Soạn bài Vợ chồng A Phủ phần tác giả
Nhà văn Tô Hoài, tên khai sinh là Nguyễn Sen, sinh năm 1920 tại quê ngoại ở làng Nghĩa Đô, phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Đông (nay là phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội). Ông lớn lên trong một gia đình làm thợ thủ công, từ nhỏ đã phải lăn lộn kiếm sống bằng nhiều nghề như gia sư, dạy kèm trẻ, bán hàng, làm kế toán.
Năm 1943, Tô Hoài gia nhập vào Hội văn hóa cứu quốc. Trong thời kỳ kháng chiến, ông đã tham gia hoạt động báo chí và nghệ thuật ở Việt Bắc. Bước vào con đường văn học, ông bắt đầu viết những bài thơ mang màu sắc lãng mạn và một số truyện ngắn mang phong cách võ hiệp nhưng sau đó nhanh chóng chuyển sang thể loại văn xuôi hiện thực và thu hút được sự chú ý ngay từ những sáng tác đầu tay.
Tô Hoài được coi là một trong những nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại, với số lượng tác phẩm đạt tới gần 200 đầu sách, bao gồm nhiều thể loại khác nhau. Năm 1996, ông vinh dự được trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học - nghệ thuật. Một số tác phẩm nổi tiếng của ông như "Dế mèn phiêu lưu ký", "O chuột", "Quê người", "Nhà nghèo", "Truyện Tây Bắc", "Miền Tây", "Cát bụi chân ai", "Chiều chiều" và "Ba người khác".
Phong cách sáng tác của Tô Hoài được đánh giá là thể hiện vốn hiểu biết phong phú và sâu sắc về phong tục, tập quán của nhiều vùng miền trên đất nước, lối trần thuật hóm hỉnh, sinh động của một người từng trải, cùng với vốn từ vựng phong phú được sử dụng một cách tài ba, có sức lay động và lôi cuốn người đọc.
Soạn bài Vợ chồng A Phủ phần tác phẩm
Để hiểu rõ hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm "Vợ chồng A Phủ", hãy cùng đi sâu vào quá trình soạn bài Vợ chồng A Phủ, khám phá những khía cạnh nổi bật của thiên truyện.
Tóm tắt
Tác phẩm xoay quanh câu chuyện đặc sắc về cuộc đời của vợ chồng A Phủ. Mị, một cô gái xinh đẹp nhưng nhà nghèo, sống tại Hồng Ngài. Cô bị bắt cóc về làm vợ A Sử, trở thành con dâu gạt nần cho gia đình Pá Tra. Mị phải vất vả lao động như một con vật, cuộc sống không khác gì những con trâu, con ngựa. Khi mùa xuân tới, cô chỉ ao ước được đi chơi nhưng lại bị A Sử trói lại và đánh đập. Chỉ khi A Sử gặp chuyện, Mị mới được cởi trói để đi lấy lá thuốc, xoa dầu cho chồng.
A Phủ là một chàng trai nghèo khó, mồ côi nhưng lại mạnh mẽ và rất giỏi lao động. Vì ra tay đánh A Sử nên A Phủ bị bắt, bị đánh đập, phải trả tiền phạt và trở thành người làm thuê trả nợ cho nhà thống lí. Một lần, vì để hổ ăn mất một con bò, A Phủ bị trói đứng, bỏ đói nhiều ngày đêm. Đêm nọ, khi Mị đang thổi lửa để sưởi ấm, cô nhìn thấy dòng nước mắt trên gò má đen sạm của A Phủ. Lúc này, Mị cảm thông với hoàn cảnh của A Phủ, cô đã cắt dây trói, giải thoát cho anh và họ cùng bỏ trốn khỏi nhà thống lí Pá Tra.
Cả hai đến Phiềng Sa, trở thành vợ chồng, xây dựng một cuộc sống mới. Với sự giác ngộ của cán bộ cách mạng A Châu, A Phủ trở thành tiểu đội trưởng du kích, cùng mọi người cầm súng bảo vệ bản làng.
Bố cục
- Phần 1 (Từ đầu đến “bị đánh vỡ đầu”): Cuộc đời và diễn biến tâm trạng của nhân vật Mị khi làm con dâu ở nhà thống lí Pá Tra.
- Phần 2 (Tiếp theo đến “đánh nhau ở Hồng Ngài”): Hoàn cảnh khốn khổ của A Phủ và cuộc xử kiện bất bình ở nhà thống lí Pá Tra.
- Phần 3 (Đoạn còn lại): Mị giải cứu A Phủ và cả hai cùng nhau chạy trốn khỏi Hồng Ngài.
Hướng dẫn soạn bài Vợ chồng A Phủ theo SGK
Để hỗ trợ các bạn học sinh trong việc nắm bắt và phân tích tác phẩm "Vợ chồng A Phủ", dưới đây là hướng dẫn soạn bài Vợ chồng A Phủ theo SGK một cách chi tiết và dễ hiểu.
Soạn bài Vợ chồng A Phủ - Câu 1 (trang 14 SGK Ngữ văn 12 tập 2)
a. Hoàn cảnh của Mị:
Trước khi làm dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra:
- Mị là một cô gái đẹp, được ví như "bông hoa ban giữa núi rừng Tây Bắc".
- Tài năng của Mị là thổi lá rất hay, cuốn hút biết bao chàng trai, họ ngày đêm thổi sáo theo Mị.
- Mị là một người con hiếu thảo, chăm chỉ và yêu tự do: "Con nay đã biết cuốc nương làm ngô, con phải làm nương ngô giả nợ thay cho bố. Bố đừng bán con cho nhà giàu".
Sau khi trở thành con dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra:
- Vì món nợ của cha mẹ, Mị bị bắt về làm dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra.
- Mị phải làm việc không ngừng nghỉ, cả ngày lẫn đêm. Đàn bà trong nhà này không có thời gian nghỉ ngơi, không bằng con trâu, con ngựa.
- Mị sống trong một căn phòng tối tăm, chỉ có một ô vuông nhỏ bằng bàn tay để nhìn ra ngoài, không biết trời nắng hay mưa, chỉ thấy mờ mờ trăng trắng.
b. Sức sống tiềm tàng trong Mị:
- Trong tâm hồn Mị luôn tiềm ẩn hình ảnh cô Mị của ngày xưa: xinh đẹp, trẻ trung và đầy sức sống. Ngày đó, Mị thổi sáo giỏi, thổi lá cũng hay như thổi sáo.
- Khát vọng tự do và tình yêu của Mị luôn mạnh mẽ. Nếu không bị bắt làm dâu gạt nợ, khát vọng này đã trở thành hiện thực vì "trai đến đứng nhẵn cả chân vách đầu buồng Mị", Mị đã từng hồi hộp khi nghe tiếng gõ cửa của người yêu nhưng không may lại sớm rơi vào cạm bẫy.
- Khi bị bắt về nhà thống lí, Mị muốn tự tử, cái chết là cách phản kháng duy nhất của người con gái có sức sống tiềm tàng mà không thể làm gì khác trong hoàn cảnh ấy. Mấy tháng ròng, đêm nào Mị cũng khóc, trốn về nhà cầm theo một nắm lá ngón. Chính khát vọng được sống như một con người đúng nghĩa đã khiến Mị không chấp nhận cuộc sống bị chà đạp, bị đối xử bất công.
→ Những phẩm chất này là tiền đề cho sự trỗi dậy của Mị sau này. Chế độ phong kiến xưa và tư tưởng thần quyền đã giết chết mọi ước mơ, khát vọng sống của những người dân nghèo miền núi. Thế nhưng từ trong sâu thẳm bên trong, bản chất con người ta vẫn luôn tiềm tàng ước mơ tự do, chỉ cần có cơ hội nó sẽ thức dậy và bùng lên mạnh mẽ.
c. Diễn biến tâm lí của Mị trong đêm đông cởi trói cứu A Phủ
- Trước cảnh A Phủ bị trói, ban đầu Mị vô cảm vì đã quen với cảnh tượng ấy. Thế nhưng khi thấy dòng nước mắt của A Phủ, Mị xót xa cho mình và thương người đồng cảnh. Lòng thương người trắc ẩn dẫn Mị đi đến quyết định cắt dây trói cứu A Phủ.
- Hành động này của Mị cũng là cắt dây trói vô hình cho chính cuộc đời mình, dẫn đến quyết định chạy trốn cùng A Phủ, vì ở lại thì chết mất.
→ Hành động của Mị là sự vùng dậy tự phát của người nô lệ miền núi cao Tây Bắc, chống lại sự cai trị tàn bạo của bọn thống trị, nhằm mục đích tự giải phóng cho bản thân.
Soạn bài Vợ chồng A Phủ - Câu 2 (trang 15 sgk Ngữ văn 12 Tập 2)
Tính cách của A Phủ: Gan dạ, mạnh mẽ, không chịu khuất phục.
- Xuất thân: A Phủ là một chàng trai mồ côi cha mẹ từ nhỏ, bị bán xuống cánh đồng và lưu lạc đến Hồng Ngài, sống trong cảnh làm thuê, cuốc mướn từ bé.
- Dám đánh con trai nhà thống lí: Khi bị ức hiếp, A Phủ không ngần ngại đánh lại A Sử, con trai nhà thống lý, dẫn đến việc bị phạt và phải làm tôi tớ cho nhà thống lý.
- Bị trói: Khi bị trói vì làm mất bò, A Phủ đã cố nhai đứt hai vòng dây mây và vùng chạy, thể hiện khát vọng sống mãnh liệt, không chịu khuất phục.
- Lúc bị xử kiện: Trong phiên xử kiện, A Phủ chịu đòn gan góc, im lặng như tượng đá, không một lời kêu ca.
- Làm công gạt nợ: Dù phải làm công gạt nợ cho nhà thống lý, A Phủ vẫn giữ tinh thần tự do, không sợ cường quyền và kẻ ác.
- Để hổ ăn mất bò: Khi hổ ăn mất bò, A Phủ không sợ hãi mà còn đề nghị đi bắt hổ, thể hiện sự gan góc và trách nhiệm.
- Được Mị cởi trói: Khi được Mị cởi trói, A Phủ không do dự chạy trốn khỏi nhà thống lý, khẳng định khát vọng sống mãnh liệt.
=> A Phủ là hình ảnh tiêu biểu của thanh niên miền núi Tây Bắc với những phẩm chất chất phác, thật thà, khỏe mạnh và gan góc. Dù bị đẩy vào số phận khổ đau, A Phủ vẫn giữ vững khát vọng tự do, không khuất phục trước cường quyền.
* Nét khác biệt trong nghệ thuật khắc họa nhân vật Mị và A Phủ:
Nhân vật Mị:
- Mị xuất hiện ngay từ đầu câu chuyện.
- Tô Hoài khắc họa Mị từ góc nhìn bên trong, khám phá sâu sắc đời sống nội tâm của cô. Qua đó, người đọc thấy được sức sống tiềm tàng và vẻ đẹp tâm hồn ẩn chứa bên trong Mị.
Nhân vật A Phủ:
- A Phủ xuất hiện ở phần giữa của tác phẩm.
- A Phủ được miêu tả chủ yếu qua hành động và bề ngoài. Qua cách nhìn này, tính cách gan góc, táo bạo và mạnh mẽ của A Phủ được khắc họa rõ nét.
Soạn bài Vợ chồng A Phủ - Câu 3 (trang 15 sgk Ngữ văn 12 Tập 2)
Nghệ thuật miêu tả phong tục tập quán của Tô Hoài được thể hiện một cách chân thực, độc đáo. Ông mô tả cảnh xử kiện, lễ hội mùa xuân, các trò chơi dân gian, tục cướp vợ, cảnh cắt máu ăn thề một cách sống động, tạo cho người đọc cảm giác như chính mình đang chứng kiến.
Trong việc miêu tả thiên nhiên miền núi, Tô Hoài cũng rất tài tình khi sử dụng những hình ảnh và chi tiết thấm đượm chất thơ, như những chiếc váy hoa đang phơi trên mỏm đá xòe ra như những con bướm sặc sỡ, hay những đám trẻ con đang vui đùa, cười ầm trước sân nhà.
Nghệ thuật kể chuyện của ông rất tự nhiên, sinh động và hấp dẫn, với ngôn ngữ tinh tế mang đậm màu sắc miền núi như "tôi cướp được con gái bố làm vợ", "ném pao", "tiếng sáo, kèn lá".
Bài luyện tập
Giá trị nhân đạo mà tác giả muốn gửi gắm thông qua tác phẩm "Vợ chồng A Phủ":
- Tác phẩm bày tỏ sự xót xa và cảm thông sâu sắc của nhà văn Tô Hoài đối với nỗi khổ của người nông dân miền núi.
- Tô Hoài phát hiện và ca ngợi vẻ đẹp cũng như sức sống tiềm tàng, mãnh liệt của họ.
- Truyện tố cáo tội ác của bọn phong kiến miền núi tàn bạo, những kẻ đã đẩy người dân vào cảnh khốn cùng.
- Tác phẩm hướng người lao động nghèo đến con đường tươi sáng, khuyến khích họ tự giải phóng chính mình, tìm đến cách mạng và chiến đấu chống lại áp bức.
Một số lưu ý quan trọng khi soạn bài Vợ chồng A Phủ
Khi soạn bài Vợ chồng A Phủ của nhà văn Tô Hoài, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để hiểu sâu sắc và truyền tải chính xác nội dung tác phẩm:
Thứ nhất, cần hiểu rõ bối cảnh lịch sử - xã hội thời điểm tác phẩm ra đời. Tác phẩm phản ánh cuộc sống của người dân miền núi Tây Bắc vào những năm 1940 - 1950, do đó cần nắm vững những đặc điểm về lịch sử, địa lý, văn hóa, phong tục tập quán của vùng này.
Thứ hai, phân tích sâu sắc về nhân vật chính A Phủ và vợ anh - Mị. Các em học sinh cần hiểu rõ về tính cách, hoàn cảnh sống, tâm lý và mối quan hệ của hai nhân vật này để có thể miêu tả chân thực và đầy cảm xúc.
Thứ ba, chú trọng đến nghệ thuật kể chuyện của Tô Hoài, đặc biệt là cách sử dụng ngôn ngữ, lối miêu tả cảnh quan, xây dựng các tình huống, đối thoại... Những yếu tố này góp phần tạo nên sự hấp dẫn và độc đáo của tác phẩm.
Cuối cùng, không thể bỏ qua việc phân tích các giá trị nhân văn sâu sắc mà "Vợ chồng A Phủ" mang lại như tình yêu, gia đình, sự hi sinh vì người thân và niềm tin vào cuộc sống. Những giá trị này đã trở thành những thông điệp có ý nghĩa to lớn được gửi gắm trong tác phẩm.
Tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" của nhà văn Tô Hoài là một kiệt tác của văn học Việt Nam, thể hiện tài năng miêu tả sinh động và tài kể chuyện hấp dẫn của tác giả. Qua việc sáng tạo nên những hình ảnh, chi tiết đậm chất thơ cũng như ngôn ngữ mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc, Tô Hoài đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả. Việc soạn bài Vợ chồng A Phủ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm mà còn mang đến những hiểu biết quý báu về văn học Việt Nam nói chung và về nghệ thuật sáng tác của Tô Hoài nói riêng.