Đặc điểm nổi bật của dòng xe Santafe 2020
Trước khi biết được chính xác giá bán xe Santafe 2020, người dùng cần có những hiểu biết nhất định về thương hiệu xe hơi này.
Dựa vào các thông tin đã được công bố, ở thời điểm hiện tại, Hyundai Santafe đời 2020 vẫn là mẫu SUV được nhiều khách hàng dành sự quan tâm nhờ ưu điểm về thiết kế, sự tiện nghi, khả năng vận hành và giá bán hấp dẫn.
Để hiểu tại sao chiếc xe này trở thành lựa chọn hàng đầu của các gia đình, dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của dòng Santafe 2020:
- Thiết kế ngoại thất bắt mắt: Santafe đời 2020 sở hữu lưới tản nhiệt hình thác nước, dải đèn định vị ban ngày LED và đèn báo rẽ được chuyển lên phía trên tạo sự cân đối cho tổng thể xe. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ góp phần tạo điểm nhấn cho phần hông xe. Đuôi xe Santafe đời 2020 mang đến cảm giác vững chãi và rất chắc chắn.
- Nội thất sang trọng: So với các thế hệ tiền nhiệm, cabin trên Santafe 2020 có nhiều cải tiến vượt bậc. Khu bảng táp-lô thiết kế dạng 3 tầng, màn hình cảm ứng dựng đứng, ngay phía dưới là cửa gió điều hòa và hệ thống các nút bấm chức năng. Bên cạnh đó, 100% xe đều được trang bị ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện, ngoài ra hàng ghế thứ hai có khả năng trượt và gập, hàng ghế thứ ba cũng được di chuyển dễ dàng chỉ nhờ 1 nút bấm tiện lợi.
- Nhiều tiện nghi cao cấp: Santafe đời 2020 sở hữu màn hình trung tâm kích thước lớn 8-inch, hỗ trợ Apple CarPlay, bản đồ định vị, kết nối USB/Bluetooth/MP4/AUX, sạc không dây chuẩn Qi, cổng sạc cho tất cả các hàng ghế và cốp mở điện thông minh. Bên cạnh đó, hệ thống âm thanh 6 loa hỗ trợ giải mã kỹ thuật số chuẩn 24bit/192 kHz cũng mang đến cho bạn chất lượng âm thanh hoàn hảo nhất.
- Động cơ mạnh mẽ: Santafe 2020 xuất hiện trên thị trường với 2 tùy chọn động cơ bao gồm: Máy xăng Theta II 2.4L cho công suất tối đa 188 mã lực và máy Diesel 2.2L CRDi cho công suất tối đa 202 mã lực.
Giá xe Santafe 2020 cập nhật mới nhất
Bảng thông tin dưới đây sẽ giúp bạn biết được chính xác nhất về giá niêm yết của Santafe 2020 và các khoản thuế, phí phải chi trả khi mua dòng xe này.
ĐVT: Tỷ đồng
Mẫu xe |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại từng khu vực |
||
---|---|---|---|---|
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
||
Hyundai Santafe 2.4L tiêu chuẩn |
995 triệu |
1,077 |
1,067 |
1,048 |
Hyundai Santafe 2.4L đặc biệt |
1,135 |
1,225 |
1,214 |
1,195 |
Hyundai Santafe 2.4L cao cấp |
1,185 |
1,278 |
1,267 |
1,248 |
Hyundai Santafe 2.2L tiêu chuẩn |
1,055 |
1,141 |
1,130 |
1,111 |
Hyundai Santafe 2.2L đặc biệt |
1,195 |
1,289 |
1,277 |
1,258 |
Hyundai Santafe 2.2L cao cấp |
1,245 |
1,342 |
1,330 |
1,302 |
Dựa vào bảng thông tin trên, bạn có thể thấy, bên cạnh mức giá niêm yết, người mua cần phải bỏ tiền chi trả các khoản phí như:
- Thuế trước bạ: Đây là khoản chi lớn nhất trong các loại phí. Hiện nay, mức thu lệ phí trước bạ dao động từ 10 - 12% tuỳ thuộc từng khu vực.
- Phí ra biển số: Phí này tính cố định nhưng giá tại từng khu vực lại có sự chênh lệch. Phí ra biển tại Hà Nội và Hồ Chí Minh cao nhất là 20 triệu đồng, tại khu vực 2 là 1 triệu đồng và khu vực 3 là 200.000 đồng.
- Phí sử dụng đường bộ: Với các loại ô tô dưới 9 chỗ, phí sử dụng là 1,56 triệu đồng/năm.
- Phí đăng kiểm lần đầu: Dựa vào bảng giá phí đăng kiểm ô tô, người mua xe cần trả số tiền 340.000 đồng/xe/lần.
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Xe ô tô 4 - 5 chỗ chịu mức phí là 480.700 đồng/năm, với xe 7 - 11 chỗ là 873.400 đồng/năm.
Các phiên bản màu sắc
Santafe 2020 đang bán tại Việt Nam thuộc thế hệ thứ 4, đây cũng là thế hệ thành công nhất từ trước đến nay của nhà sản xuất Hyundai.
Bảng màu của dòng xe này rất đa dạng, bao gồm 6 màu như đỏ, đen, xanh, trắng, bạc và màu vàng cát. Với những tone màu cơ bản này, khách hàng dễ dàng lựa chọn được màu sắc phù hợp với bản mệnh và sở thích cá nhân.
Các phiên bản xe
Hyundai Santafe 2020 được giới thiệu tại Việt Nam với 6 phiên bản, gồm: Santafe 2.4L xăng tiêu chuẩn, Santafe 2.2L dầu tiêu chuẩn, Santafe 2.4L xăng đặc biệt, Santafe 2.2L dầu đặc biệt, Santafe 2.4L xăng cao cấp và Santafe 2.2L dầu cao cấp.
Sự giống nhau giữa các phiên bản
Khi tìm kiếm thông tin về Hyundai Santafe 2020, khách hàng có thể nhận sự tương đồng giữa các phiên bản. Một số điểm giống nhau giữa các phiên này bao gồm:
- Kiểu dáng xe: SUV.
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ.
- Kích thước: Dài x rộng x cao lần lượt là 4.785 x 1.900 x 1.730mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.765mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 185mm.
- Trang bị ngoại thất: Đều có đèn pha Bi-LED hiện đại có khả năng tự động bật/tắt, cảm biến gạt mưa, đèn hậu LED, cốp xe thông minh, tay nắm cửa được mạ crom,...
- Khoang nội thất: Bao gồm vô lăng bọc da cao cấp, có thể điều chỉnh 4 hướng, lẫy chuyển số, cần số điện tử, điều hòa tự động, cửa gió điều hòa cho ghế sau, màn hình cảm ứng kích thước 10.25 inch, sạc không dây tiện lợi và chìa khóa thông minh.
- Hệ thống an toàn: Phanh tay điện tử, lực phanh điện tử, camera lùi, cảm biến trước và sau, chống bó cứng phanh ABS, kiểm soát và ổn định thân xe, chìa khóa mã hóa chống trộm.
Điểm khác nhau giữa các phiên bản
Về ngoại thất: Ngoài các trang bị ngoại thất tiêu chuẩn thì giữa các phiên bản Santafe có nhiều điểm khác biệt. Theo đó, đèn sương mù dạng LED chỉ xuất hiện ở bản đặc biệt và bản cao cấp. Lưới tản nhiệt của bản 2.5L xăng đặc biệt, 2.2L dầu đặc biệt, 2.5L xăng cao cấp và 2.2L dầu cao cấp là tản nhiệt mạ crom, trong khi 2 bản còn lại chỉ được sơn đen.
Bạn có thể tham khảo bảng thông tin về sự khác biệt ngoại thất giữa các phiên bản của Santafe để có cái nhìn tổng quan nhất:
Trang bị ngoại thất |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu chí so sánh |
2.5L máy xăng |
2.2L máy dầu |
2.5L máy xăng đặc biệt |
2.2L máy dầu đặc biệt |
2.5L máy xăng cao cấp |
2.2L máy dầu cao cấp |
Đèn pha |
Bi-LED |
|||||
Đèn pha tự động bật/tắt và cảm biến gạt mưa |
Có |
|||||
Đèn hậu |
LED |
|||||
Đèn sương mù dạng LED |
Không |
Có |
||||
Gương chiếu hậu |
Gập/Chỉnh điện, sấy |
|||||
Lưới tản nhiệt |
Đen |
Mạ crom sáng bóng |
||||
Cốp điện thông minh |
Có |
|||||
Tay nắm cửa |
Mạ Chrome |
Về nội thất: Ngoài trang bị nội thất tiêu chuẩn như ghế da, vô lăng bọc da, lẫy chuyển số, ghế lái chỉnh điện,... thì vẫn có một số chi tiết chỉ được tích hợp trên các bản cao cấp như tính năng sưởi/làm mát ghế ngồi, ghế phụ chỉ có trên bản đặc biệt và bản cao cấp. Màn hình hiển thị 10.25 inch được trang bị trên bản đặc biệt và cao cấp, riêng hai bản còn lại chỉ sử dụng màn hình 4.2 inch, cụ thể như sau:
Trang bị nội thất |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu chí so sánh |
2.5L máy xăng |
2.2L máy dầu |
2.5L máy xăng đặc biệt |
2.2L máy dầu đặc biệt |
2.5L máy xăng cao cấp |
2.2L máy dầu cao cấp |
Vô lăng |
Bọc da, điều chỉnh 4 hướng |
|||||
Lẫy chuyển số và cần số điện tử |
Có |
|||||
Ghế ngồi, Taplo |
Bọc da, cao cấp |
|||||
Ghế lái chỉnh điện |
Có |
|||||
Nhớ vị trí ghế lái |
Không |
Có |
||||
Ghế phụ chỉnh điện |
Không |
Có |
||||
Sưởi và làm mát hàng ghế trước |
Không |
Có |
||||
Sưởi vô lăng |
Không |
Có |
||||
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD |
Không |
Có |
||||
Điều hòa |
Tự động, 2 vùng |
|||||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
|||||
Màn hình hiển thị |
4.2 (inch) |
10.25 (inch) |
||||
Hệ thống giải trí |
Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, Radio, MP4 |
|||||
Hệ thống âm thanh |
10 loa, thương hiệu Harman Kardon cao cấp |
|||||
Sạc không dây, chìa khóa thông minh |
Có |
Về động cơ: Mặc dù có 6 phiên bản nhưng động cơ của Santafe được chia làm 2 dạng là máy xăng và máy dầu với các thông số như sau:
Động cơ |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu chí so sánh |
2.5L máy xăng |
2.2L máy xăng đặc biệt |
2.5L máy xăng cao cấp |
2.2L máy dầu |
2.5L máy dầu đặc biệt |
2.2L máy dầu cao cấp |
Hệ động cơ |
Máy xăng, SmartStream G2.5 |
Máy dầu, SmartStream D2.2 |
||||
Dung tích |
2.5L |
2.2L |
||||
Công suất tối đa |
180 (mã lực) |
202 (mã lực) |
||||
Momen xoắn |
232 (Nm) |
440 (Nm) |
||||
Hộp số |
Tự động, 6 cấp (6AT) |
Ly hợp kép, 8 cấp (8-DCT) |
||||
Hệ dẫn động |
FWD |
HTRAC |
Về chế độ lái: Cả 6 phiên bản đều có các chế độ lái gồm: Eco, Comfort, Sport và Smart. Tuy nhiên, ở phiên bản máy dầu cao cấp và đặc biệt sẽ được bổ sung 3 chế độ lái địa hình Snow, MUD và Sand.
Có nên mua xe Santafe 2020 ở thời điểm hiện tại?
Trước khi quyết định mua xe, bạn cần ghi nhớ thông tin của tất cả các phiên bản Santafe 2020 cũng như nắm rõ những ưu, nhược điểm của phân khúc xe này để giải đáp thắc mắc có nên mua xe thời điểm này hay không.
Trên thực tế, nếu bạn có nhu cầu mua xe và sở hữu cho riêng mình chiếc SUV cao cấp, Santafe đời 2020 xứng đáng là sự lựa tốt nhất. Đặc biệt, mua xe vào thời điểm hiện tại còn giúp tiết kiệm chi phí đáng kể so với lúc mới xuất hiện trên thị trường.
Những lưu ý khi mua xe Santafe 2020
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi mua xe quan trọng mà bạn nên tham khảo:
- Xác định rõ mục đích và nhu cầu sử dụng: Bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng xe để lựa chọn ra phiên bản phù hợp.
- Quan tâm đến giá xe: Dòng Santafe 2020 có nhiều phiên bản với các mức giá và trang bị khác nhau, do đó bạn cần cân nhắc nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính trước khi quyết định "xuống tay".
- Lựa chọn màu xe phù hợp: 6 màu sắc trong các phiên bản của Santafe sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được chiếc xe với màu sắc ưng ý.
- Thử lái xe: Nên đề nghị được lái thử xe để đánh giá khả năng vận hành và sự thoải mái mà phương tiện đem lại.
- So sánh giá cả: Ngoài những chú ý trên, bạn cũng nên tìm hiểu về đại lý, chi nhánh hiện đang phân phối dòng xe này để từ đó có sự so sánh về giá cả và chọn điểm bán có mức giá hấp dẫn nhất.
- Lựa chọn địa chỉ mua xe uy tín: Tham khảo các thông tin để lựa chọn địa chỉ uy tín, đáng tin cậy, giá cả chuẩn, có chế độ bảo hành và dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt.
So sánh xe Santafe 2020 với một số dòng khác cùng mức giá
Để giúp bạn có thể dễ dàng lựa chọn được chiếc xe phù hợp ngoài dòng xe Santafe 2020, người dùng có thể tham khảo các mẫu xe khác như Toyota Fortuner 2020, Nissan Terra 2020, Ford Everest 2020,...
Tiêu chí so sánh |
Santafe 2020 |
Toyota Fortuner 2020 |
Nissan Terra 2020 |
Ford Everest 2020 |
---|---|---|---|---|
Giá bán |
995 triệu - 1,24 tỷ đồng |
995 triệu - 1,19 tỷ đồng |
948 triệu - 1,09 tỷ đồng |
899 triệu - 1,39 tỷ đồng |
Kích thước (mm) |
4.770 x 1.890 x 1.680 |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
4.895 x 1.865 x 1.835 |
4.892 x 1.860 x 1.837 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.765 |
2.745 |
2.850 |
2.850 |
Động cơ |
Xăng: Công suất tối đa 188 mã lực Dầu: Công suất tối đa 202 mã lực |
Xăng: Công suất 164 mã lực Dầu: Công suất 148 mã lực |
Xăng: Công suất 169 Hp/ 6000rpm Dầu: Công suất tối đa 190 mã lực |
Động cơ dầu tăng áp kép Biturbo 2.0L 4 xi-lanh cho sức mạnh 210 mã lực/500 Nm |
Nắm rõ thông tin chi tiết về Santafe 2020 là bước đầu tiên để bạn sở hữu một chiếc xe ưng ý, đáp ứng nhu cầu di chuyển và phù hợp với khả năng tài chính. Việc tìm hiểu kỹ càng về xe sẽ giúp bạn đánh giá ưu, nhược điểm và chọn được phiên bản phù hợp cho bản thân mình.