Take up là gì?
Take up (ˈteɪk.ʌp) là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi mang ý nghĩa bắt đầu vào một hoạt động hoặc sở thích. Khái niệm này cũng đề cập đến việc bắt đầu một công việc mới, chấp nhận lời mời tham gia hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Take up có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có ý nghĩa khá linh hoạt.
Ứng dụng cụm từ take up trong đời sống
Take up là gì còn phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng trong cuộc sống. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cụm từ take up:
- Dành thời gian tham gia hoạt động: Một cách phổ biến để áp dụng take up là dùng để chỉ tham gia vào các hoạt động như thể thao, học tập,... Ví dụ: I’m so happy we’ve decided to take up yoga. (Tôi rất vui vì chúng tôi đã quyết định tập yoga)
- Bắt đầu một sở thích hoặc công việc: Sử dụng cụm từ take up để chỉ sự khởi đầu cho một việc làm gì đó. Ví dụ: She’s taken up the position of manager. (Cô ấy đảm nhận vị trí quản lý)
- Thảo luận hoặc giải quyết: Bạn cũng có thể dùng cụm từ take up để thể hiện mình đang thảo luận hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. Ví dụ: The bank took the matter up with the police. (Ngân hàng đã đưa vụ việc lên công an)
- Muốn quần áo ngắn hơn: Ngoài nghĩa tham gia và bắt đầu, cụm từ này còn được sử dụng với mong muốn quần áo ngắn đi. Ví dụ: My sister is taking up my dress. (Em gái tôi đang lấy váy của tôi)
- Chấp nhận điều gì đó: Cụm từ take up còn được sử dụng trong ngữ cảnh chấp nhận một đề nghị hoặc thừa nhận điều gì đó. Ví dụ: To take up this offer, you must apply by the end of August 2024. (Để nhận ưu đãi này, bạn phải đăng ký trước cuối tháng 8 năm 2024)
Một số cụm từ thường đi đôi với take up
Thông thường, take up là gì cũng sẽ có những ý nghĩa khác nhau phụ thuộc vào cụm từ đi chung với nó, cụ thể:
- Take up arms: Cầm vũ khí. Ví dụ: They took up arms to defend their land. (Họ cầm vũ khí để bảo vệ đất đai của mình.)
- Take up the cudgels for/against somebody/something: Chở che hoặc bảo vệ cho ai đó. Ví dụ: She took up the cudgels for colleague during the meeting. (Cô ấy đứng ra bảo vệ đồng nghiệp trong cuộc họp.)
- Take up residence in somewhere: Dùng trong việc lập nghiệp, ổn định, định cư tại một nơi nào đó. Ví dụ: They took up residence in a small village. (Họ đã định cư trong một ngôi làng nhỏ.)
- Take up noun: Tham gia vào một điều gì đó như công việc, câu lạc bộ,... Ví dụ: She decided to take up painting. (Cô ấy quyết định bắt đầu học vẽ.)
- Take someone up on sth: Chấp nhận một lời mời từ ai đó. Ví dụ: I'll take you up on your offer to help. (Tôi sẽ nhận lời đề nghị giúp đỡ của bạn.)
- Take up references: Tìm hiểu. Ví dụ: Before offering the job, the company will take up references. (Trước khi đưa ra lời mời làm việc, công ty sẽ kiểm tra các tài liệu tham khảo.)
Take up V-ing hay to V?
Một số bạn thắc mắc rằng take up đi với V-ing hay to V. Trong giao tiếp, take up có thể sử dụng cả V-ing lẫn to V, nhưng đúng ngữ pháp thì cụm từ này sẽ đi cùng với V-ing. Ví dụ:
- He took up painting after retiring. (Anh ấy bắt đầu vẽ tranh sau khi nghỉ hưu)
- He takes up working in the office. (Anh ấy làm việc ở văn phòng)
Một số từ đồng nghĩa với take up
Sau khi đã biết take up là gì, bạn cũng nên tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa để bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh. Dưới đây là những cụm từ có ý nghĩa tương đồng với take up:
- Start
- Begin
- Commence
- Start doing
- Get into
- Engage in
- Take on
- Adopt
- Undertake
- Restart
Khác biệt giữa take up và pick up
Nhiều bạn học sinh tìm hiểu "take up" là gì vì muốn phân biệt cụm từ này với pick up. Mặc dù chúng có vẻ tương đồng nhưng hai từ này lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
- Take up: Thường ám chỉ sự bắt đầu trong công việc hoặc tham gia một hoạt động, sở thích. Ví dụ: I want to take up gym. (Tôi muốn tập gym)
- Pick up: Đề cập đến việc tiếp thu hoặc học hỏi một kỹ năng, một ngôn ngữ, hoặc một cái gì đó một cách tình cờ. Ví dụ: I really want to pick up some Vietnamese. (Tôi thực sự muốn nhặt một ít tiếng Việt)
Một số phrasal verb khác kết hợp với take
Ngoài take up, từ take còn có thể kết hợp với nhiều phrasal verb mang ý nghĩa siêu hay và được nhiều người bản xứ sử dụng. Để nâng cao chất lượng trong các bài luận văn, bạn nên tham khảo một số phrasal verb khác kết hợp với take phổ biến như sau:
- Take aback: Bị ngạc nhiên bởi một điều gì đó. Ví dụ: I was taken aback by his sudden reaction. (Tôi đã rất ngạc nhiên trước phản ứng bất ngờ của anh ấy.)
- Take off: Máy bay cất cánh. Ví dụ: The plane will take off in a few minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong vài phút nữa.)
- Take after sb: Nhìn giống một người nào đó. Ví dụ: She takes after her mother in both appearance and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
- Take sb out: Hẹn ai đó đi ra ngoài, thường dùng để hẹn đi chơi. Ví dụ: He took her out for dinner to celebrate her birthday. (Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối để chúc mừng sinh nhật của cô.)
- Take sth apart: Tháo dỡ, gỡ bỏ. Ví dụ: He took the clock apart to see what was wrong with it. (Anh ấy tháo đồng hồ ra để xem vấn đề gì với nó.)
- Take on sth: Bắt đầu tham gia vào một thứ gì đó đột ngột. Ví dụ: He decided to take on the challenge of running a marathon. (Anh ấy quyết định chấp nhận thử thách chạy marathon.)
- Take sth back: Rút lại, nhận sai. Ví dụ: She decided to take the dress back to the store for a refund. (Cô ấy quyết định mang chiếc váy trở lại cửa hàng để yêu cầu hoàn tiền.)
Qua đó, bạn cũng đã nắm rõ được ý nghĩa chính xác nhất của cụm từ take up là gì. Nhìn chung, take up thường được sử dụng rộng rãi với nghĩa là tham gia hoặc bắt đầu một hoạt động nào đó trong cuộc sống. Tuy nhiên, bạn hãy lưu ý rằng take up luôn đi cùng V-ing để tránh những lỗi không đáng có khi áp dụng vào học tập hay công việc.