1. Thành tích của Thổ Nhĩ Kỳ trong các mùa giải Euro
Trước khi tìm hiểu đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024, cùng điểm qua thành tích mà đội tuyển này đã đạt được.
1.1. Thành tích vòng loại
Thổ Nhĩ Kỳ là đội tuyển đứng đầu vòng loại bảng D cùng các đối thủ Xứ Wales, Croatia, Armenia và Latvia. Họ chỉ thua 1 trận trước đội Croatia và thắng 7 trận còn lại, vươn lên đầu bảng với 17 điểm, hơn Croatia 1 điểm. Khi rơi vào bảng đấu khó với trình độ các đội tương đồng, Thổ Nhĩ Kỳ đã xuất sắc chiếm ngôi nhất bảng ở vòng loại, giành vé lần thứ 3 liên tiếp tham dự vòng chung kết EURO.
1.2. Thành tích quá khứ
Trước EURO 2024, đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ đã có 5 lần góp mặt ở giải đấu này trong những năm 1996, 2000, 2008, 2016 và 2020. Thành tích tốt nhất của đội là bán kết EURO 2008 sau khi nhận thất bại 2-3 trước đội tuyển Đức. Trong 2 kỳ gần nhất, Thổ Nhĩ Kỳ đều bị loại từ vòng bảng.
1.3. Thành tích vòng bảng
Thành tích đối đầu với các đối thủ trong vòng bảng của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ trước đây như sau:
Đối thủ |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Cộng hòa Séc |
6 |
3 |
12 |
Bồ Đào Nha |
2 |
0 |
7 |
Georgia |
3 |
1 |
1 |
2. Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024
Chi tiết về đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024 bạn có thể tham khảo:
2.1. Huấn luyện viên đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ
HLV của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ là ông Vincenzo Montella, dẫn dắt đội từ tháng 10 năm 2023 sau sự ra đi của Stefan Kuntz. Ông đã cùng đội tuyển hoàn thành vòng loại EURO 2024 với 3 trận trong đó gồm 2 thắng, 1 hòa. Ở trận giao hữu với đội tuyển Đức tháng 11, Thổ Nhĩ Kỳ đã giành được chiến thắng 3-2, cũng chính là trận đấu nổi bật nhất trong nhiệm kỳ của HLV Vincenzo Montella tính đến nay.
2.2. Đội hình ra sân của Thổ Nhĩ Kỳ
Danh sách cầu thủ triệu tập tham gia EURO 2024 bao gồm:
Danh sách cầu thủ triệu tập tham gia EURO 2024 bao gồm:
STT |
Vị trí |
Cầu thủ |
Ngày sinh |
Trận |
Bàn |
Câu lạc bộ |
1 |
TM |
Altay Bayındır |
14 tháng 4, 1998 (26 tuổi) |
8 |
0 |
Manchester United |
2 |
TM |
Doğan Alemdar |
29 tháng 10, 2002 (21 tuổi) |
2 |
0 |
Troyes |
3 |
TM |
Uğurcan Çakır |
5 tháng 4, 1996 (28 tuổi) |
27 |
0 |
Trabzonspor |
4 |
TM |
Mert Günok |
1 tháng 3, 1989 (35 tuổi) |
28 |
0 |
Besiktas |
5 |
HV |
Zeki Çelik |
17 tháng 2, 1997 (27 tuổi) |
44 |
2 |
Roma |
6 |
HV |
Merih Demiral |
5 tháng 3, 1998 (26 tuổi) |
42 |
2 |
Al-Ahli |
7 |
HV |
Samet Akaydin |
13 tháng 3, 1994 (30 tuổi) |
5 |
0 |
Panathinaikos |
8 |
HV |
Ozan Kabak |
25 tháng 3, 2000 (24 tuổi) |
25 |
2 |
Hoffenheim |
9 |
HV |
Mert Müldür |
3 tháng 4, 1999 (25 tuổi) |
22 |
1 |
Fenerbahçe |
10 |
HV |
Çağlar Söyüncü |
23 tháng 5, 1996 (28 tuổi) |
55 |
0 |
Fenerbahçe |
11 |
HV |
Ferdi Kadioğlu |
7 tháng 10, 1999 (24 tuổi) |
15 |
0 |
Fenerbahçe |
12 |
HV |
Cenk Özkaçar |
6 tháng 10, 2000 (23 tuổi) |
8 |
0 |
Valencia |
13 |
HV |
Ahmetcan Kaplan |
16 tháng 1, 2003 (21 tuổi) |
0 |
0 |
Ajax |
14 |
HV |
Abdülkerim Bardakçı |
7 tháng 9, 1994 (29 tuổi) |
6 |
1 |
Galatasaray |
15 |
TV |
Salih Özcan |
11 tháng 1, 1998 (26 tuổi) |
17 |
0 |
Borussia Dortmund |
16 |
TV |
Berat Ozdemir |
23 tháng 5, 1998 (26 tuổi) |
3 |
0 |
Trabzonspor |
17 |
TV |
Orkun Kökçü |
29 tháng 12, 2000 (23 tuổi) |
26 |
2 |
Benifica |
18 |
TV |
Hakan Çalhanoğlu |
8 tháng 2, 1994 (30 tuổi) |
84 |
18 |
Inter Milan |
19 |
TV |
İsmail Yüksek |
26 tháng 1, 1999 (25 tuổi) |
14 |
1 |
Fenerbahçe |
20 |
TV |
Kaan Ayhan |
10 tháng 11, 1994 (29 tuổi) |
56 |
5 |
Galatasaray |
21 |
TV |
Okay Yokuslu |
9 tháng 3, 1994 (30 tuổi) |
39 |
1 |
West Bromwich |
22 |
TV |
Can Uzun |
11 tháng 11, 2005 (18 tuổi) |
1 |
0 |
Nürnberg |
23 |
TĐ |
Kerem Aktürkoğlu |
21 tháng 10, 1998 (25 tuổi) |
28 |
5 |
Galatasaray |
24 |
TĐ |
İrfan Kahveci |
15 tháng 7, 1995 (28 tuổi) |
31 |
2 |
Fenerbahçe |
25 |
TĐ |
Enes Ünal |
10 tháng 5, 1997 (26 tuổi) |
33 |
3 |
Bournemouth |
26 |
TĐ |
Yusuf Yazıcı |
29 tháng 1, 1997 (27 tuổi) |
42 |
3 |
Lille |
27 |
TĐ |
Yunus Akgün |
7 tháng 7, 2000 (23 tuổi) |
9 |
2 |
Leicester City |
28 |
TĐ |
Kenan Yıldız |
4 tháng 5, 2005 (18 tuổi) |
5 |
1 |
Juventus |
29 |
TĐ |
Barış Alper Yılmaz |
23 tháng 5, 2000 (23 tuổi) |
13 |
1 |
Galatasaray |
30 |
TĐ |
Oğuz Aydın |
27 tháng 10, 2000 (23 tuổi) |
0 |
0 |
Alanyaspor |
31 |
TĐ |
Bertug Yildirim |
12 tháng 1, 2002 (22 tuổi) |
3 |
2 |
Rennes |
32 |
TĐ |
Cenk Tosun |
7 tháng 6, 1991 (32 tuổi) |
50 |
20 |
Beşiktaş |
33 |
TĐ |
Semih Kılıcsoy |
15 tháng 8, 2005 (18 tuổi) |
Beşiktaş |
||
34 |
TĐ |
Arda Güler |
25 tháng 2, 2005 (19 tuổi) |
6 |
1 |
Real |
35 |
TĐ |
Abdülkadir Ömür |
25 tháng 6, 1999 (24 tuổi) |
13 |
0 |
Hull City |
2.3. Lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại vòng loại bảng EURO 2024 như sau:
Ngày |
Giờ |
Đối thủ |
18/6 |
23h00 |
Georgia |
22/6 |
23h00 |
Bồ Đào Nha |
27/6 |
2h00 |
Cộng hòa Séc |
3. Các ngôi sao sáng trong đội hình Thổ Nhĩ Kỳ Euro 2024
Nếu đã chú ý đến đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024 thì chắc hẳn bạn cũng không thể không quan tâm đến những ngôi sao làm nên chiến thắng cho toàn đội.
Theo đó, đội trưởng Hakan Calhanoglu là ngôi sao sáng nhất của đội. Tiền vệ 30 tuổi này đang có một mùa giải hết sức ấn tượng khi anh đã lập công lớn bằng 11 bàn thắng và 3 kiến tạo xuất sắc sau 34 trận, góp công lớn giúp đội bóng gần như nắm chắc vị trí dẫn đầu vòng loại bảng A mùa giải năm nay.
4. Bảng đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ nắm giữ một đội hình với nhiều cầu thủ đang trong thời kỳ đỉnh cao như Hakan Calhanoglu và cũng được đánh giá là đội bóng có sức mạnh ngang với 3 đại diện còn lại ở bảng F của EURO 2024 là Georgia, Bồ Đào Nha và Cộng hòa Séc, hứa hẹn mang tới những trận đấu ngang sức ngang tài, gay cấn, hấp dẫn.
5. Các câu hỏi liên quan
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024 đã có thông tin rõ ràng. Nếu quan tâm đến đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể tham khảo những thông tin khác sau đây.
5.1. Cầu thủ nào trong đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ ghi nhiều bàn thắng nhất?
Danh sách top 10 những cầu thủ trong đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ ghi nhiều bán thắng nhất:
STT |
Họ tên |
Số bàn thắng |
Số trận |
Hiệu suất |
Năm thi đấu |
1 |
Hakan Şükür |
51 |
112 |
0.46 |
1992 - 2007 |
2 |
Burak Yılmaz |
31 |
77 |
0.4 |
2006 - 2022 |
3 |
Tuncay Şanlı |
22 |
80 |
0.28 |
2002 - 2010 |
4 |
Lefter Küçükandonyadis |
21 |
46 |
0.46 |
1948 - 1963 |
5 |
Cenk Tosun |
20 |
50 |
0.4 |
2013 - nay |
6 |
Metin Oktay |
19 |
36 |
0.53 |
1956 - 1968 |
7 |
Cemil Turan |
19 |
44 |
0.43 |
1969 - 1979 |
8 |
Nihat Kahveci |
19 |
68 |
0.28 |
2000 - 2011 |
9 |
Hakan Çalhanoğlu |
18 |
84 |
0.21 |
2013 - nay |
10 |
Arda Turan |
17 |
100 |
0.17 |
2006 - 2017 |
5.2. Thành tích ấn tượng nhất của đội Thổ Nhĩ Kỳ?
Tính đến nay, đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ đã 5 lần tham dự giải vô địch bóng đá châu Âu, trong đó thành tích cao nhất là vào bán kết (2008).
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Anh tại EURO 2024 có hàng loạt siêu sao chất lượng, hứa hẹn mang đến những trận đấu hay, hấp dẫn dành cho người hâm mộ bóng đá, cũng như mang về nhiều thành tích cho quốc gia này.