Tin tức Ô tô/Xe máy

Giá xe Mazda 2 2023 là bao nhiêu? Đánh giá chi tiết từng phiên bản

Quốc Hùng Kawasaki

Giá xe Mazda 2 2023 được đánh giá là phù hợp với thị hiếu và thu nhập của người Việt Nam. Chính vì vậy, dù đã mắt từ năm 2015, sau 9 năm, dòng xe này cho đến nay vẫn luôn có một chỗ đứng nhất định trên thị trường. Đây là một trong những dòng ô tô rất thu hút người dùng bởi thiết kế cũng như giá bán.

Giá xe Mazda 2 là bao nhiêu?

Nhìn chung, giá xe Mazda 2 2023 không quá cao, phù hợp với ngân sách của nhiều phân khúc khách hàng. Để có sự chuẩn bị tài chính phù hợp, mời bạn tham khảo bảng giá chi tiết dưới đây:

Kiểu dáng

Phiên bản

Giá xe Mazda 2 2023 niêm yết (triệu đồng)

Sedan

1.5L AT

415

1.5L Luxury

499

1.5L Premium

519

Hatchback (Sport)

1.5L Luxury

479

1.5L Premium

519

Lưu ý: Mức giá trên chưa phải là giá xe Mazda 2 lăn bánh. Giá lăn bánh sẽ bao gồm thêm một số khoản phí và dao động trong khoảng 469 - 621 triệu tùy thuộc từng phiên bản cũng như địa điểm nhận xe.

Ngoài ra, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, bạn có thể lựa chọn Mazda 2 cũ với giá xe rơi vào khoảng 300 - 500 triệu, tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

Bên cạnh giá xe Mazda 2, những người quan tâm đến các phiên bản cao cấp hơn có thể tham khảo giá xe Mazda 3 2023, với giá niêm yết trong khoảng từ 639 - 739 triệu đồng.

Giá xe Mazda 2 2023 thuộc phân khúc tầm trung
Giá xe Mazda 2 2023 thuộc phân khúc tầm trung

Đặc điểm nổi bật của dòng xe Mazda 2

Sau khi nắm được giá xe Mazda 2, bạn cũng đừng quên điểm qua một số điểm nổi bật trong thông số của xe để đánh giá và đưa quyết định.

Động cơ xe

Mazda 2 được thiết kế với động cơ SkyActiv-G 1.5L, công suất cực đại đạt 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 144 Nm tại 4.000 vòng/phút đi kèm với hộp số tự động 6 cấp.

Bên cạnh đó, xe được trang bị nhiều tính năng đặc biệt giúp tăng hiệu suất hoạt động như: Hệ thống khởi động/tạm dừng thông minh i-Stop, GVC plus giúp xe chạy ổn định khi vào cua, thóa cua, chuyển làn, chạy vận tốc lớn,...

Kích thước và trọng lượng

So với các mẫu cùng phân khúc hạng B như Honda City, Toyota Vios, Hyundai Accent,... Mazda 2 không được đánh giá cao về sự bề thế. Tuy nhiên, đối với những ai yêu thích dòng xe nhỏ gọn, phù hợp để luồn lách trong thành thị, Mazda 2 sẽ là sự lựa chọn phù hợp nếu bạn cần di chuyển nhiều.

Thiết kế ấn tượng 

  • Đầu xe: Thiết kế đơn giản nhưng thu hút với lưới tản nhiệt lớn, họa tiết tổ ong sang trọng. Cản trước hạ thấp ép mỏng hơi nhô ra giúp chiếc xe trông đậm chất thể thao.
  • Thân xe: Thiết kế gọn gàng, sống động, thu hút người nhìn nhờ những đường dập gân lượn sóng đẹp mắt.
  • Đuôi xe: Được trang bị đầy đủ các thiết bị như cánh gió thể thao, ăng ten vây cá, đèn hậu có viền LED.
  • Gương và cửa: Tích hợp đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện. Tay nắm cửa trùng màu với thân xe, bao quanh kính cửa sổ được thiết kế thêm các đường viền đèn to bản hiện đại.
  • Mâm và lốp: Được thiết kế tỉ mỉ với nhiều đường nét cách điệu. Mazda 2 sử dụng bộ mâm kích thước 15 inch cùng bộ lốp 185/65R15 cho phiên bản 1.5L AT, bộ mâm kích thước 16 inch kết hợp bộ lốp 185/60R16 cho các version 1.5L Luxury, 1.5L Premium.
Thiết kế tương đối nhỏ gọn với những đường nét tối giản
Thiết kế tương đối nhỏ gọn với những đường nét tối giản

Nội thất đỉnh cao

Trong Mazda 2 phiên bản 2023 mới nhất, không gian nội thất của chiếc xe vẫn trung thành với lối thiết kế tối giản, hài hòa, gam màu trung tính, đậm chất Nhật Bản với một số điểm nổi bật:

  • Phần trụ A được vát mỏng giúp tầm nhìn thêm thông thoáng, người lái có thể dễ dàng quan sát, nắm bắt tình huống thông qua gương chiếu hậu ở thân xe.
  • Vô lăng, cần số bọc da dày dặn, màu hài hòa với tổng thể nội thất.
  • Ghế ngồi bọc nỉ hoặc da có tông màu tối trung tính, tạo cảm giác sạch sẽ, hiện đại và sang trọng. Hàng ghế trước và sau đều được tích hợp bệ đầu có thể tùy chỉnh độ cao. Tuy nhiên, hàng ghế sau khá chật chội có thể khiến người ngồi không thoải mái khi di chuyển chặng dài.
  • Khoang hành lý dung tích 440 lít, đủ sức chứa cho 5 hành khách.
  • Hàng ghế thứ 2 có thể gập theo tỷ lệ 6: 4 để tăng thêm diện tích cho khoang chứa hành lý.
  • Nhiều tiện ích như màn hình cảm ứng giải trí kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh chân thực, hệ thống khởi động bằng nút bấm và kính lái tùy chỉnh một chạm.

Các phiên bản xe

Mazda 2 hiện đang được phân phối tại Việt Nam với 2 kiểu dáng Sedan và Hatchback đi cùng 5 phiên bản với các đặc điểm riêng biệt. Sau đây là bảng so sánh một số điểm khác biệt nổi bật nhất của các dòng xe này.

So sánh về kích thước

Thông số

Mazda2 Sedan

Mazda2 Sport

Kích thước tổng thể (mm)

4.355 x 1.695 x 1.470

4.065 x 1.695 x 1.515

Chiều dài cơ sở (mm)

2.570

2.570

Bán kính vòng quay (mm)

5,0

4,7

Khoảng sáng gầm xe (mm)

140

145

Khối lượng không tải (kg)

1.109

1.092

Khối lượng toàn tải (kg)

1.528

1.524

Thể tích khoang hành lý (lít)

440

280

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

44

44

So sánh động cơ các phiên bản Mazda 2

Trang bị động cơ

Mazda2 Sedan

Mazda2 Sport

AT

Luxury

Premium

Luxury

Premium

Loại động cơ

Skyactiv-G 1.5L

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng trực tiếp / Direct Injection

Dung tích xi lanh (mã lực)

1.496

Công suất tối đa (Nm)

110

Mô men xoắn cực đại

144

Hộp số

6AT

Chế độ thể thao

Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC)

Hệ thống ngừng/khởi động thông minh

Không

Mazda 2 có động cơ được đánh giá khá mạnh mẽ
Mazda 2 có động cơ được đánh giá khá mạnh mẽ

So sánh nội thất 

Trang bị nội thất và tiện nghi

Mazda2 Sedan

Mazda2 Sport

AT

Luxury

Premium

Luxury

Premium

Chất liệu nội thất

Nỉ

Da

Da

Màn hình cảm ứng

Không

7 inch

7 inch

Kết nối AUX, USB, bluetooth

Số loa

4

6

6

Lẫy chuyển số

Không

Khởi động bằng nút bấm

Ga tự động

Không

Điều hòa tự động

Không

Cửa sổ chỉnh điện

Gương chiếu hậu trung tâm với khả năng tự động chống chói

Không

Màn hình hiển thị tốc độ HUD

Không

Không

Nội thất Mazda 2 sang trọng tích hợp nhiều tiện ích
Nội thất Mazda 2 sang trọng tích hợp nhiều tiện ích

So sánh ngoại thất

Trang bị ngoại thất

Mazda 2 Sedan

Mazda 2 Sport

AT

Luxury

Premium

Luxury

Premium

Đèn chiếu xe

LED

Điều chiếu gần

LED

Đèn LED ban ngày

Đèn trước tự động bật/tắt

Không

Đèn trước cân bằng góc chiếu

Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện

Chỉnh điện, Gập cơ

Chức năng gạt mưa tự động

Không

La-zăng

15 inch

16 inch

16 inch

Có nên mua xe Mazda 2 thời điểm hiện tại hay không?

Tính đến lần cập nhật gần nhất vào năm 2023, Mazda 2 ngày càng được đánh giá cao về thiết kế hiện đại và quyến rũ hơn. Trước khi quyết định có nên mua dòng xe này hay không, hãy cùng chúng tôi đánh giá một số ưu và nhược điểm sau:

Ưu điểm

  • Thiết kế thời thượng, hiện đại, sang trọng.
  • Nội thất sang trọng, thiết kế tỉ mỉ, chỉn chu theo phong cách Nhật Bản tối giản nhưng vẫn rất thanh lịch.
  • Sở hữu nhiều tính năng cao cấp, tiện lợi.
  • Hệ thống an toàn được đánh giá cao.
  • Cải thiện khả năng cách âm so với những dòng xe trước.
  • Giá thành phải chăng, nhiều phiên bản để lựa chọn.

Nhược điểm

  • Không có bệ để tay ở khu vực ghế trước.
  • Không gian xe còn khá nhỏ, hàng ghế sau chật, không có cửa gió riêng, không có bệ để tay.
Dòng xe phù hợp để chạy trong thành thị với nhiều tình huống luồn lách
Dòng xe phù hợp để chạy trong thành thị với nhiều tình huống luồn lách

Những điều cần lưu tâm khi mua xe Mazda 2

Sau khi nắm rõ thông tin về giá xe Mazda 2, thiết kế, động cơ, tiện ích và các tính năng, không khó hiểu tại sao nhiều người vẫn lựa chọn dòng xe này. Dù có mức giá phải chăng, Mazda 2 vẫn mang đến chất lượng vượt trội.

Tuy nhiên, hiện nay trên thị trường có rất nhiều cửa hàng, đại lý và nhà phân phối xe Mazda 2. Vì vậy, trước khi quyết định chi tiền, bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng một số thông tin sau:

  • Chọn phiên bản phù hợp: Mazda 2 mang đến cho khách hàng đến 5 sự lựa chọn với kiểu dáng, động cơ, trang thiết bị nội ngoại thất cùng giá Mazda 2 khác nhau. Chính vì vậy, bạn hãy dựa vào nhu cầu, sở thích, ngân sách của bản thân để lựa chọn phiên bản phù hợp.
  • Mua xe tại địa chỉ uy tín: Hãy lựa chọn cơ sở bán hàng uy tín, có hợp đồng mua bán, giấy tờ rõ ràng để được đảm bảo về chất lượng, giá cả, bảo hành xe sau này.
  • Kiểm tra tổng thể xe: Tốt nhất bạn nên nhờ người có kinh nghiệm đi cùng để kiểm tra ngoại thất, nội thất, linh kiện, phụ kiện cũng như lái thử để kiểm tra động cơ xe.

So sánh giá xe Mazda 2 2023 với một số dòng khác cùng mức giá

Song song với việc biết được giá xe Mazda 2, bạn cũng nên tìm hiểu thông tin của một số dòng xe khác cùng phân khúc. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quát, sự so sánh cụ thể và có thêm nhiều sự lựa chọn. Với giá Mazda 2 dao động từ 419 - 519 triệu đồng, bạn có thể cân nhắc thêm một số dòng xe của các đối thủ như Hyundai và Toyota.

Đặc điểm

Mazda 2

Hyundai Accent

Toyota Vios

Giá bán

419 - 519 triệu đồng

439 - 569 triệu đồng

479 - 592 triệu đồng

Xuất xứ

Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan

Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc

Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản

Thiết kế

Thiết kế năng động, đậm chất thể thao với những đường nét vuốt cong mạnh mẽ

Thiết kế hài hòa giữa sự thanh lịch cùng nét hiện đại đầy tinh tế cuốn hút

Phong cách trung tính với những chi tiết bo tròn

Động cơ

Động cơ 1.5L SkyActiv mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.

Động cơ Kappa 1.4L giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.

Động cơ xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng và DOHC Dual VVT-i.

Trang bị tiện ích

Sử dụng khóa thông minh, hỗ trợ bluetooth, 6 túi khí an toàn, camera lùi hỗ trợ đậu xe, cùng hệ thống cân bằng điện tử ESC,...

Được trang bị 6 túi khí cùng hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD,...

Được trang bị 3 - 7 túi khí, hệ thống phanh ABS – BA – EBD, camera lùi, cân bằng điện tử VSC, kiểm soát lực kéo TRC,...

Nhìn chung, giá xe Mazda 2 khá dễ chịu, tương xứng với một chiếc xe có động cơ mạnh mẽ, thiết kế sang trọng cùng trang thiết bị nội - ngoại thất được đầu tư tỉ mỉ. Vì vậy, dòng xe này được đánh giá là một mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc xe cỡ B.

BÀI LIÊN QUAN