Xe Kia Sorento 2023: Giá lăn bánh & Thông số kỹ thuật

Kia Sorento 2023 được Kia ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 9/2023. Các phiên bản hiện tại của Kia Sorento đang được bán với mức giá dao động từ 964.000.000 đến 1.499.000.000 VNĐ, cung cấp 13 phiên bản cùng hai tùy chọn động cơ xăng và dầu.

Giá lăn bánh xe Kia Sorento 2023

Sorento 2023 mang thiết kế nam tính và được trang bị nhiều công nghệ hiện đại cùng các tùy chọn đa dạng. Sự lột xác này nhờ vào thiết kế hiện đại, hợp xu hướng cùng mức giá cạnh tranh trong phân khúc.

Tại Việt Nam, Kia Sorento 2023 được phân phối chính hãng với 13 phiên bản. Dưới đây là giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản.

Bảng giá xe Kia Sorento 2023 (VNĐ)

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh Hà Nội

Lăn bánh TP.HCM

Lăn bánh tỉnh khác

2.2D Luxury 2WD

964.000.000

1.102.374.000

1.083.094.000

1.064.094.000

2.5G Premium 2WD

999.000.000

1.141.574.000

1.121.594.000

1.102.594.000

2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu

1.099.000.000

1.253.574.000

1.231.594.000

1.212.594.000

2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu

1.099.000.000

1.253.574.000

1.231.594.000

1.212.594.000

2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen

1.124.000.000

1.281.574.000

1.259.094.000

1.240.094.000

2.2D Premium AWD

1.134.000.000

1.292.774.000

1.270.094.000

1.251.094.000

2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen

1.154.000.000

1.315.174.000

1.292.094.000

1.273.094.000

2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu

1.189.000.000

1.354.374.000

1.330.594.000

1.311.594.000

2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu

1.189.000.000

1.354.374.000

1.330.594.000

1.311.594.000

1.6 Hybrid Premium (Nội thất Đen)

1.229.000.000

1.399.174.000

1.374.594.000

1.355.594.000

1.6 Hybrid Signature (Nội thất Đen)

1.329.000.000

1.511.174.000

1.484.594.000

1.465.594.000

1.6 Plug-in Hybrid Premium (Nội thất Đen)

1.399.000.000

1.589.574.000

1.561.594.000

1.542.594.000

1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất Nâu)

1.499.000.000

1.701.574.000

1.671.594.000

1.652.594.000

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh/niêm yết của Kia Sorento 2023 trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể khác nhau tùy theo tỉnh thành và chính sách của từng showroom.

Để lên kế hoạch ngân sách, bạn có thể xem qua giá lăn bánh dự tính cho phiên bản Kia Sorento 2023 2.2D Luxury 2WD như sau:

DỰ TÍNH CHI PHÍ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Hà Nội

TP.HCM

Tỉnh khác

Giá niêm yết

964.000.000

964.000.000

964.000.000

Phí trước bạ

115.680.000

(12%)

96.400.000

(10%)

96.400.000

(10%)

Phí sử dụng đường bộ (01 năm)

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)

794.000

794.000

794.000

Phí đăng ký biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

Giá lăn bánh

1.102.374.000

1.083.094.000

1.064.094.000

Lưu ý:

  • Mức phí trước bạ ở các tỉnh thành sẽ không giống nhau. Cụ thể, Hà Nội, Cao Bằng, Hải Phòng, Cần Thơ, Sơn La, Lào Cai, Lạng Sơn, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
  • Đối với Hà Nội và TP.HCM, giá đăng ký biển số rơi vào khoảng 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh còn lại là 1.000.000 (VNĐ).
Xe Kia Sorento 2023 có mức giá niêm yết từ 964.000.000 - 1.499.000.000 VNĐ
Xe Kia Sorento 2023 có mức giá niêm yết từ 964.000.000 - 1.499.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật mẫu xe Kia Sorento 2023

Kia Sorento 2023 được trang bị động cơ mạnh mẽ, bao gồm cả động cơ xăng và dầu, cùng với hệ thống truyền động tiên tiến. Với nhiều phiên bản khác nhau, Kia Sorento 2023 đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng, từ vận hành mượt mà đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Bảng đánh giá thông số kỹ thuật của xe Kia Soren 2023 như sau:

Động cơ/Hộp số

2.2D Luxury

2.5G Premium

2.5G Signature AWD (7 chỗ)

2.2D Premium AWD

2.2D Signature AWD (7 chỗ)

1.6 Hybrid Premium

Kiểu động cơ

Smartstream D2.2

Smartstream G2.5

Smartstream D2.2

Xăng 1.6 + Điện

Dung tích xi lanh (cc)

Đang cập nhập

Hộp số

8 - DCT

6AT

8-DCT

6AT

Hệ thống dẫn động

FWD

AWD

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)

6.1

6.36

Loại nhiên liệu

Dầu

Xăng

Dầu

Xăng

Hệ thống treo trước

MacPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Kích thước/trọng lượng

2.2D Luxury

2.5G Premium

2.5G Signature AWD (7 chỗ)

2.2D Premium AWD

2.2D Signature AWD (7 chỗ)

1.6 Hybrid Premium

Kích thước dài x rộng x cao (mm)

4.810 x 1.900 x 1.700 (mm)

Chiều dài cơ sở (mm)

2.815 (mm)

Khoảng sáng gầm xe (mm)

176 (mm)

Thể tích khoang hành lý khi chưa gập ghế (lít)

Đang cập nhập

Trọng lượng không tải/toàn tải (kg)

Đang cập nhập

1.950/2.580

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

67

Số chỗ

7

6/7

7

An toàn

2.2D Luxury

2.5G Premium

2.5G Signature AWD (7 chỗ)

2.2D Premium AWD

2.2D Signature AWD (7 chỗ)

1.6 Hybrid Premium

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

Số túi khí

6

Chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Không

Không

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Đánh giá chi tiết xe Kia Sorento 2023

KIA Sorento là mẫu SUV thế hệ 4.0 mới của KIA, nổi bật với thiết kế sang trọng và tích hợp nhiều tiện nghi cùng công nghệ hiện đại. Sau đây là một số thông tin, đánh giá chi tiết về dòng xe Kia này.

Ngoại thất xe Kia Sorento 2023

  • Kích thước, trọng lượng: Kia Sorento 2023 có kích thước tổng thể dài 4.810 mm, rộng 1.900 mm và cao 1.700 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.815 mm, trong khi khoảng sáng gầm xe là 176 mm.
Kia Sorento 2023 có kích thước tổng thể dài 4.810 mm, rộng 1.900 mm và cao 1.700 mm
Kia Sorento 2023 có kích thước tổng thể dài 4.810 mm, rộng 1.900 mm và cao 1.700 mm
  • Khung gầm, hệ thống treo: Kia Sorento được trang bị khung gầm thế hệ mới nhẹ hơn, giúp giảm trọng lượng tổng thể của xe. Tất cả phiên bản của Sorento 2021 đều trang bị hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau liên kết đa điểm, giúp xe vận hành ổn định và tự tin trên nhiều loại địa hình, từ đường gập ghềnh đến đường đất,... Khả năng điều chỉnh độ cao của hệ thống treo tạo ra sự linh hoạt và tối ưu hóa trải nghiệm lái xe.
Kia Sorento được trang bị khung gầm thế hệ mới nhẹ hơn
Kia Sorento được trang bị khung gầm thế hệ mới nhẹ hơn
  • Đầu xe: Phần đầu xe tiếp tục giữ ngôn ngữ thiết kế "Refine Boldness" giống như phiên bản trước, với lưới tản nhiệt mũi hổ họa tiết sóng hiện đại và cụm đèn pha LED 3 bóng tạo hình "Tiger’s eye" sắc nét. Dải LED chiếu sáng ban ngày hình chữ L thêm phần thu hút, trong khi hốc gió và cản trước được thiết kế với các đường nét góc cạnh ấn tượng.
Phần đầu xe tiếp tục giữ ngôn ngữ thiết kế "Refine Boldness"
Phần đầu xe tiếp tục giữ ngôn ngữ thiết kế "Refine Boldness"
  • Thân xe: Dọc theo thân xe là các đường gân dập nổi kết hợp với bộ la-zăng 19 inch có thiết kế ấn tượng. Gương xe được sơn cùng màu với thân xe có chức năng chỉnh và gập điện, đồng thời có tích hợp đèn báo rẽ. Điểm nhấn đặc biệt là gạt nước mưa phía sau được giấu khéo léo trong cánh gió trên và chỉ lộ ra khi hoạt động.
Dọc theo thân xe là các đường gân dập nổi kết hợp với bộ la-zăng 19 inch 
Dọc theo thân xe là các đường gân dập nổi kết hợp với bộ la-zăng 19 inch 
  • Đuôi xe: Đuôi xe giữ nguyên thiết kế cũ, chỉ thay đổi logo mới của hãng. Cụm đèn hậu với kiểu dáng dọc, góc cạnh nổi bật thu hút sự chú ý. Cặp ống xả kép hình lục giác được chia thành từng tầng và kết nối bằng dải lưới mảnh mai.
Đuôi xe giữ nguyên thiết kế cũ, chỉ thay đổi logo mới 
Đuôi xe giữ nguyên thiết kế cũ, chỉ thay đổi logo mới 
  • Mâm, lốp: Mâm xe được thiết kế 5 chấu sơn hai màu, tạo điểm nhấn nổi bật. Mẫu xe này có hai kích cỡ mâm khác nhau: phiên bản Deluxe và Luxury sử dụng mâm 18 inch kết hợp với lốp 235/60R18, trong khi các phiên bản Premium và Signature trang bị mâm 19 inch với lốp 235/60R19.
Mâm xe được thiết kế 5 chấu sơn hai màu
Mâm xe được thiết kế 5 chấu sơn hai màu

Nội thất xe Kia Sorento 2023

  • Khoang lái: Khoang lái của Sorento 2023 kết hợp công nghệ tiên tiến với sự sang trọng tinh tế. Các chi tiết mạ crom sáng bóng xuất hiện trên cần số, viền táp-lô, cửa gió điều hòa và ngay cả trên vô lăng, tạo nên vẻ đẹp lôi cuốn và hiện đại. Trung tâm táp-lô là màn hình cảm ứng lớn 10,25 inch, hỗ trợ đầy đủ các tính năng kết nối như Android Auto, Apple CarPlay và Bluetooth.
Trung tâm táp-lô của xe là màn hình cảm ứng lớn 10,25 inch
Trung tâm táp-lô của xe là màn hình cảm ứng lớn 10,25 inch
  • Hệ thống ghế: Kia Sorento ở các phiên bản đều được trang bị ghế bọc da và ghế lái chỉnh điện. Tuy nhiên, chỉ phiên bản Signature mới được trang bị tính năng nhớ vị trí và sưởi/làm mát ghế lái.
Các phiên bản của Kia Sorento đều được trang bị ghế bọc da 
Các phiên bản của Kia Sorento đều được trang bị ghế bọc da 
  • Chi tiết nội thất khác: Một số điểm nổi bật khác trong nội thất của Kia Sorento 2023 bao gồm: hệ thống điều hòa hai vùng độc lập, hệ thống âm thanh 12 loa Bose, cửa kính chỉnh điện một chạm, cửa sổ trời, các cổng sạc USB phân bố khắp xe, tay nắm cửa bên trong được mạ crom, nút bấm gập hàng ghế thứ hai,...

Màu xe Kia Sorento 2023

Kia Sorento 2023 hiện bao gồm các màu sắc là đen, trắng, xám, bạc, nâu, đỏ runway, đỏ sunset, xanh mineral và xanh gravity. Sự đa dạng về màu sắc này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo sở thích cá nhân. Tuy nhiên, màu sắc cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và thị trường.

Kia Sorento 2023 đa dạng về màu sắc giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo sở thích 
Kia Sorento 2023 đa dạng về màu sắc giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo sở thích 

Động cơ xe Kia Sorento 2023

Kia Sorento trang bị động cơ diesel Smartstream D2.2 với công suất 198 mã lực và mô-men xoắn 440 Nm, kết hợp hộp số ly hợp kép 8 cấp loại ướt. Động cơ này nhẹ hơn 19,5 kg so với phiên bản trước, tiêu hao nhiên liệu chỉ 6,1 lít/100km.

Động cơ xăng Smartstream G2.5 MPI có công suất 177 mã lực và mô-men xoắn 232 Nm, kết hợp hộp số tự động 6 cấp. Các phiên bản đều có bốn chế độ lái: Comfort, Eco, Sport, và Smart.

Kia Sorento trang bị động cơ diesel Smartstream D2.2 
Kia Sorento trang bị động cơ diesel Smartstream D2.2 

Hệ thống an toàn xe Kia Sorento 2023

Kia Sorento được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn, bao gồm một số tính năng nổi bật như:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Phanh ABS là hệ thống an toàn chủ động giúp chống bó cứng phanh, hỗ trợ giảm tốc độ xe an toàn trong các tình huống khẩn cấp.
  • Cân bằng điện tử (VCS, ESP): Hệ thống cân bằng điện tử là công nghệ an toàn trên ô tô, giúp xe ổn định, tăng cường kiểm soát tốc độ và giảm thiểu nguy cơ mất lái, thừa lái hoặc thiếu lái khi di chuyển.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Hệ thống này hỗ trợ xe giữ phanh tự động khi người lái nhả chân phanh và chuyển sang đạp ga khi khởi hành trên dốc.
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo: Giúp ngăn chặn tình trạng bánh xe mất lực kéo khi di chuyển, tăng độ bám đường và giảm thiểu nguy cơ trượt bánh.
  • 6 túi khí an toàn: Kia Sorento 2023 được trang bị 6 túi khí tiêu chuẩn cho hành khách phía trước và phía sau, bao gồm túi khí trước, túi khí bên hông và túi khí rèm. Hệ thống an toàn này sẽ giúp bảo vệ cả người lái và hành khách trong các tình huống xảy ra va chạm.
Kia Sorento 2023 được trang bị 6 túi khí tiêu chuẩn cho hành khách phía trước và phía sau
Kia Sorento 2023 được trang bị 6 túi khí tiêu chuẩn cho hành khách phía trước và phía sau

Ưu nhược điểm xe Kia Sorento 2023

Kia Sorento 2023 là một mẫu SUV được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại và nhiều tính năng tiên tiến. Mẫu xe này mang lại trải nghiệm lái ấn tượng, nhưng cũng không tránh khỏi một số nhược điểm cần cân nhắc khi lựa chọn.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại: Với các đường nét sắc sảo và kiểu dáng đầy đặn, Sorento tạo ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Ngoại thất không chỉ thu hút mà còn tối ưu hóa hiệu suất khí động học.
  • Nội thất tiện nghi, rộng rãi với nhiều trang bị cao cấp: Cabin của Sorento 2023 được thiết kế để mang đến sự thoải mái tốt nhất cho cả người lái và hành khách, với chất liệu cao cấp và các tính năng hiện đại như hệ thống giải trí màn hình lớn và ghế điều chỉnh điện.
  • Động cơ đa dạng với nhiều tùy chọn từ xăng, dầu đến hybrid và plug-in hybrid: Sorento cung cấp nhiều lựa chọn động cơ, cho phép khách hàng chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ thống an toàn tiên tiến kết hợp nhiều tính năng hỗ trợ người lái: Các công nghệ như hệ thống hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm và cảm biến đỗ xe giúp đảm bảo an toàn tối đa trong mọi tình huống lái xe.
  • Cảm giác lái ổn định, êm ái: Với hệ thống treo và khung gầm cải tiến, Sorento mang lại sự ổn định và êm ái khi di chuyển trên các loại địa hình khác nhau, giúp hành trình trở nên dễ chịu hơn.

Nhược điểm:

  • Độ ồn cabin chưa thực sự tốt ở tốc độ cao: Mặc dù Sorento 2023 có hệ thống cách âm hiệu quả ở tốc độ thấp, nhưng khi di chuyển nhanh, tiếng ồn từ gió và mặt đường có thể trở nên rõ rệt. Điều này có thể làm giảm sự thoải mái và trải nghiệm lái xe, đặc biệt là trong những chuyến đi dài.
  • Hàng ghế thứ 3 hơi chật nên sẽ phù hợp với trẻ em hơn: Không gian ở hàng ghế cuối khá hẹp, khiến người lớn ngồi không thoải mái, phù hợp hơn cho trẻ em hoặc những hành trình ngắn.
  • Hệ thống thông tin giải trí đôi lúc sẽ có độ trễ: Màn hình cảm ứng và các chức năng giải trí đôi lúc phản hồi chậm, gây bất tiện khi sử dụng, đặc biệt trong các thao tác chuyển đổi nhanh.
  • Do cột C lớn nên tầm nhìn ra phía sau hơi hạn chế: Cột C lớn làm giảm tầm quan sát phía sau, gây khó khăn khi lùi xe hoặc chuyển làn, yêu cầu người lái cần cẩn trọng hơn.

So sánh Kia Sorento và các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Kia Sorento phải cạnh tranh với các đối thủ nặng ký là Hyundai Santa Fe hay Mazda CX-8. Để so sánh cụ thể hơn, bạn hãy xem bảng thông số chi tiết dưới đây.

Động cơ/Hộp số

Kia Sorento 2023

(2.2 Luxury 2WD)

Hyundai Santa Fe 2023 (2.2 Dầu)

Mazda CX-8 2023

(2.5L Luxury)

Kiểu động cơ

Smartstream D2.2

I4 2.2

Skyactiv-G 2.5L

Dung tích xi lanh (cc)

Đang cập nhập

2.151

2.488

Hộp số

8 - DCT

8 - DCT

6AT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

Cầu trước FWD

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)

6.1

6.18

8.58

Loại nhiên liệu

Dầu

Dầu

Xăng

Kích thước/Trọng lượng

Kia Sorento 2023

(2.2 Luxury 2WD)

Hyundai Santa Fe 2023 (2.2 Dầu)

Mazda CX-8 2023

(2.5L Luxury)

Kích thước dài x rộng x cao (mm)

4.810 x 1.900 x 1.700

4.785 x 1.900 x 1.720

4.900 x 1.840 x 1.730

Chiều dài cơ sở (mm)

2.815

2.765

2.930

Khoảng sáng gầm xe (mm)

176

185

200

Thể tích khoang hành lý (lít)

821

831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)

209

Trọng lượng không tải / toàn tải(kg)

1.790/2.015

1.900/2.550

1.770/2.365

Số chỗ

7

7

7

An toàn

Kia Sorento 2023

(2.2 Luxury 2WD)

Hyundai Santa Fe 2023 (2.2 Dầu)

Mazda CX-8 2023

(2.5L Luxury)

Kiểm soát hành trình

Số túi khí

6

6

6

Chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Không

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Giá bán

964.000.000 VNĐ

1.070.000.000 VNĐ

949.000.000 VNĐ

Mẫu xe Kia Sorento 2023 nằm trong phân khúc SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam có mức giá từ 964.000.000 đến 1.499.000.000 VNĐ. Bạn có thể lựa chọn phiên bản phù hợp tùy theo sở thích và ngân sách của mình.