Đôi nét về thương hiệu xe ô tô Toyota
Toyota là một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành công nghiệp ô tô thế giới, đã khẳng định vị thế của mình từ khi thành lập vào năm 1937, với trụ sở chính đặt tại Toyota City, Aichi, Nhật Bản. Thương hiệu này nổi tiếng với nhiều điểm mạnh như:
- Chất lượng và độ tin cậy cao của sản phẩm, giúp xe vận hành một cách ổn định và ít gặp sự cố kỹ thuật.
- Đa dạng dòng xe, từ hạng nhẹ đến SUV, sedan, đa dụng và thể thao, đáp ứng mọi nhu cầu của các nhóm khách hàng.
- Tiên phong trong phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng bao gồm mô hình hybrid như Toyota Prius, giảm khí thải và ít tiêu thụ nhiên liệu.
- Phát triển công nghệ mới trong ngành ô tô như tính năng an toàn và lái xe tự động đảm bảo sự tiện ích cho người dùng.
- Cam kết với giải pháp thân thiện với môi trường, tăng cường nỗ lực giảm khí thải và sản xuất các mô hình ô tô sử dụng nhiên liệu tái tạo.
Giá xe Toyota 7 chỗ chi tiết nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe 7 chỗ từ Toyota, hẳn bạn sẽ quan tâm đến câu hỏi xe Toyota 7 chỗ giá bao nhiêu. Giá bán của các dòng xe Toyota dao động tùy thuộc vào từng phiên bản và trang thiết bị đi kèm. Để biết chi tiết về giá bán cụ thể của từng mẫu xe, bạn có thể tham khảo thông tin dưới đây.
Avanza Premio 2024
Toyota Avanza Premio có ngoại hình năng động với thiết kế đơn giản nhưng thu hút. Xe có kích thước dài - rộng - cao lần lượt là 4.395 x 1.730 x 1.700 mm, lớn hơn các phiên bản trước. Đồng thời, trục cơ sở đạt 2.750 mm mang đến diện mạo mới với không gian nội thất rộng rãi, thoải mái.
Tại Việt Nam, Avanza Premio mang đến bốn tùy chọn màu ngoại thất cho người dùng, bao gồm: trắng, bạc, bạc ánh tím, đen và nội thất màu nâu đen.
Bảng giá xe Toyota 7 chỗ phiên bản Avanza Premio 2024:
Phiên bản |
Giá xe (Triệu đồng) |
---|---|
Avanza Premio CVT |
598 |
Avanza Premio MT |
558 |
Veloz Cross
Toyota Veloz Cross 2024 được phát triển trên nền tảng khung gầm DNGA (Daihatsu New Global Architecture). Thiết kế này giúp giảm trọng lượng xe đáng kể, đồng thời tăng độ cứng cáp giúp nâng cao trải nghiệm của người dùng.
Những thay đổi về kích thước giúp Veloz Cross không gian nội thất rộng rãi hơn mang lại cho người sử dụng cảm giác thoải mái. Hơn nữa, việc cải thiện khả năng vận hành trên cả đường phố đô thị và cao tốc cũng là ưu điểm được nhiều chuyên gia đánh giá cao.
Toyota Veloz Cross dành có 5 màu ngoại thất: đỏ đậm, trắng ngọc trai, bạc, bạc ánh tím và đen. Tuy nhiên, nội thất xe chỉ có duy nhất màu xám đen.
Bảng giá xe Toyota 7 chỗ phiên bản Veloz Cross:
Phiên bản |
Màu xe |
Giá xe (Triệu đồng) |
---|---|---|
Veloz Cross CVT Top |
Trắng ngọc trai |
668 |
Các màu khác |
660 |
|
Veloz Cross CVT |
Trắng ngọc trai |
646 |
Các màu khác |
638 |
Fortuner 7 chỗ
Trong mô hình 2024, Toyota Fortuner không chỉ giữ lại phong cách thiết kế tinh tế và thời thượng mà còn nhận được nhiều nâng cấp đáng giá về tiện nghi và an toàn. Tất cả các phiên bản Fortuner đều có thêm một số tính năng an toàn như hệ thống camera 360 độ (Panoramic View), hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) và hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA).
Bảng giá xe Toyota phiên bản Fortuner 7 chỗ:
Phiên bản |
Màu |
Giá xe (Tỷ đồng) |
---|---|---|
Fortuner 2.4 AT 4x2 |
Các màu khác |
1.055 |
Trắng ngọc trai |
1.063 |
|
Fortuner Legender 2.4AT 4x2 |
Các màu khác |
1.185 |
Trắng ngọc trai |
1.193 |
|
2 tông màu |
1.197 |
|
Fortuner Legender 2.8AT 4x4 |
Các màu khác |
1.350 |
Trắng ngọc trai |
1.358 |
|
2 tông màu |
1.362 |
|
Fortuner 2.7AT 4x2 |
Các màu khác |
1.165 |
Trắng ngọc trai |
1.173 |
|
Fortuner 2.7AT 4x4 |
Các màu khác |
1.250 |
Trắng ngọc trai |
1.258 |
Innova Cross
Toyota Innova Cross được xây dựng trên khung gầm TNGA hoàn toàn mới, mang dáng vẻ SUV thay vì thuần MPV như thế hệ trước. Xe có kích thước tổng thể dài - rộng - cao lần lượt là 4.755 x 1.845 x 1.790 mm, với trục cơ sở 2.850 mm. Kích thước này lớn hơn so với phiên bản trước đã tạo nên diện mạo vạm vỡ và không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi hơn.
Toyota Innova Cross có 5 tùy chọn màu ngoại thất: xanh ánh đen (1H2), trắng ngọc trai (089), đen (218), bạc (1D6) và nâu đồng (4V8).
Bảng giá xe Toyota 7 chỗ phiên bản Innova Cross
Phiên bản |
Giá xe (Triệu đồng) |
---|---|
Innova Cross Xăng |
810 |
Innova Cross Hybrid |
990 |
Land Cruiser Prado
Trong phiên bản mới nhất, Toyota Land Cruiser Prado vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với 7 màu ngoại thất: trắng ngọc trai 070, bạc 1F7, đen 202, xám 1G3, đồng 4V8, nâu 4X4 và đỏ 3R3.
Tuy nhiên, xe được bổ sung nhiều cải tiến đáng giá như: bộ la-zăng 19 inch mới, tính năng tự điều chỉnh gương chiếu hậu khi lùi, giá nóc thể thao, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, hệ thống âm thanh JBL 14 loa và gói an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense. Xe cũng đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 và tích hợp hệ thống cảm biến OBD để kiểm soát khí thải.
Bảng giá xe Toyota 7 chỗ phiên bản Land Cruiser Prado:
Phiên bản |
Giá xe (Triệu đồng) |
---|---|
Toyota Land Cruiser Prado (Trắng Ngọc trai) |
2.639 |
Toyota Land Cruiser Prado (Màu khác) |
2.628 |
LC 300
Trong thế hệ mới, Toyota LC300 vẫn giữ được vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng được tinh chỉnh để trở nên trẻ trung và năng động hơn. Xe có kích thước tổng thể lớn hơn với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4965 x 1980 x 1945mm.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn gồm các thanh ngang mạ crom sáng bóng, kết nối liền mạch với đèn chiếu sáng LED thanh mảnh. Thân xe được trang bị bộ la-zăng 18 inch và có thêm giá để hàng trên nóc, tạo sự tiện lợi và phong cách. Đèn hậu LED được thiết kế mảnh mai hơn so với thế hệ trước, tạo điểm nhấn ấn tượng và tăng tính thẩm mỹ cho xe khi di chuyển trên đường.
Bảng giá xe Toyota 7 chỗ phiên bản LC300:
Phiên bản |
Giá xe (Triệu đồng) |
---|---|
Toyota Land Cruiser LC300 (Màu khác) |
4.286 |
Toyota Land Cruiser LC300 (Màu trắng ngọc trai) |
4.297 |
Alphard
Toyota Alphard được phát triển trên khung gầm TNGA hoàn toàn mới. Xe có chiều dài - rộng - cao lần lượt là 5.010 x 1.850 x 1.950mm lớn hơn so với thế hệ trước. Trong đó, chiều dài cơ sở vẫn giữ nguyên ở mức 3.000 mm.
Toyota Alphard có 3 màu ngoại thất: trắng ngọc trai (089), nâu ánh vàng (4Y7) và đen (202). Nội thất của dòng xe này có hai màu: be và bâu.
Bảng giá xe Toyota 7 chỗ phiên bản Alphard:
Phiên bản |
Giá xe (Triệu đồng) |
---|---|
Alphard Xăng |
4.370 |
Alphard Hybrid |
4.475 |
Giá xe Toyota 7 chỗ cũ là bao nhiêu?
Giá xe ô tô 7 chỗ Toyota cũ có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như năm sản xuất, tình trạng và thông số kỹ thuật cụ thể của từng chiếc xe. Dưới đây là một số thông tin về giá xe ô tô thương hiệu Toyota phiên bản cũ.
Toyota Innova 2021:
Toyota Innova 2021 với mức giá khởi điểm 535 triệu đồng, tiếp tục là một trong những sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe 7 chỗ. Với sự bền bỉ, thiết kế rộng rãi và uy tín đã được khẳng định, Innova 2021 luôn là điểm đến đáng tin cậy của người tiêu dùng.
Phiên bản này của Toyota mang phong cách đơn giản, hơi cổ điển, phù hợp với nhóm khách hàng trung niên, nhưng vẫn không làm mất đi sự hiện đại và tiện nghi của một chiếc xe 7 chỗ đương đại.
Toyota Rush S 1.5AT :
Với giá 590 triệu đồng, Toyota Rush S 1.5AT là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô 7 chỗ cũ dưới 600 triệu với không gian rộng rãi và tiện nghi đầy đủ. Thiết kế ngoại hình thể thao, sang trọng và mạnh mẽ của Toyota Rush S 1.5AT không chỉ thu hút mà còn phản ánh sự hòa quyện hoàn hảo giữa dòng MPV và SUV cao cấp.
Toyota Camry
Với mức giá 690 triệu đồng, các phiên bản Toyota Camry từ năm 2017 đến 2018 vẫn giữ được vẻ mới mẻ và chưa trải qua quá nhiều sự hao mòn. Mặc dù vào thời điểm này, kiểu dáng và công nghệ của Camry không được đánh giá quá cao nhưng vẫn giữ được những giá trị cốt lõi của xe như sự dễ lái, độ tin cậy cao, vận hành ổn định và an toàn, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí sửa chữa và bảo dưỡng hợp lý, không gian cabin rộng rãi,...
Có nên mua xe Toyota 7 chỗ không?
Theo đánh giá của các chuyên gia về giá xe Toyota 7 chỗ và các công nghệ hiện đại mà hãng cung cấp cho người dùng, mức giá này được xem là khá hợp lý. Tuy nhiên, nếu vẫn còn cân nhắc để mua dòng xe này bạn có thể lưu ý những ưu điểm sau:
- Đảm bảo công nghệ an toàn cho hệ thống xe với hệ thống phanh ABS, túi khí đa phương hướng, cảm biến va chạm,...
- Dòng xe này sở hữu ngoại hình vô cùng bắt mắt cùng các tính năng vượt trội.
- Hệ thống nội thất thoáng rộng cùng các tiện nghi vô cùng đa dạng.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của dòng xe này tương đối cao.
Thế nhưng, dòng xe này vẫn tồn tại nhược điểm chính là xe khá ồn khi di chuyển trên đường cao tốc và không gian nội thất hạn chế ở hàng ghế thứ ba.
Những lưu ý khi mua xe Toyota 7 chỗ
Khi đã xem xét về giá xe Toyota 7 chỗ mới nhất ở thời điểm hiện tại cùng các tính năng mà nó cung cấp đến cho khách hàng, nếu vẫn quyết định mua sản phẩm này bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Hãy xem xét về đặc điểm của từng phiên bản xe để chọn được mẫu thích hợp với mình.
- Khảo sát giá xe Toyota 7 chỗ tại các đại lý cùng những chính sách đi kèm để đảm bảo mua được sản phẩm với mức giá thích hợp nhất.
- Nên kiểm tra thật kỹ các thiết bị trên xe trước khi mua để đảm bảo chất lượng.
- Hãy chạy thử xe để cảm nhận được tốt nhất khả năng vận hành.
- Nên bảo dưỡng xe đúng thời hạn để giúp xe vận hành tốt và đảm bảo an toàn hơn trong quá trình sử dụng.
So sánh các dòng xe Toyota 7 chỗ với hãng khác cùng mức giá
Khám phá các dòng xe Toyota 7 chỗ và đối thủ cùng phân khúc không chỉ là một cuộc so sánh về chất lượng và tiện nghi mà còn là hành trình tìm kiếm sự hoàn hảo trong sự lựa chọn của mỗi người lái.
Toyota Fortuner |
Hyundai Santa Fe |
|
Ngoại thất |
Toyota Fortuner với vẻ ngoài mạnh mẽ và cứng cáp cùng đường nét gân gấp, tạo nên một vẻ đẹp mạnh mẽ và cá tính ngay từ cái nhìn đầu tiên. Hệ thống đèn cùng các chi tiết thiết kế độc đáo làm cho phần đầu xe trở nên hấp dẫn và ấn tượng. |
Ngoại thất của Hyundai SantaFe thể hiện sự trẻ trung và hiện đại với những đường cong sắc nét. Phần mặt trước của xe được trang bị cụm đèn pha lớn, tạo ra một cảm giác vững chãi nhưng vẫn cuốn hút và đầy ấn tượng. |
Động cơ |
Toyota Fortuner có động cơ xăng i4 dung tích 2.7 lít tạo ra công suất 158 mã lực và mô men xoắn cực đại là 241 Nm. Động cơ dầu có dung tích 2.5 lít, công suất 142 mã lực và mô men xoắn cực đại là 343 Nm. Toyota Fortuner sử dụng hộp số 4 cấp. |
Động cơ xăng có dung tích 2.4 lít cùng công suất là 174 mã lực, mô men xoắn cực đại rơi vào 226Nm. Động cơ dầu có dung tích 2.2 lít, CRD-I tăng áp suất cho công suất đạt tối đa được 194 mã lực và mô men xoắn cực đại cao 436Nm. Santa Fe sử dụng hộp số 6 cấp. |
Nội thất |
Toyota Fortuner 7 chỗ mới cung cấp không gian nội thất rộng rãi. Nội thất của Fortuner được thiết kế đơn giản và sắp xếp một cách hợp lý. |
Nội thất của SantaFe được thiết kế và phân bố một cách cân đối và hài hòa. Tuy nhiên, vì SantaFe được thiết kế như một chiếc crossover 5+2 nên hàng ghế thứ ba khá hẹp và chật chội. |
Trang bị an toàn |
Toyota Fortuner có một số tính năng an toàn như cảm biến lùi, chống bó cứng phanh, 2 túi khí ở hàng ghế trước,... |
Hyundai SantaFe trang bị các tính năng an toàn bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ đổ đèo, kiểm soát lực kéo, 6 túi khí trên bản cao cấp,.. |
Tìm hiểu về giá xe Toyota 7 chỗ là một bước quan trọng khi quyết định mua xe. Biết được giá cả cụ thể sẽ giúp bạn lập kế hoạch mua xe một cách hợp lý và chủ động hơn. Ngoài ra, nghiên cứu xe Toyota 7 chỗ cũng cung cấp thông tin về các tính năng, thông số kỹ thuật và sự cạnh tranh trong phân khúc này, từ đó bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và túi tiền của mình