1 vạn là bao nhiêu? Vạn trong tiếng nước ngoài dịch ra như thế nào?

Aretha Thu An
1 vạn là bao nhiêu? Vạn được biết bằng con số 10.000. Bên cạnh đó, khi nhắc đến từ vạn, nhiều người còn hiểu đó là con số vô tận, không thể đếm được. Từ vạn cũng được dịch ra ngôn ngữ của một số quốc gia khác vô cùng thú vị.

Khái niệm vạn

Trước khi đến với 1 vạn bằng bao nhiêu, cùng tìm hiểu qua về khái niệm “vạn”. Trong toán học, "vạn" là cách gọi số 10.000 (mười nghìn). "Vạn" cũng được sử dụng để mô tả số lượng rất lớn, không đếm được, thường trong văn chương.

Trong toán học, "vạn" là cách gọi số 10.000 (mười nghìn)
Trong toán học, "vạn" là cách gọi số 10.000 (mười nghìn)

1 vạn là bao nhiêu?

"Vạn" là một đơn vị đếm số lượng trong tiếng Việt, tương đương với mười nghìn.

Ví dụ: "Mua 1 vạn quả cam" nghĩa là mua 10.000 quả cam hay "ngôi làng có 1 vạn dân" nghĩa là có 10.000 người sinh sống.

"Vạn" cũng có thể được sử dụng để mô tả số lượng rất lớn, không đếm được, thường trong văn chương hoặc khi nói chuyện phiếm. Ví dụ: "muôn hình vạn trạng", "vạn năng", "vạn vật lưu chuyển".

Cách quy đổi vạn sang đơn vị khác

Quy đổi vạn sang nghìn: 1 vạn = 10.000

  • 2 vạn = 20.000
  • 5 vạn = 50.000
  • 100 vạn = 1.000.000

1 vạn bao nhiêu số 0?

Khi viết 1 vạn dưới dạng số, ta có 10.000. Trong số này, có 4 chữ số 0 nằm sau chữ số 1. Do đó, 1 vạn có 4 số 0.

1 vạn là bao nhiêu km?

"Vạn" có thể được sử dụng để mô tả số lượng cây số rất lớn, không đếm được. Trong trường hợp này, 1 vạn có thể được hiểu là 10.000 cây số.

  • "Quãng đường từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh dài hàng vạn cây số".
  • "Ông đã đi bộ hàng vạn cây số để đến được nơi đây".
1 vạn có thể được hiểu là 10.000 cây số
1 vạn có thể được hiểu là 10.000 cây số

1 vạn là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bên cạnh 1 vạn là bao nhiêu thì nhiều người còn thắc mắc câu hỏi "1 vạn là bao nhiêu tiền Việt Nam". Nếu bạn hỏi về 1 vạn đồng thì câu trả lời là 1 vạn đồng bằng 10.000 đồng. Ví dụ:

  • 2 vạn đồng = 20.000 đồng
  • 5 vạn đồng = 50.000 đồng
  • 10 vạn đồng = 100.000 đồng

Vạn tiền tệ khác: Nếu bạn hỏi về 1 vạn đơn vị tiền tệ khác, ví dụ như 1 vạn Nhân Dân Tệ (CNY), 1 vạn USD,... thì giá trị quy đổi sang tiền Việt Nam sẽ thay đổi theo tỷ giá hối đoái tại thời điểm quy đổi. Ví dụ:

  • Tính đến ngày 8 tháng 6 năm 2024, 1 vạn Nhân Dân Tệ (CNY) tương đương khoảng 36 triệu đồng Việt Nam.
  • 1 vạn USD tương đương khoảng 230 triệu đồng Việt Nam.
Tính đến ngày 8 tháng 6 năm 2024, 1 vạn Nhân Dân Tệ (CNY) tương đương khoảng 36 triệu đồng Việt Nam
Tính đến ngày 8 tháng 6 năm 2024, 1 vạn Nhân Dân Tệ (CNY) tương đương khoảng 36 triệu đồng Việt Nam

Cách quy đổi vạn sang con số cụ thể dễ dàng, nhanh chóng

Biết được 1 vạn là bao nhiêu, hãy cùng quy đổi vạn sang con số cụ thể. Có hai cách chính để quy đổi Vạn sang con số cụ thể:

Cách 1: Nhân Vạn với 10.000

Đây là cách đơn giản và nhanh chóng nhất để quy đổi Vạn sang số cụ thể.

  • 2 Vạn = 2 x 10.000 = 20.000
  • 5 Vạn = 5 x 10.000 = 50.000
  • 100 Vạn = 100 x 10.000 = 1.000.000

Cách 2: Sử dụng máy tính

Bạn có thể sử dụng máy tính để quy đổi Vạn sang số cụ thể một cách nhanh chóng và chính xác.

Từ vạn trong ngôn ngữ một số quốc gia khác

Tiếng Anh:

  • "Myriad": Đây là từ phổ biến nhất để dịch "vạn" sang tiếng Anh. "Myriad" có nghĩa là "số lượng rất lớn, không đếm được".
  • "Ten thousand": Cụm từ này được sử dụng để dịch "vạn" khi muốn nhấn mạnh đến giá trị số cụ thể.
  • "Countless": Từ này có nghĩa là "không thể đếm được", tương tự như "myriad".
  • "Innumerable": Từ này cũng có nghĩa là "không thể đếm được", tương tự như "countless".
Vạn trong tiếng Anh có thể dịch là ten thousand
Vạn trong tiếng Anh có thể dịch là ten thousand

Tiếng Trung:

  • "万" (wàn): Đây là từ tương đương trực tiếp với "vạn" trong tiếng Việt. "万" có nghĩa là 10.000.
  • "亿" (yì): Từ này có nghĩa là 10 triệu, tương đương với "10 vạn".
  • "兆" (zhào): Từ này có nghĩa là 1 tỷ, tương đương với "100 vạn".
  • "京" (jīng): Từ này có nghĩa là 10 tỷ, tương đương với "1000 vạn".

Tiếng Nhật:

  • "万" (man): Đây là từ tương đương trực tiếp với "vạn" trong tiếng Việt. "万" có nghĩa là 10.000.
  • "億" (oku): Từ này có nghĩa là 10 triệu, tương đương với "10 vạn".
  • "兆" (chō): Từ này có nghĩa là 1 tỷ, tương đương với "100 vạn".
  • "京" (kei): Từ này có nghĩa là 10 tỷ, tương đương với "1000 vạn".
Tương đương với "vạn" trong tiếng Việt, "万" trong tiếng Trung có nghĩa là 10.000
Tương đương với "vạn" trong tiếng Việt, "万" trong tiếng Trung có nghĩa là 10.000

Tiếng Hàn:

  • "만" (man): Đây là từ tương đương trực tiếp với "vạn" trong tiếng Việt. "만" có nghĩa là 10.000.
  • "억" (eok): Từ này có nghĩa là 10 triệu, tương đương với "10 vạn".
  • "조" (jo): Từ này có nghĩa là 1 tỷ, tương đương với "100 vạn".
  • "경" (gyeong): Từ này có nghĩa là 10 tỷ, tương đương với "1000 vạn".

Tiếng Pháp:

  • "Myriade": Đây là từ vay mượn từ tiếng Hy Lạp để dịch "vạn" sang tiếng Pháp. "Myriade" có nghĩa là "số lượng rất lớn, không đếm được".
  • "Dix mille": Cụm từ này được sử dụng để dịch "vạn" khi muốn nhấn mạnh đến giá trị số cụ thể.
  • "Innombrable": Từ này có nghĩa là "không thể đếm được", tương tự như "myriade".
  • "Incalculable": Từ này cũng có nghĩa là "không thể đếm được", tương tự như "innombrable".

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức bổ ích về quy đổi 1 vạn là bao nhiêu, 1 vạn chính là bằng số 10.000. Qua đây, bạn cũng có thêm được kiến thức mới về cách dịch từ vạn sang tiếng nước ngoài.