Never mind là gì? Cách dùng never mind như thế nào?

Aretha Thu An
Never mind là gì? Cách dùng never mind như thế nào? Bạn là người thường xuyên xem phim Âu Mỹ, ôn luyện tiếng Anh và hầu như nghe qua nhiều về cụm từ never mind, nhưng không biết rằng never mind có ý nghĩa gì. Hãy cùng khám phá nghĩa và cách dùng của cụm từ này ở bài viết dưới đây nhé!

Never mind là gì? 

Never mind là gì mà nhiều người thắc mắc đến như vậy? Khi xem phim bạn có thể nghe từ này nhiều lần, nhưng vẫn không biết nó là gì? Chúng tôi sẽ giải đáp nghĩa của nó ngay dưới đây.

Có thể bạn đã nghe qua từ này, nhưng chưa biết cách phát âm chuẩn, đây là phiên âm tiếng Anh của never mind: /'nevə//'maind/

Trước khi biết never mind có nghĩa là gì, hãy cùng tìm hiểu từng chữ trong cụm từ này:

  • Never có nghĩa là không, không bao giờ,... được sử dụng để bày tỏ sự chắc chắn của người nói khi đưa ra câu trả lời.
  • Mind có nghĩa là trí tuệ, tâm hồn,.. cụ thể là biểu đạt khái niệm về tinh thần trong đầu óc con người.

Khi kết hợp 2 từ này lại với nhau thành never mind có ý nghĩa là đừng lo lắng. Thông thường, never mind sử dụng khi ai đó không hiểu bạn nói gì, họ chỉ cần nói never mind để chuyển sang chủ đề khác.

Never mind là gì, never mind nghĩa là đừng lo lắng
Never mind là gì, never mind nghĩa là đừng lo lắng

Ngoài ý nghĩa là đừng bận tâm, never mind còn có nghĩa là không có gì, hãy quên nó đi, mọi thứ sẽ ổn. Ví dụ, bạn có thể nói Never mind để thể hiện sự khiêm tốn, khi bạn giúp đỡ ai đó mà không cần đợi lời cảm ơn của họ. Ngoài ra, khi bạn được hỏi về vấn đề của mình, bạn có thể trả lời Never mind để nói rằng mọi thứ vẫn ổn.

Như vậy, bạn đã biết được never mind là gì, never có nghĩa gì khi sử dụng trong giao tiếp, sau đây hãy cũng tìm hiểu cách dùng never mind như thế nào nhé!

Cách dùng never mind như thế nào?

Khi biết được never mind là gì, một phần nào bạn đã đoán được cụm từ này sẽ sử dụng khi nào. Thực chất, never mind là gì thì cần phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, cách dùng never mind mời bạn cùng theo dõi dưới đây.

Dùng để nói rằng không cần lo lắng về một sự kiện hoặc vấn đề

Never mind thường được sử dụng để bảo người khác không cần phải lo lắng về một sự kiện nhỏ hoặc không quan trọng.

Ví dụ: I left my wallet at home. – Never mind, we can pay with your card. (Tôi để quên ví ở nhà. – Đừng bận tâm, chúng ta có thể thanh toán bằng thẻ của bạn.)

Dùng để từ chối sự giúp đỡ hoặc tư vấn

Never mind cũng được sử dụng khi bạn muốn từ chối lời đề nghị giúp đỡ từ người khác.

Ví dụ: Do you want me to fix that for you? – Never mind, I’ll do it later. (Bạn có muốn tôi sửa giúp không? – Không sao đâu, tôi sẽ làm sau.)

Dùng để xin lỗi và diễn đạt sự không quan trọng của một tình huống

Never mind còn có thể được dùng để giảm nhẹ một tình huống mà bạn muốn xin lỗi nhưng không gây ra vấn đề lớn.

Ví dụ: Sorry for not bringing the file. – Never mind, we can discuss it tomorrow. (Xin lỗi vì không mang theo tài liệu. – Không sao đâu, chúng ta có thể thảo luận vào ngày mai.)

Dùng để ngắn gọn từ chối một đề xuất hoặc ý kiến

Khi không muốn tiếp tục cuộc thảo luận hoặc từ chối nhẹ nhàng một đề xuất, bạn có thể sử dụng never mind.

Ví dụ: Shall we go to the park? – I don’t feel like it. – Never mind then, let’s stay in. (Chúng ta đi công viên nhé? – Tôi không thích. – Thôi, đừng bận tâm, chúng ta ở nhà vậy.)

Dùng để diễn đạt sự lãng quên hoặc bỏ qua một thông tin cụ thể

Nếu muốn nói rằng điều bạn vừa nhắc đến không còn quan trọng nữa, never mind là cách diễn đạt rất phù hợp.

Ví dụ: I was going to tell you something, but... never mind, it’s not important. (Tôi định nói với bạn điều gì đó, nhưng... thôi, không sao đâu, nó không quan trọng.)

Những cụm từ đồng nghĩa với never mind

Khi bạn đã biết never mind là gì và chắc hẳn cũng đã biết cách dùng của cụm từ này. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với never mind, bạn có thể sử dụng thay thế.

Forget it: Nghĩa là quên đi hoặc bỏ qua. Thường dùng để yêu cầu người khác không bận tâm hoặc không lo lắng về một vấn đề cụ thể nào nữa.

Ví dụ:

A: I feel really bad for missing our appointment yesterday. I forgot. (Tôi cảm thấy rất tệ vì đã lỡ hẹn với bạn hôm qua. Tôi đã quên mất.)

B: Oh, don’t worry about it. Forget it. (Ôi, đừng lo lắng về điều đó. Hãy quên đi)

No problem: Không vấn đề gì. Khi ai đó nhờ bạn một việc gì đó và bạn đồng ý giúp, bạn có thể trả lời: "No problem".

Ví dụ:

A: Could you pass me that book? (Bạn có thể đưa giúp tôi cuốn sách đó không?)

B: No problem. (Không vấn đề gì).

You are welcome: Không có gì đâu. Thường dùng để đáp lại lời cảm ơn.

Ví dụ:

A: Thanks for helping me with the assignment. (Cảm ơn vì đã giúp tôi làm bài tập.)

B: You’re welcome. (Không có gì đâu).

No worries: Nghĩa là khỏi lo, đừng lo. Dùng để trấn an người khác khi họ xin lỗi hoặc cảm thấy lo lắng.

Ví dụ:

A: I apologize for the delay. (Xin lỗi vì sự chậm trễ.)

B: No worries. (Không sao đâu).

No worries đồng nghĩa với Never mind
No worries đồng nghĩa với Never mind

Don’t mention it: Không có chi, không cần bận tâm đâu. Dùng khi người khác cảm ơn và bạn muốn nói rằng việc bạn làm không có gì to tát.

Ví dụ:

A: Thanks for fixing my car. (Cảm ơn vì đã sửa xe giúp tôi.)

B: Don’t mention it. (Không có chi.)

No sweat: Nghĩa là dễ thôi, đơn giản thôi. Thường được dùng để biểu lộ sự dễ dàng khi thực hiện một việc nào đó.

Ví dụ:

A: Could you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này không?)

B: No sweat. (Dễ thôi mà.)

My pleasure / It’s my pleasure: Rất hân hạnh. Dùng để trả lời khi ai đó cảm ơn bạn và bạn muốn thể hiện rằng bạn rất vui khi giúp đỡ họ.

Ví dụ:

A: Thanks for helping me with the presentation. (Cảm ơn vì đã giúp tôi làm bài thuyết trình.)

B: My pleasure. (Rất hân hạnh.)

It’s nothing / Not at all: Có gì đâu, không đáng gì đâu. Dùng khi bạn muốn giảm nhẹ việc bạn vừa làm cho người khác.

Ví dụ:

A: Thank you for lending me your umbrella. (Cảm ơn vì đã cho tôi mượn ô.)

B: It’s nothing. (Có gì đâu.)

Biết được never mind là gì và từ đồng nghĩa với chúng có thể giúp bạn vận dụng linh hoạt nhiều cụm từ khi giao tiếp.

Những cụm từ trái nghĩa với never mind

Hầu như từ, cụm từ nào trong tiếng Anh đều có những từ trái nghĩa với chúng, sau đây sẽ là một số từ trái nghĩa với never mind.

It does matter: Điều đó quan trọng.

Ví dụ: It does matter if you don't attend the meeting on time. (Điều đó quan trọng nếu bạn không tham dự cuộc họp đúng giờ.)

It’s important: Điều đó quan trọng.

Ví dụ: It’s important to meet the project deadline. (Điều quan trọng là phải hoàn thành dự án đúng hạn.)

It’s worth mentioning: Đáng để đề cập.

Ví dụ: It’s worth mentioning that the event was organized entirely by volunteers. (Đáng để đề cập rằng sự kiện đã được tổ chức hoàn toàn bởi các tình nguyện viên.)

It’s worth mentioning là cụm từ trái nghĩa với Never mind
It’s worth mentioning là cụm từ trái nghĩa với Never mind

It’s a problem: Điều đó là một vấn đề.

Ví dụ: If we don’t fix the broken system soon, it’s a problem. (Nếu chúng ta không sửa hệ thống bị hỏng sớm, đó sẽ là một vấn đề.

It’s of consequence: Điều đó có hậu quả.

Ví dụ: Not following the safety rules is of consequence. (Không tuân thủ các quy tắc an toàn sẽ có hậu quả.)

Một số mẫu hội thoại thực tế với never mind

Để bạn hiểu rõ hơn never mind là gì và cách sử dụng khi giao tiếp hằng ngày, dưới đây chúng tôi đưa ra một số mẫu hội thoại ngắn để bạn có thể tham khảo.

Hội thoại thực tế để hiểu cách sử dụng never mind
Hội thoại thực tế để hiểu cách sử dụng never mind

Mẫu hội thoại 1:

Anna: Did you finish the report I asked for?

(Bạn đã hoàn thành báo cáo mà tôi yêu cầu chưa?)

Peter: Oh, I completely forgot! I'm so sorry!

(Ôi, tôi hoàn toàn quên mất! Xin lỗi nhé!)

Anna: Never mind, I’ll need it tomorrow instead.

(Không sao đâu, tôi cần nó vào ngày mai thay vì hôm nay.)

Mẫu hội thoại 2:

Emma: Can you lend me $10? I left my wallet at home.

(Bạn có thể cho tôi mượn 10 đô không? Tôi để quên ví ở nhà rồi.)

Karina: Sorry, I only have my card with me.

(Xin lỗi, tôi chỉ mang theo thẻ thôi.)

Emma: Never mind, I’ll figure something out.

(Không sao đâu, tôi sẽ tìm cách khác.)

Mẫu hội thoại 3:

Karina: What was the name of that restaurant you recommended?

(Tên nhà hàng mà bạn giới thiệu là gì nhỉ?)

Winter: Oh, let me think... hmm, I forgot!

(Ồ, để tôi nghĩ... à, tôi quên mất rồi!)

Karina: Never mind, I’ll find it later.

(Không sao đâu, tôi sẽ tìm sau.)

Mẫu hội thoại 4:

Mark: I was going to invite you to the concert, but the tickets sold out.

(Tôi định mời bạn đi xem hòa nhạc, nhưng vé bán hết mất rồi.)

Johnny: Oh, that's too bad!

(Ồ, thật tiếc quá!)

Mark: Never mind, we can do something else.

(Không sao đâu, chúng ta có thể làm gì khác.)

Khi biết được never mind là gì và cách sử dụng never mind, điều này có thể giúp bạn sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau cũng như tự tin sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Bạn có thể tham khảo bài viết trên nhằm tăng cường kiến thức của mình về tiếng Anh trong học tập và giao tiếp.