Tin tức Ô tô/Xe máy

Xe Honda CR-V 2024: Giá lăn bánh & thông số kỹ thuật

Quốc Hùng Kawasaki

Tháng 10/2023, mẫu xe Honda CR-V 2024 chính thức được trình làng với 3 phiên bản động cơ xăng và 1 phiên bản hybrid, mức giá niêm yết dao động trong khoảng 1.029.000.000 - 1.259.000.000 VNĐ. Mẫu xe đánh dấu sự trở lại của thế hệ thứ 6 với nhiều nâng cấp về công nghệ và tính năng an toàn.

Giá lăn bánh xe Honda CR-V 2024 

Mẫu xe Honda CR-V 2024 nằm trong phân khúc SUV cỡ trung và là thế hệ thứ 6 do thương hiệu Nhật Bản sản xuất. Tại thị trường Việt Nam, CR-V 2024 được phân phối với 3 phiên bản máy xăng 7 chỗ và phiên bản hybrid 5 chỗ theo hình thức nhập khẩu nguyên chiếc.

Mẫu xe được cập nhật nhiều tính năng an toàn, công nghệ hiện đại và động cơ hybrid đặc biệt, do đó, mức giá Honda CR-V 2024 niêm yết và lăn bánh cũng cho thấy sự biến động nhẹ. Cụ thể:

Bảng giá xe Honda CR-V 2024 (VNĐ)

Phiên bản

Giá

niêm yết

Lăn bánh

Hà Nội

Lăn bánh

TP.HCM

Lăn bánh

Tỉnh khác

G

1.029.000.000

1.175.174.000

1.154.594.000

1.135.594.000

L

1.099.000.000

1.253.574.000

1.231.594.000

1.212.594.000

L AWD

1.250.000.000

1.422.694.000

1.397.694.000

1.378.694.000

e:HEV RS

1.259.000.000

1.432.417.000

1.407.237.000

1.388.237.000

Lưu ý: Bảng giá xe Honda CR-V 2024 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi đại lý phân phối.

Để dự trù ngân sách mua xe, bạn có thể tham khảo Honda CR-V 2024 giá lăn bánh bản G tại các tỉnh thành như sau:

DỰ TÍNH CHI PHÍ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Hà Nội

TP.HCM

Tỉnh khác

Giá niêm yết

1.029.000.000

1.029.000.000

1.029.000.000

Phí trước bạ

123.480.000

(12%)

102.900.000

(10%)

102.900.000

(10%)

Phí sử dụng đường bộ (01 năm)

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)

794.000

794.000

794.000

Phí đăng ký biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

Giá lăn bánh

1.175.174.000

1.154.594.000

1.135.594.000

Lưu ý:

  • Quy định về mức phí trước bạ ở các khu vực có sự khác nhau nhất định. Cụ thể, Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
  • Đối với mức giá đăng ký biển số, tại Hà Nội và TP.HCM sẽ là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Mẫu xe Honda CR-V 2024 có mức giá niêm yết dao động trong khoảng 1.029.000.000 - 1.259.000.000 VNĐ
Mẫu xe Honda CR-V 2024 có mức giá niêm yết dao động trong khoảng 1.029.000.000 - 1.259.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật mẫu xe Honda CR-V 2024

Với mức giá niêm yết mới, thế hệ thứ 6 của CR-V có nhiều cập nhật về động cơ và tính năng an toàn. Bạn có thể tham khảo bảng thông tin kỹ thuật chi tiết của mẫu xe Honda CR-V 2024 dưới đây:

Động cơ/Hộp số

G

L

L AWD

e:HEV RS

Kiểu động cơ

1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L

Dung tích xy lanh (cc)

1.498

1.993

Hộp số

CVT

E-CVT

Hệ thống dẫn động

FWD

AWD

FWD

Loại nhiên liệu

Xăng

Hệ thống treo trước

MacPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)

7.49

7.3

7.8

5.2

Kích thước/trọng lượng

G

L

L AWD

e:HEV RS

Số chỗ

7

5

Kích thước dài x rộng x cao (mm)

4.691 x 1.866 x 1.681

4.691 x 1.866 x 1.691

4.691 x 1.866 x 1.681

Chiều dài cơ sở (mm)

2.701

2.700

2.701

Khoảng sáng gầm xe (mm)

198

208

198

Trọng lượng không tải/toàn tải (kg)

1.653/2.350

1.661/2.350

1.747/2.350

1.756/2.350

Thể tích khoang hành lý (lít)

-

756

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

57

An toàn

G

L

L AWD

e:HEV RS

Kiểm soát hành trình thích ứng (Cruise Control)

Chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Số túi khí

8

Nhìn chung, Honda CR-V 2024 là mẫu xe sở hữu nhiều công nghệ hiện đại và khối động cơ cho khả năng vận hành tốt
Nhìn chung, Honda CR-V 2024 là mẫu xe sở hữu nhiều công nghệ hiện đại và khối động cơ cho khả năng vận hành tốt

Đánh giá chi tiết xe Honda CR-V 2024

Honda CR-V có sự “lột xác" toàn diện từ thiết kế, hệ thống truyền động đến công nghệ trên xe. Đây là một trong những sự lựa chọn hoàn hảo xét về tính chất “kinh tế" nhưng vẫn đảm bảo chất “thể thao" ở cảm giác cầm lái.

Ngoại thất xe Honda CR-V 2024

Mẫu CR-V ở thế hệ mới này được đánh giá là có vẻ ngoài thanh lịch và sang trọng hơn so với các phiên bản trước đó.

  • Kích thước, trọng lượng: Xe sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.691 x 1.866 x 1.681mm (bản G, L và e:HEV RS) và 4.691 x 1.866 x 1.691mm (L AWD), cùng với chiều dài trục cơ sở là 2.701mm. Honda CR-V 2024 có trọng lượng không tải là 1.653kg với bản G, 1.661kg với bản L, 1.747kg với bản L AWD và 1.756kg đối với bản e:HEV RS.
Honda CR-V 2024 có kích thước tổng thể là 4.691 x 1.866 x 1.681mm (bản G, L và e:HEV RS) và 4.691 x 1.866 x 1.691mm (L AWD)
Honda CR-V 2024 có kích thước tổng thể là 4.691 x 1.866 x 1.681mm (bản G, L và e:HEV RS) và 4.691 x 1.866 x 1.691mm (L AWD)
  • Khung gầm, hệ thống treo: Honda CR-V 2024 sử dụng hệ thống khung gầm mới với tính năng hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE. Cấu trúc khung gầm của xe khá cứng cáp cùng hiệu suất khí động học lớn và an toàn hơn so với phiên bản ở thế hệ trước. Ngoài ra, hệ thống treo cũng được cải tiến, giúp xe vận hành ổn định trên đa dạng các loại địa hình.
Honda CR-V 2024 sử dụng hệ khung gầm mới cứng áp và ổn định hơn so với mẫu xe ở thế hệ trước
Honda CR-V 2024 sử dụng hệ khung gầm mới cứng áp và ổn định hơn so với mẫu xe ở thế hệ trước
  • Đầu xe: Phần lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn là một trong những đặc điểm tiêu biểu của sản phẩm đến từ hãng xe Honda. Cụm đèn LED hai bên được thiết kế dạng choá phản xạ đa khoang quen thuộc. Điều này khiến chúng tách rời dải đèn định vị, giúp xe có ngoại quan điệu đà và hiện đại hơn.
Các chi tiết lưới tản nhiệt, cản trước được sơn đen, giúp xe trở nên khỏe khoắn hơn
Các chi tiết lưới tản nhiệt, cản trước được sơn đen, giúp xe trở nên khỏe khoắn hơn
  • Thân xe: Thiết kế thân xe cũng có nhiều thay đổi trên chiếc Honda CR-V 2024, các đường dập nổi kích thước lớn giúp mẫu xe có vẻ ngoài thể thao hơn. Gương chiếu hậu đặt ở trụ A có sự tinh chỉnh, hạn chế điểm mù và tăng khả năng quan sát cho người lái.
Thiết kế thân xe CR-V 2024 thế hệ mới không có quá nhiều thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm
Thiết kế thân xe CR-V 2024 thế hệ mới không có quá nhiều thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm
  • Đuôi xe: Đuôi xe Honda CR-V 2024 không có quá nhiều điểm khác biệt so với các phiên bản trước đó. Điểm nhấn nổi bật nhất của sản phẩm đến từ hệ thống đèn LED của cụm đèn hậu, được thiết kế một cách hiện đại và tinh tế hơn.
Đuôi xe Honda CR-V 2024 vẫn thể hiện lối thiết kế quen thuộc với ống xả hình thang lớn kết hợp đèn hậu chữ L
Đuôi xe Honda CR-V 2024 vẫn thể hiện lối thiết kế quen thuộc với ống xả hình thang lớn kết hợp đèn hậu chữ L
  • Mâm, lốp: Bộ mâm 18 inch được đánh giá là không quá tốt bởi chúng quá nhỏ so với thân hình đồ sộ của mẫu xe SUV này. Tuy nhiên, thiết kế trung tính và kích thước nhỏ lại giúp xe vận hành êm ái và giảm thiểu tiếng ồn dội vào khoang cabin. Xe sử dụng lốp xe có kích thước 235/60R18 cho tất cả các phiên bản.
Bộ mâm kích thước 18 inch được đánh giá là khá khiêm tốn so với kích thước tổng thể của xe
Bộ mâm kích thước 18 inch được đánh giá là khá khiêm tốn so với kích thước tổng thể của xe

Nội thất xe Honda CR-V 2024

Việc gia tăng kích thước xe khiến không gian nội thất của xe trở nên rộng rãi. Ngoài ra, Honda CR-V thế hệ mới cũng được tích hợp nhiều công nghệ hiện đại. Đánh giá chi tiết nội thất của xe:

  • Khoang lái: Khoang lái của Honda CR-V 2024 được thừa hưởng nhiều từ thiết kế mẫu Civic thế hệ mới với táp lô trải dài theo phương ngang, tạo điểm nhấn ấn tượng. Bên cạnh đó, thiết kế vô lăng 3 chấu tinh giản từng được nhiều người dùng đánh giá cao vẫn giữ ở trên phiên bản này.
Honda CR-V 2024 vẫn giữ thiết kế vô lăng 3 chấu
Honda CR-V 2024 vẫn giữ thiết kế vô lăng 3 chấu
  • Hệ thống ghế: Honda CR-V 2024 sở hữu cấu hình 7 chỗ với những mẫu động cơ xăng và biến thể tích hợp động cơ hybrid. Trong đó, tất cả các phiên bản đều sử dụng chất liệu da tối màu và tính năng chỉnh điện, tăng sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng.
Việc tăng kích thước xe khiến không gian ngồi ở các hàng ghế cũng trở nên thoải mái hơn
Việc tăng kích thước xe khiến không gian ngồi ở các hàng ghế cũng trở nên thoải mái hơn
  • Chi tiết nội thất khác: Nếu bạn sử dụng hàng ghế thứ 3, khoang chứa đồ của Honda CR-V 2024 sẽ khá nhỏ, không phù hợp để phục vụ các chuyến đi xa. Tuy nhiên, nếu gập hàng ghế cuối, dung tích khoang hành lý được tăng lên đáng kể.
Honda CR-V 2024 sở hữu không gian khoang hành lý rộng rãi khi gập hàng ghế thứ ba
Honda CR-V 2024 sở hữu không gian khoang hành lý rộng rãi khi gập hàng ghế thứ ba

Màu xe Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024 có 6 tuỳ chọn ngoại thất, giúp khách hàng có thể cá nhân hoá chiếc xe của mình. Tuy nhiên, tuỳ chọn màu titan chỉ áp dụng cho khách hàng mua phiên bản L và L AWD. Cụ thể, hãng công bố các sản phẩm với các tone xanh, xám, đen, trắng, đỏ và titan.

Honda CR-V 2024 có 6 tuỳ chọn màu ngoại thất
Honda CR-V 2024 có 6 tuỳ chọn màu ngoại thất

Động cơ xe Honda CR-V 2024

Cung cấp sức mạnh cho chiếc xe Honda CR-V 2024 là có hai tùy chọn động cơ. Trong đó, các phiên bản G, L, e:HEV RS đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước, riêng phiên bản L AWD sử dụng hệ thống dẫn động 4 bánh. Cụ thể:

  • Phiên bản G, L, L AWD: Sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.5L, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực, momen xoắn cực đại 240Nm.
  • Phiên bản e:HEV RS: Sử dụng động cơ xăng 2.0L, cho công suất tối đa 146 mã lực, momen xoắn cực đại 183Nm và kết hợp thêm 2 mô - tơ điện loại pin lithium-ion, mang đến công suất tối đa 181 mã lực, momen xoắn cực đại 335Nm.
Honda CR-V 2024 có hai tùy chọn động cơ cho các phiên bản khác nhau
Honda CR-V 2024 có hai tùy chọn động cơ cho các phiên bản khác nhau

Hệ thống an toàn xe Honda CR-V 2024

Các phiên bản của xe đều được trang bị hệ thống an toàn tiêu chuẩn Honda Sensing với các tính năng nổi bật, được người dùng đánh giá cao như:

  • Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động: Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước bằng cách tự động điều chỉnh tốc độ, giúp giảm căng thẳng cho người lái trong các chuyến đi dài.
  • Hệ thống an toàn tiền va chạm: Dự đoán và cảnh báo nguy cơ va chạm trước, tự động kích hoạt phanh khẩn cấp nếu người lái không kịp phản ứng, giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
  • Hệ thống cảnh báo lệch làn đường: Cảnh báo người lái khi xe bắt đầu lệch khỏi làn đường mà không có tín hiệu đèn xi-nhan, ngăn ngừa tai nạn do mất tập trung.
  • Chống bó cứng phanh: Tính năng này giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa cứng trong quá trình phanh gấp, duy trì khả năng điều khiển và ổn định của xe, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc trên bề mặt đường trơn trượt.
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp: Hệ thống này tối ưu hóa lực phanh khi phát hiện người lái thực hiện phanh gấp trong các tình huống khẩn cấp, nhằm giảm quãng đường dừng xe và tăng cường khả năng an toàn.
  • Túi khí: Honda CR-V 2024 được trang bị hệ thống an toàn bị động với 8 túi khí bao gồm túi khí bên cho hàng ghế trước, túi khí cho người lái và người kế bên, túi khí rèm kế bên cho tất cả các hàng ghế và túi khí đầu gối cho hàng ghế trước.
Honda CR-V 2024 được trang bị hệ thống an toàn theo tiêu chuẩn Sensing của hãng
Honda CR-V 2024 được trang bị hệ thống an toàn theo tiêu chuẩn Sensing của hãng

Ưu - nhược điểm xe Honda CR-V 2024

Nhìn chung, Honda CR-V 2024 có nhiều cải tiến vượt bậc ở hệ thống khung gầm và công nghệ sở hữu. Tuy nhiên, mẫu xe vẫn tồn tại một số hạn chế gây ảnh hưởng đến cảm nhận vận hành của người dùng.

Ưu điểm:

  • Thiết kế mạnh mẽ: Thiết kế xe đậm chất SUV khoẻ khoắn và mạnh mẽ, được đánh giá cao bởi người dùng.
  • Không gian nội thất rộng rãi: Honda CR-V 2024 có sự tinh chỉnh với kích thước tổng thể dài hơn 68mm, rộng hơn 11mm và cao hơn 10mm, giúp không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi đầy đủ.
  • Trang bị hàng loạt công nghệ an toàn: Thế hệ mới nhất của mẫu xe này được trang bị hệ thống an toàn chủ động Honda Sensing tiêu chuẩn của thương hiệu xe Nhật Bản, đảm bảo an toàn trên mọi hành trình.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống ồn chưa tốt: Độ ồn của Honda CR-V 2024 vẫn chưa thực sự được cải thiện ở thế hệ mới nhất.
  • Kích thước la zăng khiêm tốn: Bộ mâm 18 inch được đánh giá là khá nhỏ so với thân hình đồ sộ của mẫu xe.
Nhìn chung, Honda CR-V 2024 vẫn là mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc SUV
Nhìn chung, Honda CR-V 2024 vẫn là mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc SUV

So sánh Honda CR-V 2024 và các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc SUV cỡ trung, Honda CR-V 2024 có ít đối thủ cạnh tranh, điển hình nhất là Mitsubishi Outlander, Kia Sportage. Nhìn chung, Honda CR-V 2024 vẫn là mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc.

Động cơ/Hộp số

Honda CR-V G 2024

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT New 2024

Kiểu động cơ

1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

4B11 DOHC MIVEC

Dung tích xi lanh (cc)

1.498

1.998

Hộp số

CVT

Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode

Hệ thống dẫn động

FWD

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)

7.49

7 - 8

Hệ thống treo trước

MacPherson

MacPherson với thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Đa liên kết với thanh cân bằng

Loại nhiên liệu

Xăng

Kích thước/trọng lượng

Honda CR-V G 2024

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT New 2024

Kích thước dài x rộng x cao (mm)

4.691 x 1.866 x 1.681

4.695 x 1.810 x 1.710

Chiều dài cơ sở (mm)

2.701

2.670

Khoảng sáng gầm xe (mm)

198

190

Thể tích khoang hành lý (lít)

Đang cập nhật

128 - 477 - 1.608

Trọng lượng không tải/toàn tải (kg)

1.653/2.350

Đang cập nhật

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

57

63

Số chỗ

7

An toàn

Honda CR-V 2024

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT New 2024

Kiểm soát hành trình thích ứng (Cruise Control)

Chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Số túi khí

8

7

Giá bán (VNĐ)

1.029.000.000

825.000.000

Nhìn chung, Honda CR-V 2024 vẫn là mẫu xe được nhiều người ưa thích trong phân khúc SUV cỡ trung
Nhìn chung, Honda CR-V 2024 vẫn là mẫu xe được nhiều người ưa thích trong phân khúc SUV cỡ trung

Với những mẫu xe nằm trong phân khúc SUV cỡ trung, Honda CR-V 2024 sở hữu nhiều ưu điểm dẫn đầu phân khúc về thiết kế, công nghệ… Xe được phân phối tại thị trường VIệt Nam với mức giá niêm yết dao động trong khoảng 1.109.000.000 - 1.310.000.000 VNĐ cho 4 phiên bản khác nhau, cho khách hàng thỏa sức lựa chọn.

BÀI LIÊN QUAN
Tags: Xe Crossover Xe ô tô Honda