được đánh giá có sự thay đổi toàn diện so với thế hệ tiền nhiệm cả ở đặc điểm kỹ thuật và công nghệ an toàn. Bảng đánh giá thông số kỹ thuật cụ thể:
Động cơ/Hộp số |
Lexus GX 2024 550 |
Lexus GX 2024 550 M |
Động cơ |
6 xi lanh chữ V, tăng áp kép |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
3.445 |
|
Hộp số |
Tự động 10 cấp |
|
Hệ thống dẫn động |
4WD |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
12.99 |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|
Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép |
|
Hệ thống treo sau |
Liên kết 4 điểm với lò xo |
Kích thước/trọng lượng |
Lexus GX 2024 550 |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.960 x 1.980 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
220 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
80 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
2.557/3.175 |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
285 - 1.191 |
Số chỗ |
6 & 7 |
An toàn |
Lexus GX 2024 550 |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hỗ trợ lực phanh điện tử |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Túi khí |
10 |
Đánh giá chi tiết xe Lexus GX 2024
Lexus GX 2024 là mẫu xe thế hệ thứ ba của thương hiệu xe hơi Nhật Bản, thay thế phiên bản tiền nhiệm ra mắt năm 2009. Trong lần “lột xác" này, mẫu SUV cỡ lớn mang đến một diện mạo hoàn toàn mới.
Ngoại thất xe Lexus GX 2024
Ngoại thất của mẫu xe Lexus GX 2024 gây nhiều tranh cãi khi hãng sử dụng thiết kế khá vuông vức, dễ làm mất đi vẻ sang trọng của sản phẩm. Tuy nhiên, điều này lại được đánh giá là phù hợp với phong cách của một mẫu xe off- road.
- Kích thước, trọng lượng: Các thông tin về kích thước của xe có sự thay đổi so với thế hệ cũ khi sở hữu số đo tổng thể là 4.960 x 1.980 x 1.835mm - tức dài hơn 80mm, rộng hơn 95mm và cao hơn 50mm. Ngoài ra, mẫu xe Lexus GX 2024 nặng hơn phiên bản tiền nhiệm tới 185kg và có trọng lượng 3.175 kg.
- Khung gầm, hệ thống treo: Lexus GX 2024 sử dụng chung bộ khung gầm rời TNGA-F với chiếc LX 600 và Lexus GX 2024 Land Cruiser 300 Series. Trong khi đó, hệ thống treo AVS được bổ sung thêm nhằm kiểm soát lực lực tác động lên cả bốn bánh, đáp ứng nhu cầu lái đa dạng của khách hàng.
- Đầu xe: Ở thế hệ mới nhất này, lưới tản nhiệt được thiết kế theo hình con suốt giống phiên bản tiền nhiệm nhưng lại có phần góc cạnh và vuông vức hơn. Ngoài ra, dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ L kết hợp với cụm đèn pha LED mỏng đã nhấn mạnh vẻ ngoài sắc sảo cho mẫu xe SUV tuyệt vời này.
- Thân xe: Thiết kế thân xe thể hiện vẻ hầm hố và cá tính bởi những đường nét góc cạnh ở vòm bánh hay đường chân kính.
- Đuôi xe: Điểm nhấn nổi bật của phần đuôi xe là thiết kế đèn hậu LED trải theo chiều rộng đuôi. Bên cạnh đó, kính chắn gió của xe có thể mở một cách độc lập, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận khoang hành lý.
- Mâm, lốp: Lexus GX 2024 trang bị bộ La-zăng đa chấu có kích thước 22 inch màu xám ánh kim đẹp mắt. Xe sử dụng kích thước lốp 265/50R22.
Nội thất xe Lexus GX 2024
Không gian nội thất Lexus GX 2024 có thiết kế hoàn toàn mới so với phiên bản tiền nhiệm khi được trang bị nhiều công nghệ hiện đại và sử dụng chất liệu cao cấp. Đánh giá chi tiết nội thất:
- Khoang lái: Điểm nhấn đầu tiên trong phần nội thất của Lexus GX 2024 là thiết kế vô - lăng bản to, được kết hợp hài hoà với các phím chức năng. Sản phẩm còn sở hữu bảng đồng hồ kỹ thuật 12.3 inch, bên cạnh đó là màn hình cảm ứng trung tâm 14 inch hỗ trợ đa kết nối không dây.
- Hệ thống ghế: Toàn bộ hàng ghế trên được bọc da semi - aniline với 3 tuỳ chọn màu sắc đen, xám hoặc nâu. Hàng ghế thứ hai cũng có những trang bị tiện nghi như cửa gió điều hoà và cụm điều khiển riêng biệt, cổng sạc, hệ thống sưởi ấm ghế ngồi.
- Chi tiết nội thất khác: Khoang hành lý của Lexus GX 2024 tương đối rộng với dung tích cơ sở 285L. Ngoài ra, bạn có thể mở rộng không gian cốp bằng cách gập hàng ghế thứ 2 và thứ 3. Lúc này, khi gập hàng thứ 3, sản phẩm có dung tích khoang hành lý là 1.191 lít.
Màu xe Lexus GX 2024
Lexus GX 2024 có 7 tuỳ chọn màu ngoại thất nhằm chiều lòng khách hàng với sở thích, cá tính và lứa tuổi riêng biệt:
- Màu Xanh Terrane Khaki
- Màu Trắng Sonic Quartz
- Màu Xanh Deep Blue Mica
- Màu Bạc Sonic Titanium
- Màu Xám Mercury Gray 1H9
- Màu Đen ánh kim Graphite black 223
- Màu Ghi Titanium Carbide 1L8
Động cơ xe Lexus GX 2024
Dưới nắp capo chiếc Lexus GX 2024 là khối động cơ xăng tăng áp kép V6, dung tích 3.4L cho công suất tối đa 349 mã lực, momen xoắn cực đại 650Nm kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, mang lại sức kéo lên đến 3.628 kg. Lexus GX 2024 cũng được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Hệ thống an toàn xe Lexus GX 2024
Lexus GX 2024 được trang bị gói an toàn cao cấp nhất của thương hiệu xe Nhật Bản với các tính năng như:
- Hỗ trợ theo dõi làn đường LTA: Đây là hệ thống sử dụng camera trên kính lái để theo dõi làn đường, hỗ trợ điều khiển đánh lái và duy trì xe ở giữa làn đường, tránh những tình huống va chạm không cần thiết.
- Cảnh báo tiền va chạm PCS: Lexus GX 2024 sử dụng hệ thống camera trên kính lái cũng như radar trên logo đầu xe để nhận biết các phương tiện đi phía trước, đồng thời cảnh báo đến người lái bằng âm thanh hoặc thậm chí là phanh khẩn cấp.
- Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động: Nếu xe di chuyển sang làn đường khác, hệ thống sẽ chủ động điều chỉnh tốc độ của xe để đảm bảo an toàn cho người lái.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang: Hệ thống sử dụng radar để phát hiện các phương tiện trong vùng điểm mù. Khi phát hiện chướng ngại vật, xe sẽ cảnh báo bằng âm thanh và tín hiệu để người lái kịp thời xử lý tình huống.
- Camera xuyên gầm: Camera 360 độ xuyên gầm giúp người lái có thể lưu thông trên các địa hình nhỏ một cách dễ dàng.
- Hệ thống túi khí: Lexus GX 2024 được trang bị 10 túi khí nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người lái khi có tình huống va chạm xảy ra.
Ưu - nhược điểm xe Lexus GX 2024
Lexus GX 2024 đánh dấu sự trở lại của dòng xe GX sau 14 năm vắng bóng. Ở lần ra mắt này, mẫu xe mang đến cho người dùng những trải nghiệm mới về thiết kế và công nghệ. Tuy nhiên, những tinh chỉnh cũng được đánh giá chưa thực sự hoàn thiện.
Ưu điểm
- Độ bền cao: Mẫu xe được cho là phù hợp với cả các chuyến đi dài và điều kiện địa hình khắc nghiệt. Xe được thiết kế với khung gầm rời (body-on-frame) giống như xe tải, mang lại độ bền vượt trội.
- Khả năng off-road ấn tượng: Lexus GX được trang bị hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian. Điều này giúp GX vượt qua các điều kiện địa hình khó khăn một cách dễ dàng.
- Nội thất sang trọng và tiện nghi: Nội thất của GX được hoàn thiện bằng các vật liệu cao cấp như da và gỗ với ghế ngồi rộng rãi, thoải mái. Xe còn sở hữu nhiều tính năng tiện nghi như hệ thống giải trí, điều hòa tự động 3 vùng và hệ thống âm thanh cao cấp.
- Trang bị hiện đại: Lexus GX được trang bị nhiều tính năng an toàn chủ động như Lexus GX 2024 Safety Sense, cảnh báo va chạm phía trước, hỗ trợ giữ làn đường và điều khiển hành trình chủ động, giúp tăng cường sự an toàn cho người lái và hành khách.
- Động cơ mạnh mẽ: GX được trang bị động cơ tăng áp kép 3.4L, mang lại hiệu suất mạnh mẽ với khả năng kéo xe lớn, phù hợp cho các chuyến đi xa hoặc vận chuyển hàng hóa
Nhược điểm
- Mức tiêu thụ nhiên liệu cao: Với khối động cơ mạnh mẽ và khung gầm rời, Lexus GX 2024 có mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao, đặc biệt là di chuyển ở giao thông đô thị.
- Thiết kế ngoại thất kén gu: Dù có vẻ ngoài bề thế và mạnh mẽ nhưng thiết kế ngoại thất của GX chưa đủ thuyết phục và làm hài lòng những người mong muốn một mẫu xe off-road hạng sang.
So sánh Lexus GX 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Ở phân khúc xe off-road, Lexus GX 2024 có khá ít đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể tham khảo bảng so sánh mẫu xe thế hệ thứ ba của thương hiệu Nhật Bản và chiếc Land Rover Defender 130 2024 dưới đây:
Động cơ/Hộp số |
Lexus GX 2024 550 |
Land Rover Defender 2024 130 SE P300 |
Kiểu động cơ |
6 xi lanh chữ V, tăng áp kép |
3.0 I6 |
Dung tích xi lanh (cc) |
3.445 |
Đang cập nhật |
Hộp số |
Tự động 10 cấp |
Tự động 8 cấp ZF |
Hệ thống dẫn động |
4WD |
iAWD |
Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép |
Tự động thích ứng Terrain Response |
Hệ thống treo sau |
Liên kết 4 điểm với lò xo |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
12.99 |
8.3 |
So sánh Lexus GX 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và trọng lượng
Kích thước/trọng lượng |
Lexus GX 2024 550 |
Land Rover Defender 2024 130 SE P300 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.960 x 1.980 x 1.835 |
5.358 x 2.008 x 1.970 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
3.022 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
290 |
Thể tích khoang hành lý chưa gập ghế sau (lít) |
285 |
389 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2.557 |
2.528 |
Số chỗ |
6 & 7 |
8 |
So sánh Lexus GX 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về hệ thống an toàn
An toàn |
Lexus GX 2024 550 |
Land Rover Defender 2024 130 SE P300 |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Số túi khí |
10 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Giá bán (VNĐ) |
6.200.000.000 |
5.989.000.000 |
Mẫu xe Lexus GX 2024 có mức giá niêm yết tại thị trường Việt Nam từ 6.200.000.000 - 6.250.000.000 VNĐ. Sản phẩm thế hệ thứ 3 của mẫu off-road đến từ thương hiệu xe Nhật Bản hiện diện với vẻ ngoài hầm hố, vuông vức cùng nhiều cải tiến về công nghệ, xứng đáng được các đại gia sành chơi xe ưu ái.