Giải đáp: Put off là gì? Cách dùng put off trong câu tiếng Anh và các bài tập vận dụng

Aretha Thu An
Put off là một cụm động từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau nên không ít người thắc mắc put off là gì. Tùy theo ngữ cảnh sử dụng, put off có nghĩa là trì hoãn, tắt hoặc làm ai đó mất hứng, khó chịu. Thông thường, put off được sử dụng để chỉ việc trì hoãn một sự kiện nào đó, đồng nghĩa với từ delay và postpone.

1. Put off là gì?

Put off là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Do đó nhiều người không biết trong tiếng Anh put off là gì. Dưới đây là nghĩa của cụm động từ put off trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

Tìm hiểu put off là gì để sử dụng cụm động từ này đúng mục đích, đúng ngữ pháp 
Tìm hiểu put off là gì để sử dụng cụm động từ này đúng mục đích, đúng ngữ pháp 
  • Put off mang nghĩa trì hoãn, tức là hoãn lại một công việc hoặc sự kiện đến thời điểm khác. Ví dụ, câu "We had to put off the meeting until next week" có nghĩa là "Chúng tôi phải hoãn cuộc họp đến tuần sau"
  • Put off còn có nghĩa là làm cho ai đó mất hứng hoặc cảm thấy khó chịu về một điều gì đó, chẳng hạn như "The smell of the food really put me off" có nghĩa là "Mùi của món ăn thực sự làm tôi mất hứng".
  • Trong một số trường hợp đặc biệt, put off cũng có thể hiểu là dập tắt cái gì đó như đèn hoặc lửa, ví dụ như "Please put off the light before you leave" nghĩa là "Vui lòng tắt đèn trước khi bạn rời đi".

Để biết cách sử dụng put off trong từng ngữ cảnh, ngoài việc hiểu rõ put off là gì, bạn cũng cần nắm rõ cấu trúc cũng như cách dùng put off trong câu.

2. Cấu trúc của put off trong tiếng Anh

Sau khi hiểu put off là gì, tùy theo ngữ cảnh mà cấu trúc sử dụng cụm động từ này cũng khác nhau, cụ thể như sau:

2.1. Put off + something (danh từ/ đại từ) 

Cấu trúc này được dùng để nói về việc trì hoãn một sự việc, hành động hoặc sự kiện nào đó. Cấu trúc put off something được sử dụng trong trường hợp bản thân bạn không muốn thực hiện hành động đó.

Put off something là cấu trúc ngữ pháp thường gặp, được sử dụng để chỉ việc trì hoãn một sự kiện hoặc hành động nào đó 
Put off something là cấu trúc ngữ pháp thường gặp, được sử dụng để chỉ việc trì hoãn một sự kiện hoặc hành động nào đó 

Ví dụ:

  • They put off the meeting (Họ hoãn cuộc họp lại)
  • She put off the appointment (Cô ấy hoãn cuộc hẹn)
  • I can't put it off any longer (Tôi không thể trì hoãn nó thêm nữa)
  • They put off the trip due to bad weather (Họ hoãn chuyến đi vì thời tiết xấu)
  • We need to put off the meeting (Chúng ta cần hoãn cuộc họp lại)

2.2. Put someone off (something)

Thêm một cấu trúc put off nữa đó là put someone off. Đây là cấu trúc dùng để diễn tả việc làm cho ai đó mất hứng hoặc cảm thấy khó chịu về một điều gì đó. Cấu trúc này ít được sử dụng hơn so với put off something, nếu đã hiểu put off nghĩa là gì thì bạn hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • His bad manners put me off (Thói xấu của anh ta làm tôi khó chịu)
  • The smell of the fish put her off her lunch (Mùi của cá làm cô ấy mất hứng ăn trưa)
  • The loud noise put him off his work (Tiếng ồn lớn làm anh ấy không tập trung làm việc được)
  • His rude comments really put me off (Những bình luận thô lỗ của anh ta thực sự làm tôi khó chịu)
  • The teacher's strict attitude put the students off learning (Thái độ nghiêm khắc của giáo viên làm học sinh mất hứng học tập)

2.3. Put off + V_ing

Cấu trúc này được dùng để nói về việc trì hoãn một hành động cụ thể, thường là một việc mà người nói hoặc người khác dự định sẽ làm.

Theo sau cụm động từ put off là động từ thêm ing, dùng để chỉ việc trì hoãn một hành động cụ thể
Theo sau cụm động từ put off là động từ thêm ing, dùng để chỉ việc trì hoãn một hành động cụ thể

Ví dụ:

  • I keep putting off writing that report (Tôi cứ trì hoãn việc viết báo cáo đó)
  • She put off making a decision (Cô ấy trì hoãn việc ra quyết định)
  • They put off discussing the problem (Họ trì hoãn việc thảo luận về vấn đề đó)
  • I've been putting off cleaning the garage for weeks (Tôi đã trì hoãn việc dọn dẹp gara hàng tuần rồi)
  • I can't put off doing my homework any longer (Tôi không thể trì hoãn việc làm bài tập về nhà được nữa)

Vì put off có rất nhiều nghĩa nên để sử dụng cụm động từ này đúng mục đích, bạn cần phải hiểu rõ put off là gì và cấu trúc sử dụng ra sao.

3. Put off V-ing hay to V?

Sau khi tìm hiểu put off là gì, nhiều người thường thắc mắc cấu trúc ngữ pháp là put off + V_ing hay put off + to_V. Có nghĩa là động từ theo sau cụm động từ put off nên thêm “ing” hay sử dụng to Verb.

Put off + V_ing là cấu trúc ngữ pháp đúng trong tiếng Anh
Put off + V_ing là cấu trúc ngữ pháp đúng trong tiếng Anh

Theo cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, cấu trúc đúng khi sử dụng put off là put off + V-ing, tức là động từ đi sau put off sẽ ở dạng V-ing (dạng động từ thêm đuôi -ing). Put off không được theo sau bởi to + V (nguyên mẫu có "to").

Cấu trúc: Put off + V-ing: Trì hoãn làm gì đó.

Việc sử dụng put off + V-ing giúp diễn đạt rõ ràng hành động bị trì hoãn, và đây là cách sử dụng chuẩn trong tiếng Anh.

4. Điểm khác nhau giữa put off với postpone và delay 

Khi tìm hiểu put off là gì, bạn sẽ nhận ra put off đồng nghĩa với từ delay và postpone, đều có nghĩa là trì hoãn. Tuy nhiên cách sử dụng 3 động từ này khác nhau hoàn toàn. Dưới đây là một số điểm khác nhau cơ bản giữa put off với delay và postpone mà bạn có thể tham khảo:

Put off, delay và postpone đều có nghĩa là trì hoãn nhưng cách sử dụng khác nhau
Put off, delay và postpone đều có nghĩa là trì hoãn nhưng cách sử dụng khác nhau

Tiêu chí so sánh

Put off

Postpone

Delay

Định nghĩa

Trì hoãn hoặc làm ai đó mất hứng thú về điều gì đó.

Trì hoãn một sự kiện hoặc hành động sang một thời điểm sau.

Trì hoãn hoặc làm chậm trễ một sự kiện, hành động so với kế hoạch ban đầu.

Cấu trúc sử dụng

- Put off + V-ing

- Put off + something

- Put someone off (something)

- Postpone + something

- Delay + something

- Delay + V-ing

Mức độ trang trọng

Ít trang trọng hơn, dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết và tình huống chính thức.

Trung bình, dùng được trong cả giao tiếp hàng ngày và tình huống chính thức.

Ngữ cảnh sử dụng

- Trì hoãn hành động, sự kiện

- Làm ai đó mất hứng thú

Trì hoãn hành động, sự kiện, kế hoạch

- Làm chậm trễ sự kiện, hành động

- Trì hoãn hành động, sự kiện

Ví dụ

- We put off the meeting until next week

- The smell of the food put me off

- I can't keep putting off doing my homework.

- They decided to postpone the conference

- The event has been postponed due to bad weather.

- The flight was delayed due to technical issues

- She delayed answering the question.

Ý nghĩa phụ

Có thể mang nghĩa làm ai đó mất hứng thú hoặc khó chịu.

Chỉ đơn thuần mang nghĩa trì hoãn.

Chỉ đơn thuần mang nghĩa trì hoãn hoặc làm chậm trễ, chỉ sự chậm trễ so với kế hoạch.

5. Những từ đồng nghĩa với put off

Trong tiếng Anh, mỗi động từ đều có rất nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Và cụm động từ put off cũng không ngoại lệ. Tùy theo nghĩa put off là gì mà các từ đồng nghĩa với nó cũng khác nhau, cụ thể như sau:

5.1. Trì hoãn

Nếu put off mang nghĩa là trì hoãn thì dưới đây là danh sách những từ đồng nghĩa với nó mà bạn có thể tham khảo:

Có rất nhiều từ đồng nghĩa với put off như defer, delay, postpone
Có rất nhiều từ đồng nghĩa với put off như defer, delay, postpone
  • Postpone: Trì hoãn đến một thời điểm sau.

Ví dụ: We decided to postpone the meeting - Chúng tôi quyết định trì hoãn cuộc họp

  • Delay: Trì hoãn hoặc làm chậm trễ

Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather - Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu

  • Defer: Trì hoãn hoặc hoãn lại đến một thời điểm sau.

Ví dụ: The decision was deferred until the next meeting - Quyết định được hoãn lại cho đến cuộc họp kế tiếp

  • Reschedule: Sắp xếp lại, dời lịch đến một thời điểm khác.

Ví dụ: We need to reschedule the appointment - Chúng ta cần dời lại cuộc họp

  • Adjourn: Hoãn lại, thường dùng trong ngữ cảnh các cuộc họp hoặc phiên tòa.

Ví dụ: The meeting was adjourned until tomorrow - Cuộc họp được hoãn lại cho đến ngày mai.

5.2. Làm ai đó mất hứng

Khi tìm hiểu put off là gì, nếu put off mang nghĩa là làm ai đó mất hứng thì dưới đây là những từ đồng nghĩa với nó trong tiếng Anh:

  • Deter: Làm ai đó nhụt chí, mất hứng.

Ví dụ: The high prices deterred many customers - Giá cao khiến nhiều khách hàng nản lòng.

  • Dishearten: Làm ai đó mất tinh thần hoặc thất vọng.

Ví dụ: The negative feedback disheartened her - Những phản hồi tiêu cực làm cô chán nản.

  • Discourage: Làm ai đó nản lòng, mất hứng.

Ví dụ: His attitude discouraged her from pursuing the project - Thái độ của anh ta làm cô ấy mất hứng theo đuổi dự án.

  • Repel: Làm ai đó thấy khó chịu hoặc không thích.

Ví dụ: The unpleasant smell repelled the guests - Mùi khó chịu khiến du khách không thoải mái

  • Turn off: Làm ai đó mất hứng thú.

Ví dụ: The rude behavior turned off many customers - Hành vi thô lỗ đã khiến nhiều khách hàng mất hứng

6. Một số bài tập vận dụng put off

Để làm được các bài tập vận dụng liên quan đến put off, bạn cần hiểu đúng put off là gì, đồng thời nắm được cấu trúc ngữ pháp của nó. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp nhất:

Dạng 1: Điền vào chỗ trống và chia động từ:

Để làm các bài tập về put off, bạn cần biết put off là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó
Để làm các bài tập về put off, bạn cần biết put off là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó

Điền put off vào chỗ trống trong các câu sau đây, sau đó chia động từ đúng theo ngữ cảnh:

  • We had to _________ the meeting because of the storm => Đáp án: put off
  • The bad weather _________ us _________ our plans to go hiking => Đáp án: put us off
  • She always _________ _________ doing her homework until the last minute. => Đáp án: puts off
  • The smell of the food really _________ me _________ eating at that restaurant again. => Đáp án: put me off
  • He _________ _________ going to the dentist because he was scared. => Đáp án: put off

Dạng 2: Chuyển đổi câu:

Chuyển đổi các câu sau đây sang câu có sử dụng put off:

  • They decided to delay the conference until next month. => They decided to put off the conference until next month.
  • His rude behavior discouraged me from attending the party. => His rude behavior put me off attending the party
  • The manager postponed the review meeting to a later date. => The manager put off the review meeting to a later date.
  • The high prices deterred many customers from buying the product. => The high prices put many customers off buying the product.
  • She deferred her trip because of the bad weather. => She put off her trip because of the bad weather.

Dạng 3: Tạo câu sử dụng cụm động từ put off:

Tạo câu mới sử dụng put off dựa trên các từ hoặc cụm từ gợi ý:

  • Meeting / next week: We had to put off the meeting until next week.
  • Smell / kitchen: The smell from the kitchen put me off my meal.
  • Homework / last minute: He always puts off his homework until the last minute.
  • Loud noise / concentration: The loud noise put me off my concentration.
  • Trip / bad weather: They decided to put off their trip because of the bad weather.

Hiểu rõ put off là gì và nắm được cấu trúc của put off trong câu sẽ giúp bạn sử dụng cụm động từ này một cách hợp lý và đúng ngữ pháp, ngữ cảnh. Từ đó giúp cải thiện khả năng tiếng Anh và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác.