Giá lăn bánh xe Mazda 3 2024
Mazda 3 2024 tiếp tục là lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc Sedan hạng C với thiết kế sang trọng và khả năng vận hành ấn tượng. Giá lăn bánh của Mazda 3 2024 dao động từ khoảng 579.000.000 - 739.000.000 VNĐ tùy phiên bản và khu vực đăng ký.
Để sở hữu mẫu xe này, ngoài giá niêm yết, người mua cần chuẩn bị thêm các khoản phí như trước bạ, đăng ký biển số, bảo hiểm... Hãy cùng tìm hiểu chi tiết giá lăn bánh của từng phiên bản Mazda 3 2024 để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Bảng giá xe Mazda 3 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
Sedan 1.5 Deluxe |
579.000.000 |
670.817.000 |
659.237.000 |
640.237.000 |
Sedan 1.5 Luxury |
624.000.000 |
721.217.000 |
708.737.000 |
689.737.000 |
Sport 1.5 Luxury |
639.000.000 |
738.017.000 |
725.237.000 |
706.237.000 |
Sedan 1.5 Premium |
699.000.000 |
805.217.000 |
791.237.000 |
772.237.000 |
Sport 1.5 Premium |
699.000.000 |
805.217.000 |
791.237.000 |
772.237.000 |
Sedan 1.5 Signature |
739.000.000 |
850.017.000 |
835.237.000 |
816.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Mazda 3 2024 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Ví dụ: Dự tính giá lăn bánh xe Mazda 3 2024 phiên bản Sedan 1.5 Signature tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh khác
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
739.000.000 |
739.000.000 |
739.000.000 |
Phí trước bạ |
88.680.000 (12%) |
73.900.000 (10%) |
73.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
850.017.000 |
835.237.000 |
816.237.000 |
Lưu ý:
- Lệ phí trước bạ áp dụng tại Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh là 12%. Tại Hà Tĩnh, mức phí này là 11%, trong khi TP.HCM và các tỉnh còn lại áp dụng mức 10%.
- Về chi phí đăng ký biển số, Hà Nội và TP.HCM quy định mức phí 20.000.000 VNĐ, trong khi các tỉnh khác áp dụng mức phí 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Mazda 3 2024
Mazda 3 2024 là mẫu xe nổi bật với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Được trang bị động cơ Skactiv-G 1.5, Mazda 3 2024 sản sinh công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 146Nm, mang đến trải nghiệm lái xe ấn tượng. Ngoài ra, với kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4.660 x 1.795 x 1.440 mm và chiều dài cơ sở lên đến 2.725 mm, mẫu xe này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho hành khách mà còn thể hiện phong cách thể thao.
Dưới đây là bảng các thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe ô tô Mazda 3 2024:
Thông số kỹ thuật |
1.5L Deluxe (Sedan) |
1.5L Luxury (Sedan/Sport) |
1.5L Premium (Sedan/Sport) |
1.5L Signature (Sedan) |
Động cơ |
Skactiv-G 1.5 |
|||
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
110/6.000 |
|||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
146/3.500 |
|||
Hộp số |
6AT |
|||
Chế độ lái thể thao |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) |
Có
|
|||
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
Không |
|||
Hệ thống treo trước |
Loại McPherson / McPherson Strut |
Độc lập McPherson / McPherson Strut |
||
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn / Torsion beam |
Thanh xoắn / Torsion beam |
||
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước / Front Wheel Drive |
Cầu trước / Front Wheel Drive |
||
Hệ thống phanh trước |
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Đĩa / disc |
||
Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc / Solid disc |
Đĩa / disc |
||
Hệ thống trợ lực lái |
Trợ lực điện / EPAS |
Trợ lực điện / EPAS |
||
Kích thước lốp xe |
205/60 R16 |
215/45 R18 |
||
Đường kính mâm xe |
16″ |
18″ |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Thông số kỹ thuật |
1.5L Deluxe (Sedan) |
1.5L Luxury (Sedan/Sport) |
1.5L Premium (Sedan/Sport) |
1.5L Signature (Sedan) |
Kích thước tổng thể (mm) |
4660 x 1795 x 1440 |
|||
Chiều dài cơ sở(mm) |
2725 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145 |
|||
Khối lượng không tải (kg) |
1330 |
|||
Khối lượng toàn tải (kg) |
1780 |
|||
Thể tích khoang hành lý (lít) |
450 |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu |
51 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Trang bị an toàn |
1.5L Deluxe |
1.5L Luxury |
1.5L Premium |
1.5L Signature |
1.5L Luxury (Sport) |
1.5L Premium (Sport) |
Số túi khí |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
Phanh ABS, EBD, EBA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 |
Có |
Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
Không |
Không |
Có |
Có |
Không |
Có |
Camera quan sát 360 độ |
Không |
Không |
Không |
Có |
Không |
Không |
Cảnh báo thắt dây an toàn |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Giá bán |
739.000.000 |
699.000.000 |
624.000.000 |
579.000.000 |
699.000.000 |
639.000.000 |
Đánh giá chi tiết xe Mazda 3 2024
Mazda 3 2024 là một mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc sedan cỡ nhỏ, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao, công nghệ i-Activsense tiên tiến và động cơ Skactiv-G 1.5 mạnh mẽ. Dưới đây là những thông tin chi tiết về ngoại thất, nội thất, động cơ và các tính năng của xe.
Ngoại thất xe Mazda 3 2024
- Kích thước, trọng lượng:
Mazda 3 2024 đã có sự nâng cấp đáng kể về kích thước. Chiều dài xe được tăng thêm 80 mm, giúp cải thiện không gian nội thất và mang lại dáng vẻ thể thao hơn. Chiều cao của xe được hạ thấp 10mm đối với phiên bản sedan và 30mm đối với phiên bản hatchback, tạo nên một kiểu dáng khí động học hơn. Chiều dài trục cơ sở cũng tăng thêm 25 mm, đạt 2.725 mm, giúp cải thiện sự ổn định khi di chuyển và khả năng xử lý tốt hơn trên đường.
- Khung gầm, hệ thống treo:
Khung gầm Skyactiv-Vehicle Architecture thế hệ mới không chỉ mang lại khả năng cách âm vượt trội mà còn giúp người lái cảm nhận rõ nét chuyển động của xe, vượt xa trải nghiệm trên các thế hệ trước. Bên cạnh đó, hệ thống bánh và vỏ xe cũng được cải tiến để nâng cao hiệu suất vận hành tổng thể. Hệ thống treo trước kiểu McPherson và treo sau thanh xoắn không chỉ mang lại sự thoải mái cho hành khách mà còn giúp xe vận hành ổn định và linh hoạt hơn khi vào cua.
- Đầu xe:
Phần đầu xe Mazda 3 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, được thiết kế với các thanh nan xếp so le, tạo hiệu ứng 3D ấn tượng. Viền lưới tản nhiệt được mạ crom sáng bóng, làm tăng thêm vẻ sang trọng. Cụm đèn pha LED mỏng hơn, với công nghệ chiếu sáng hiện đại, không chỉ tạo ra ánh sáng mạnh mẽ mà còn tiết kiệm năng lượng. Phiên bản cao cấp còn trang bị chức năng mở rộng góc chiếu khi vào cua và hệ thống đèn pha LED thích ứng, mang lại sự tiện lợi và an toàn khi lái xe ban đêm.
- Thân xe:
Thân xe Mazda 3 2024 được thiết kế với các đường nét sắc sảo, tạo cảm giác mạnh mẽ và năng động. Gương chiếu hậu bên ngoài được sơn đồng màu với thân xe, tích hợp đèn xi-nhan LED và có tính năng chống chói tự động, giúp tăng cường tính tiện nghi và an toàn.
- Đuôi xe:
Đuôi xe Mazda 3 2024 gây ấn tượng với cặp đèn hậu thiết kế dạng 2 vòng tròn tách rời, tạo nên phong cách thể thao và hiện đại. Ống xả kép được bố trí tinh tế, cùng với cản sau màu bạc, tạo nên sự hoàn thiện cho tổng thể thiết kế. Các chi tiết này không chỉ mang lại vẻ đẹp mà còn cải thiện khả năng khí động học của xe.
- Mâm, lốp:
Phiên bản 1.5L Signature trang bị bộ mâm 18 inch đa chấu sắc sảo, kết hợp với lốp 215/45R18, mang lại sự ổn định và khả năng bám đường tốt. Các phiên bản thấp hơn như 1.5L Deluxe (Sedan), 1.5L Luxury (Sedan/Sport), 1.5L Premium (Sedan/Sport) sử dụng mâm 16 inch với lốp 205/60R16, vẫn đảm bảo tính năng vận hành tốt và thẩm mỹ cho xe.
Nội thất xe Mazda 3 2024
- Khoang lái
Nội thất của Mazda 3 2024 được thiết kế theo phong cách sang trọng và hiện đại, với chất liệu cao cấp và bố trí hợp lý. Các chi tiết được gia công tỉ mỉ, mang lại cảm giác như một mẫu xe hạng sang hơn là một chiếc xe phổ thông. Với triết lý “Less is more”, Mazda đã lược bỏ những chi tiết thừa, tạo nên không gian thoáng đãng và dễ chịu cho người lái và hành khách.
- Hệ thống ghế
Ghế ngồi trên Mazda 3 2024 được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác thoải mái và sang trọng. Hàng ghế trước có thiết kế ôm sát, giúp người lái và hành khách cảm thấy an toàn hơn. Ghế lái được trang bị chức năng chỉnh điện và nhớ 2 vị trí, trong khi ghế phụ chỉ có thể chỉnh tay, điều này có thể là một điểm trừ cho phiên bản cao cấp.
Hàng ghế sau có đủ tựa đầu cho 3 vị trí, nhưng do thiết kế mui dốc, khoảng trần có phần hạn chế, đặc biệt là ở phiên bản hatchback, khiến không gian hơi chật chội cho những người cao trên 1,7 m.
- Vô lăng
Vô lăng 3 chấu mới của Mazda 3 2024 được bọc da và tích hợp các nút bấm điều khiển tiện lợi. Viền crom mảnh xung quanh vô lăng tạo điểm nhấn sang trọng. Phía sau vô lăng là màn hình hiển thị thông tin HUD, giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông tin cần thiết mà không cần rời mắt khỏi đường.
- Chi tiết nội thất khác
Mazda 3 2024 được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 8.8 inch, đi kèm hệ thống âm thanh 8 loa cao cấp, mang đến trải nghiệm giải trí tốt nhất cho hành khách. Màn hình sử dụng hệ điều hành Mazda Connect mới, hỗ trợ tiếng Việt và tích hợp định vị GPS, giúp người lái dễ dàng điều hướng. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió sau đảm bảo không khí trong xe luôn thoải mái.
Tất cả các phiên bản đều trang bị cửa sổ chỉnh điện, trong khi các phiên bản cao cấp còn có cửa sổ trời, tạo thêm không gian mở cho nội thất.
Màu xe Mazda 3 2024
Mazda 3 2024 cung cấp 9 tùy chọn màu sắc đa dạng, bao gồm:
- Trắng
- Xanh
- Xám xanh
- Đen
- Đỏ
- Nâu
- Đỏ Soul Red Crystal
- Xám Machine Grey
- Trắng Snowflake White
Điều này giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn để thể hiện phong cách cá nhân.
Động cơ xe Mazda 3 2024
Mazda 3 được trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5L, sản sinh công suất 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 146 Nm tại 3.500 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền tới bánh xe thông qua hộp số tự động 6 cấp. Nhờ đó mang hiệu suất vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu chỉ 6L/100km, phù hợp cho cả việc di chuyển trong đô thị và trên đường cao tốc.
Hệ thống an toàn xe Mazda 3 2024
Mazda 3 2024 được trang bị hệ thống an toàn i-Activsense, bao gồm các tính năng như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và phanh thông minh. Các phiên bản cao cấp như Mazda 3 1.5 Premium và 2.0 Premium được trang bị đầy đủ gói an toàn này, trong khi các phiên bản khác vẫn có những tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc và 7 túi khí.
Ưu - nhược điểm xe Mazda 3 2024
Mazda 3 2024 tiếp tục là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan/hatchback hạng C với thiết kế KODO tinh tế và khả năng vận hành thú vị. Tuy nhiên, không gian nội thất hạn chế và một số thiếu sót về tiện nghi có thể là những yếu tố cần cân nhắc trước khi quyết định.
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất ấn tượng: Mazda 3 2024 sở hữu ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng, mang đến vẻ ngoài thể thao, thanh lịch và hiện đại.
- Nội thất cao cấp: Bên trong xe, Mazda 3 2024 gây ấn tượng với không gian nội thất được thiết kế tỉ mỉ, sử dụng vật liệu cao cấp và các chi tiết hoàn thiện tốt, tạo cảm giác sang trọng.
- Khả năng vận hành mạnh mẽ: Xe được trang bị động cơ SkyActiv-G, mang lại hiệu suất vận hành tốt, tiết kiệm nhiên liệu và cảm giác lái thể thao.
- Công nghệ an toàn tiên tiến: Mazda 3 2024 được trang bị gói công nghệ an toàn i-Activsense với nhiều tính năng hỗ trợ người lái, giúp tăng cường sự an toàn trên mọi hành trình.
Nhược điểm:
- Không gian nội thất hạn chế: Hàng ghế sau của Mazda 3 2024 có thể hơi chật chội đối với hành khách cao lớn, đặc biệt là không gian để chân.
- Dung tích khoang hành lý nhỏ: So với một số đối thủ cùng phân khúc, khoang hành lý của Mazda 3 2024 có dung tích khá hạn chế.
- Một số tiện nghi còn thiếu: Xe có thể thiếu một số tiện nghi cao cấp như cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây hay hệ thống âm thanh cao cấp.
So sánh Mazda 3 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Mazda 3 2024 là một trong những mẫu xe sedan hạng C nổi bật tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Corolla Altis, Honda Civic và Kia K3. Với thiết kế hiện đại, nhiều trang bị tiện nghi và khả năng vận hành ấn tượng, Mazda 3 đã thu hút được sự chú ý của người tiêu dùng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Mazda 3 2024 và ba đối thủ cùng phân khúc.
So sánh chi tiết giữa Mazda 3 2024 và đối thủ cùng phân khúc về động cơ:
Động cơ/ Hộp số |
Mazda 3 2024 (Sedan 1.5 Signature) |
Toyota Corolla Altis 2024 (Altis 1.8HEV) |
Honda Civic 2024 (Civic RS ) |
Kia K3 2024 (1.6 Premium) |
Động cơ |
Skyactiv-G 1.5L |
1.8L |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Gamma II 1.6L |
Hộp số |
6AT |
CVT |
CVT |
6AT |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6 |
4.3 |
5.68 |
6.86 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kiểu dáng |
Sedan |
Sedan |
Sedan |
Sedan |
So sánh chi tiết giữa Mazda 3 2024 và đối thủ cùng phân khúc về kích thước, trọng lượng:
Kích thước/trọng lượng |
Mazda 3 2024 (Sedan 1.5 Signature) |
Toyota Corolla Altis 2024 (Altis 1.8HEV) |
Honda Civic 2024 (Civic RS ) |
Kia K3 2024 (1.6 Premium) |
Kích thước (mm) |
4660 x 1795 x 1440 |
4.630 x 1.780 x1.435 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2725 |
2700 |
2735 |
2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145 |
148 |
134 |
150 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
450 |
470 |
428 |
502 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1330/1780 |
1430/1830 |
1338/1760 kg |
1260/1670 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
5 |
So sánh chi tiết giữa Mazda 3 2024 và đối thủ cùng phân khúc về công nghệ an toàn:
An toàn |
Mazda 3 2024 (Sedan 1.5 Signature) |
Toyota Corolla Altis 2024 (Altis 1.8HEV) |
Honda Civic 2024 (Civic RS ) |
Kia K3 2024 (1.6 Premium) |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
7 |
7 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Giá bán |
739.000.000 |
860.000.000 |
870.000.000 |
599.000.000 |
Mazda 3 2024 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc sedan hạng C. Với giá lăn bánh dao động từ 579.000.000 VNĐ đến 739.000.000 VNĐ, Mazda 3 2024 luôn một lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe hơi vừa đẹp mắt vừa vận hành mạnh mẽ.