Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh? 5 phút đọc để hiểu về Hệ Mặt Trời

Aretha Thu An
Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh? Hiện nay, con số được công bố rộng rãi là 8 hành tinh (Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương). Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi trong tương lai, khi các nhà khoa học tiếp tục khám phá và nghiên cứu được thêm các thông tin về Hệ Mặt Trời.

1. Khái niệm về Hệ Mặt Trời và hành tinh

Trước khi tìm hiểu Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh, hãy nhớ rằng Hệ Mặt Trời hay còn gọi là Thái Dương Hệ, là một hệ hành tinh với Mặt Trời ở vị trí trung tâm và các vật thể khác quay xung quanh nó.

1.1. Hệ Mặt Trời là gì?

Hệ Mặt Trời được hình thành từ sự sụp đổ của một đám mây phân tử khổng lồ cách đây chừng 4,6 tỷ năm. Dưới tác động của lực hấp dẫn, đám mây này co lại và bắt đầu quay. Khi quay, nó dẹt ra thành một đĩa. Phần trung tâm của đĩa này nóng lên và hình thành Mặt Trời. Phần còn lại của đĩa nguội đi và bắt đầu kết tụ thành các hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh và sao chổi. Hệ hành tinh này bao gồm:

  • Mặt Trời: Nằm ở trung tâm, chiếm 99,86% khối lượng của hệ.
  • Các hành tinh (Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh sẽ được trả lời ở nội dung phía dưới).
  • Vệ tinh tự nhiên.
  • Vành đai tiểu hành tinh: Nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc, chứa các vật thể nhỏ có thành phần chủ yếu là đá và kim loại.
  • Vành đai Kuiper: Nằm ngoài quỹ đạo của Sao Hải Vương, chứa các vật thể nhỏ có thành phần chủ yếu là băng.
  • Sao chổi: Những thiên thể nhỏ, có thành phần chủ yếu là băng và bụi, di chuyển theo quỹ đạo hình elip quanh Mặt Trời.
  • Bụi liên hành tinh: Các hạt nhỏ li ti bay lơ lửng trong không gian giữa các hành tinh.
Hệ Mặt Trời được hình thành từ sự sụp đổ của một đám mây phân tử khổng lồ
Hệ Mặt Trời được hình thành từ sự sụp đổ của một đám mây phân tử khổng lồ

1.2. Hành tinh là gì? 

Trước khi khám phá Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh, hãy hiểu rằng, hành tinh là thiên thể quay xung quanh một tàn tích sao hay một hằng tinh, có đủ khối lượng để nó có hình cầu hoặc gần cầu do chính lực hấp dẫn của nó gây ra. Hành tinh có khối lượng dưới mức giới hạn để có thể diễn ra phản ứng nhiệt hạch của deuteri và đã hút sạch miền lân cận quanh nó như các vi thể hành tinh.

2. Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh?

Mặt Trời là ngôi sao trung tâm của Hệ Mặt Trời, phát ra ánh sáng và năng lượng để cung cấp cho các hành tinh. Sức hút của Mặt Trời làm cho các hành tinh quay quanh nó theo các quỹ đạo khác nhau.

Hiện nay, Hệ Mặt Trời có 8 hành tinh quay quanh. Trong số này, có bốn hành tinh ở vòng trong, gồm Sao Thủy, Trái Đất, Sao Kim và Sao Hỏa, chúng được gọi là hành tinh đá. Còn lại, ở vòng ngoài, có bốn hành tinh khí là Sao Thổ, Sao Mộc, Sao Hải Vương, Sao Thiên Vương và một hành tinh mới phát hiện vào năm 2016 được gọi là "Hành tinh thứ 9".

Hành tinh này có kích thước gấp 10 lần Trái Đất và có khối lượng gấp 5.000 lần Sao Thiên Vương. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều tranh luận về việc liệu đây có thực sự là một hành tinh hay không. Do vậy, 8 mới là câu trả lời đúng cho câu hỏi “Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh?

Hệ Mặt Trời có 8 hành tinh quay quanh
Hệ Mặt Trời có 8 hành tinh quay quanh

3. Thứ tự của những hành tinh trong hệ Mặt Trời 

Chỉ biết được Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh thôi là chưa đủ. Trong Hệ Mặt Trời, thứ tự của những hành tinh cũng là một điều thú vị mà bạn nên khám phá.

3.1. Sao Thủy (Mercury)

Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất và cũng gần Mặt Trời nhất trong Hệ Mặt Trời. Sao Thủy có kích thước chỉ bằng một phần ba Trái Đất và không có bầu khí quyển. Bề mặt của Sao Thủy được bao phủ bởi các hố va chạm và các vách đá dốc.

Đặc điểm của Sao Thủy:

  • Kích thước: Bán kính xích đạo là 2.440 km, chỉ bằng 38% Trái Đất.
  • Khối lượng: 3,3010 x 1023 kg, chỉ bằng 5,5% Trái Đất.
  • Khoảng cách từ Mặt Trời: 57,9 triệu km, là hành tinh gần Mặt Trời nhất.
  • Chu kỳ quay quanh Mặt Trời: 88 ngày Trái Đất.
  • Chu kỳ quay quanh trục: 59 ngày Trái Đất.
  • Nhiệt độ: dao động từ -173°C đến 427°C.
  • Bầu khí quyển: Rất mỏng, chủ yếu là heli và hydro.
  • Vệ tinh: Không có.

3.2. Sao Kim (Venus)

Khi tìm hiểu Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh bạn sẽ biết Sao Kim cũng thuộc hệ này. Sao Kim hay còn gọi là Sao Hôm hoặc Sao Mai, là hành tinh thứ hai từ Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời. Sao Kim có kích thước và khối lượng rất gần với Trái Đất, vì vậy đôi khi được gọi là "hành tinh chị em" của Trái Đất. Tuy nhiên, bề mặt và bầu khí quyển của Sao Kim lại hoàn toàn khác biệt.

Đặc điểm của Sao Kim:

  • Kích thước: Bán kính xích đạo là 6.052 km, nhỏ hơn Trái Đất khoảng 650 km.
  • Khối lượng: 4.867 x 1024 kg, bằng khoảng 81.5% khối lượng Trái Đất.
  • Quỹ đạo: Sao Kim quay quanh Mặt Trời trong 224,7 ngày Trái Đất.
  • Bề mặt: Bề mặt của Sao Kim được bao phủ bởi các núi lửa, dung nham.
  • Nhiệt độ bề mặt của Sao Kim cực kỳ nóng, lên đến 462°C, nóng hơn cả Sao Thủy, hành tinh gần Mặt Trời nhất.
  • Bầu khí quyển: Bầu khí quyển của Sao Kim rất dày và đặc, chủ yếu gồm khí carbon dioxide. Áp suất trên bề mặt Sao Kim gấp 90 lần áp suất trên bề mặt Trái Đất. Sự dày đặc của bầu khí quyển cũng gây ra hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ, khiến nhiệt độ bề mặt Sao Kim tăng cao.
  • Vệ tinh: Sao Kim không có vệ tinh.
Sao Kim đôi khi được gọi là Sao Hôm hoặc Sao Mai
Sao Kim còn được gọi là Sao Hôm hoặc Sao Mai

3.3. Trái Đất (Earth)

Vì không có chữ “Sao” trong cái tên của mình nên Trái Đất khi tìm lời giải đáp cho thắc mắc Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh, Trái Đất dễ bị bỏ quên.

Trái Đất - hành tinh thứ ba từ Mặt Trời, là một điểm đặc biệt trong vũ trụ vì nó là nơi duy nhất được biết đến có sự sống. Với khoảng 2/3 diện tích bề mặt được phủ bởi đại dương, Trái Đất tạo ra một bầu khí quyển giàu nitơ và oxy, điều này là điều kiện cần thiết cho sự sống phát triển.

Trái Đất quay quanh trục của mình với tốc độ 467m/s, tức là hơn 1600km/h tại đường xích đạo. Một ngày trên Trái Đất kéo dài 24 giờ, tương đương với 23h56′. Đường kính của Trái Đất khoảng 12760km. Sự xoay và quay của Trái Đất tạo ra các hiện tượng như ngày - đêm và là nguyên nhân của mùa vụ cũng như khí hậu trên hành tinh này.

3.4. Sao Hỏa (Mars)

Sao Hỏa, hay còn gọi là Hỏa tinh, là hành tinh thứ tư trong Hệ Mặt Trời. Sao Hỏa có kích thước nhỏ hơn Trái Đất và có bầu khí quyển mỏng. Bề mặt của Sao Hỏa có nhiều điểm tương đồng với Trái Đất, các hố va chạm, núi lửa, thung lũng và chỏm băng.

Đặc điểm của Sao Hỏa:

  • Kích thước: Bán kính 3.389 km, chỉ bằng 53% so với Trái Đất.
  • Khối lượng: Khối lượng 6,421 x 1023 kg, chỉ bằng 10,7% so với Trái Đất.
  • Quỹ đạo: Sao Hỏa quay quanh Mặt Trời trong 687 ngày Trái Đất.
  • Bề mặt: Bề mặt của Sao Hỏa có nhiều điểm tương đồng với Trái Đất, với các hố va chạm, núi lửa, thung lũng và chỏm băng. Nhiệt độ trên bề mặt Sao Hỏa thay đổi từ -140°C đến 20°C.
  • Bầu khí quyển: Bầu khí quyển của Sao Hỏa mỏng, chủ yếu là khí cacbon dioxide. Áp suất trên bề mặt Sao Hỏa chỉ bằng 0,088 lần so với Trái Đất.
  • Vệ tinh: Sao Hỏa có hai vệ tinh tự nhiên là Phobos và Deimos.

3.5. Sao Mộc (Jupiter)

Sao Mộc là một hành tinh khí khổng lồ với kích thước gấp 11 lần Trái Đất và có khối lượng gấp 318 lần Trái Đất.

Đặc điểm của Sao Mộc:

  • Kích thước: Bán kính xích đạo là 71.492 km, gấp 11 lần so với Trái Đất.
  • Khối lượng: Khối lượng1,898 x 1027 kg, gấp 318 lần so với Trái Đất.
  • Quỹ đạo: Sao Mộc quay quanh Mặt Trời trong 11,86 năm Trái Đất.
  • Bề mặt: Sao Mộc không có bề mặt rắn như Trái Đất. Thay vào đó, nó có một bầu khí quyển dày đặc, chủ yếu là hydro và heli.
  • Bầu khí quyển: Bầu khí quyển của Sao Mộc là bầu khí quyển dày đặc nhất trong Hệ Mặt Trời. Nó có nhiều mây, bao gồm cả Vết Đỏ Lớn, một cơn bão khổng lồ đã tồn tại trong nhiều thế kỷ.
  • Vệ tinh: Sao Mộc có 79 vệ tinh tự nhiên, bao gồm Io, Europa, Ganymede và Callisto.

3.6. Sao Thổ (Saturn)

Sao Thổ là hành tinh thứ 6 từ Mặt Trời và là hành tinh lớn thứ hai trong Hệ Mặt Trời.

Đặc điểm của Sao Thổ:

  • Kích thước: Bán kính 58.232 km, gấp 9 lần so với Trái Đất.
  • Khối lượng: Khối lượng là 5,688 x 1026 kg, gấp 95 lần so với Trái Đất.
  • Quỹ đạo: Sao Thổ quay quanh Mặt Trời trong 29,46 năm Trái Đất.
  • Bề mặt: Sao Thổ không có bề mặt rắn như Trái Đất. Thay vào đó, nó có một bầu khí quyển dày đặc, chủ yếu là hydro và heli.
  • Bầu khí quyển: Bầu khí quyển của Sao Thổ là bầu khí quyển dày đặc thứ hai trong Hệ Mặt Trời. Nó có nhiều mây, bao gồm cả Vết Đỏ Lớn, một cơn bão khổng lồ đã tồn tại trong nhiều thế kỷ.
  • Vệ tinh: Sao Thổ có 82 vệ tinh tự nhiên, bao gồm Titan, Rhea, Dione và Tethys.
Sao Thổ quay quanh Mặt Trời trong 29,46 năm Trái Đất
Sao Thổ quay quanh Mặt Trời trong 29,46 năm Trái Đất

3.7. Sao Thiên Vương (Uranus)

Sao Thiên Vương cũng là chủ đề gây nhầm lẫn khi tìm hiểu Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh do có cái tên gần giống với sao Diêm Vương (ngôi sao được loại bỏ khỏi Hệ Mặt trời vào năm 2006).

Đặc điểm của Sao Thiên Vương:

  • Kích thước: Bán kính xích đạo 25.559 km, gấp 4 lần so với Trái Đất.
  • Khối lượng: Khối lượng 8,686 x 1025 kg, gấp 14 lần so với Trái Đất.
  • Quỹ đạo: Sao Thiên Vương quay quanh Mặt Trời trong 84 năm Trái Đất.
  • Bề mặt: Sao Thiên Vương không có bề mặt rắn như Trái Đất nhưng nó có một bầu khí quyển dày đặc, chủ yếu là hydro và heli.
  • Bầu khí quyển: Bầu khí quyển của Sao Thiên Vương là bầu khí quyển lạnh nhất trong Hệ Mặt Trời. Nó có nhiều mây, bao gồm cả Vết Đỏ Lớn, một cơn bão khổng lồ đã tồn tại trong nhiều thế kỷ.
  • Vệ tinh: Sao Thiên Vương có 27 vệ tinh tự nhiên, bao gồm Miranda, Ariel, Umbriel, Titania và Oberon.

3.8. Sao Hải Vương (Neptune)

Sao Hải Vương là hành tinh thứ 8, xa nhất tính từ Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời, có màu xanh lam do khí mêtan trong bầu khí quyển của nó. Đây cũng là ngôi sao đã từng gây tranh cãi khi xác định Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh.

Đặc điểm của Sao Hải Vương:

  • Kích thước: Bán kính 24.764 km, gấp 4 lần so với Trái Đất.
  • Khối lượng: Khối lượng 1,024 x 1026 kg, gấp 17 lần so với Trái Đất.
  • Quỹ đạo: Sao Hải Vương quay quanh Mặt Trời trong 164,8 năm Trái Đất.
  • Bề mặt: Sao Hải Vương không có bề mặt rắn như Trái Đất. Thay vào đó, nó có một bầu khí quyển dày đặc, chủ yếu là hydro và heli.
  • Bầu khí quyển: Bầu khí quyển của Sao Hải Vương là bầu khí quyển lạnh thứ hai trong Hệ Mặt Trời. Nó có nhiều mây, bao gồm cả Vết Đám Tối Lớn, một cơn bão khổng lồ đã tồn tại trong nhiều thế kỷ.
  • Vệ tinh: Sao Hải Vương có 14 vệ tinh tự nhiên, bao gồm Triton, Nereid, Proteus và Larissa.
Sao Hải Vương có màu xanh lam do khí mêtan trong bầu khí quyển
Sao Hải Vương có màu xanh lam do khí mêtan trong bầu khí quyển

4. Số hành tinh tối đa có thể quay quanh Mặt Trời 

Việc nắm rõ Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh đã cho bạn biết được được số liệu chính xác mà các hành tình thuộc về hệ này. Tuy nhiên nhiều nghiên cứu đã chỉ ra, ngoài 8 hành tinh kể trên, trong vũ trụ còn có rất nhiều hành tinh khác và chúng cũng có thể xoay quanh mặt trời.

Mặc dù số lượng hành tinh tối đa có thể quay quanh Mặt Trời là không xác định cụ thể nhưng theo các tính toán lý thuyết dựa trên các mô hình vũ trụ, số lượng này có thể rất lớn. Nếu một Hệ Mặt Trời được thiết kế mở rộng đến 1.000 đơn vị thiên văn tính từ Mặt Trời, có thể có hàng nghìn hành tinh trong đó.

Mô phỏng cho thấy Hệ Mặt trời có thể chứa:

  • 2.394 hành tinh cỡ Trái đất.
  • 10.769 hành tinh cỡ 1/10 Trái đất.
  • 65.813 hành tinh cỡ Mặt trăng.

5. Hành tinh nào có tín hiệu sự sống gần giống Trái Đất?

Theo nghiên cứu đến thời điểm hiện tại, không có hành tinh nào được xác định có tín hiệu sự sống giống như Trái Đất. Tuy nhiên, các nghiên cứu trong thập kỷ gần đây đã tập trung vào việc tìm kiếm các hành tinh nằm trong vùng "vùng sống được" (habitable zone) của các ngôi sao khác, nơi mà điều kiện có thể hỗ trợ sự tồn tại của nước lỏng, một yếu tố quan trọng cho sự sống như chúng ta đã biết.

Dù con số Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh có thể thay đổi, Hệ Mặt Trời vẫn là một nơi vô cùng rộng lớn và bí ẩn. Việc khám phá và nghiên cứu Hệ Mặt Trời sẽ luôn là chủ đề thú vị mà con người vẫn ngày đêm tìm hiểu.