Giới thiệu về Toyota Fortuner 2023
Trước khi khám phá giá xe Fortuner 2023, bạn nên hiểu rõ các đặc điểm của sản phẩm để đảm bảo quyết định đó là lựa chọn thông minh và phản ánh đúng nhu cầu, mong muốn cá nhân bạn. Fortuner từ lâu đã là biểu tượng cho dòng xe SUV 7 chỗ tại Việt Nam. Tiếp nối thành công từ những sản phẩm trước đó, Toyota Fortuner 2023 hứa hẹn mang đến những cải tiến vượt bậc, sẵn sàng khẳng định vị thế "ông vua" trong phân khúc.
Thông số kỹ thuật
Toyota Fortuner 2023 được trang bị động cơ xăng và dầu với thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng cả khi di chuyển nội đô cho đến off-road. Sản phẩm có kích thước 4.795mm x 1.855mm x 1.835mm, khoảng sáng gầm xe 225mm. Cụ thể:
Đặc điểm |
2.4MT 4x2 |
2.4AT 4x2 |
Legender 2.4AT 4x2 |
2.8AT 4x4 |
Legender 2.8AT 4x4 |
2.7AT 4x4 |
2.7AT 4x2 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2GD-FTV (2.4L) |
1GD-FTV (2.8L) |
2TR-FE (2.7L) |
||||
Dung tích xi lanh (cc) |
2.393 |
2.755 |
2.694 |
|||||
Công suất tối đa (kW@rpm) |
110 (147)/3.400 |
150 (201)/3.400 |
122 (164)/5.200 |
|||||
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) |
400/1.600 |
500/1.600 |
245/4.000 |
|||||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp, sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Phun xăng điện tử |
||||||
Loại nhiên liệu |
Dầu |
Xăng |
||||||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 5 |
||||||
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu sau |
Hệ thống dẫn động bán thời gian 2 cầu, có khả năng gài cầu điện tử |
Dẫn động cầu sau |
|||||
Hộp số |
Số sàn 6 cấp (6MT) |
Số tự động 6 cấp (6AT) |
||||||
Kích thước lốp |
265/65R17 |
265/60R18 |
||||||
Tiêu thụ nhiên liệu |
Ngoài đô thị |
6 |
6.79 |
7.14 |
7.07 |
7.32 |
9.4 |
9.2 |
Trong đô thị |
6.7 |
7.63 |
8.28 |
8.11 |
8.63 |
11.1 |
11.2 |
|
Kết hợp |
7.9 |
9.05 |
10.21 |
9.86 |
10.85 |
14 |
14.62 |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Tay lái độc lập, được trang bị tay đòn kép và thanh cân bằng |
||||||
Sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
|||||||
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc |
||||||
Kích thước lốp |
265/65R17 |
265/60R18 |
||||||
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt |
||||||
Sau |
Đĩa |
Ngoại hình và thiết kế
Fortuner 2023 gây ấn tượng với thiết kế ngoại thất hiện đại và sang trọng. Những cải tiến trong ngoại hình của Fortuner 2023 không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường tính năng sử dụng. Một số điểm nổi bật:
Thiết kế |
Phiên bản tiêu chuẩn |
Phiên bản Legender |
|
Đèn xe |
Cụm đèn trước |
Đèn LED thiết kế thon gọn, hiện đại. |
Đèn LED với 2 bóng chiếu xa và 2 bóng chiếu gần, tích hợp dải đèn ban ngày. |
Cụm đèn sau |
Dải đèn LED vuốt dọc thân xe, chiếu sáng tối ưu ban đêm. |
Đèn LED thể thao, tăng độ nhận diện và an toàn. |
|
Đèn sương mù |
Liên kết liền mạch giữa hai bên đầu xe. |
LED tách rời, an toàn trong thời tiết xấu. |
|
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Gương chiếu hậu bên ngoài được trang bị chức năng điều chỉnh và gập điện, kết hợp với đèn báo rẽ LED. |
||
Mâm xe |
17 inch (2.4MT 4x2, 2.4AT 4x2) và 18 inch (2.8AT 4x4, 2.7 AT 4x4, 2.7 AT 4x2), 6 chấu kép. |
18 inch hai tông màu đen - bạc. |
Nội thất và trang bị
Với nội thất sang trọng và công nghệ tiên tiến, Fortuner 2023 không chỉ mang đến sự thoải mái và an toàn mà còn khẳng định đẳng cấp vượt trội của một chiếc SUV hàng đầu. Dưới đây là bảng chi tiết về nội thất của Fortuner 2023:
Bộ phận |
Đặc điểm |
Ghế ngồi |
Bọc da, nỉ cao cấp, ghế lái chỉnh điện |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, 6 loa |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùng độc lập |
Vô lăng |
Bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh và hành trình |
Cụm đồng hồ |
Màn hình thông tin đa chức năng TFT 4.2 inch |
Hệ thống khởi động |
Nút bấm, chìa khóa thông minh |
Ghế sau |
Gập 60:40, có tựa tay và chỗ để cốc |
Hệ thống âm thanh |
6 loa tiêu chuẩn |
Hệ thống chiếu sáng nội thất |
Đèn LED, đèn trần và đèn đọc sách |
Hệ thống an toàn |
7 túi khí, phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), kiểm soát lực kéo (TRC), cân bằng điện tử (VSC) |
Giá xe Fortuner 2023 đối với các phiên bản
Giá xe Fortuner 2023 thể hiện tính cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc SUV, mang lại sự cân bằng giữa chất lượng, tính năng và giá trị đầu tư. Dưới đây là bảng giá xe Fortuner 2023 mới nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình:
STT |
Phiên bản |
Màu sắc |
Giá niêm yết 2023 (tỷ VNĐ) |
Fortuner 2023 giá lăn bánh (VNĐ) |
||
Hà Nội |
Hồ Chí Minh |
Các tỉnh khác |
||||
1 |
Fortuner 2.4MT 4x2 |
Bạc, đồng, đen, trắng |
1.026 |
1.169.460.000 |
1.148.940.000 |
1.132.294.000 |
2 |
Fortuner 2.4AT 4x2 |
Bạc, đồng, đen |
1.118 |
1.273.688.000 |
1.250.140.000 |
1.233.494.000 |
Trắng ngọc trai |
1.126 |
1.282.648.000 |
1.260.128.000 |
|||
3 |
Fortuner 2.7AT 4x2 2022 |
Bạc, đồng, đen |
1.229 |
1.398.008.000 |
1.372.240.000 |
1.355.594.000
|
Trắng ngọc trai |
1.237 |
1.405.780.000 |
1.382.228.000 |
|||
4 |
Fortuner Legender 2.4AT 4x2 |
Bạc, đồng, đen |
1.259 |
1.431.608.000 |
1.406.428.000 |
1.388.594.000 |
Trắng ngọc trai |
1.267 |
1.440.568.000 |
1.415.228.000 |
|||
5 |
Fortuner 2.7AT 4x4 2022 |
Bạc, đồng, đen |
1.319 |
1.498.808.000 |
1.472.428.000 |
1.454.594.000 |
Trắng ngọc trai |
1.327 |
1.507.768.000 |
1.481.228.000 |
|||
6 |
Fortuner 2.8AT 4x4 |
Bạc, đồng, đen |
1.434 |
1.627.608.000 |
1.598.928.000 |
1.581.094.000 |
Trắng ngọc trai |
1.442 |
1.635.380.000 |
1.606.540.000 |
|||
7 |
Fortuner Legender 2.8AT 4x4 |
Bạc, đồng, đen |
1.470 |
1.666.740.000 |
1.637.340.000 |
1.620.694.000 |
Trắng ngọc trai |
1.478 |
1.676.888.000 |
1.647.328.000 |
Tìm hiểu về giá xe Fortuner 2023 cho thấy giá xe Fortuner Legender 2023 và Fortuner tiêu chuẩn cấu hình 2.4 AT chênh lệch nhau khoảng 150.000.000 VNĐ. Ngoài ra, mức chênh lệch giữa Fortuner Legender 2.8 4×4 AT (1.42 tỷ) và Fortuner 2.8 4×4 AT tiêu chuẩn là 38.000.000 VNĐ.
Lý do xe Toyota Fortuner máy dầu được ưa chuộng hiện nay
Giá xe Fortuner 2023 máy dầu thường cao hơn so với phiên bản máy xăng. Tuy nhiên, Toyota Fortuner máy dầu vẫn được ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu, mô-men xoắn cao 400Nm tại dải vòng tua 1.600 - 2.000 vòng/phút, giúp xe dễ dàng vượt qua điều kiện địa hình khó khăn.
Ngoài ra, hệ thống dẫn động 4 bánh (4WD) và khả năng off-road vượt trội khiến Fortuner máy dầu phù hợp với nhiều điều kiện hạ tầng khác nhau. Cuối cùng, Fortuner máy dầu giữ giá trị bán lại cao, mang đến lợi ích lâu dài cho người sở hữu.
Các nâng cấp nổi bật của Fortuner 2023
Toyota Fortuner 2023 đã trải qua nhiều cải tiến đáng chú ý so với phiên bản 2022, mang lại sự mới mẻ và trang bị tiên tiến cho người dùng. Từ thiết kế ngoại thất sắc nét đến những tiện ích nội thất hiện đại, mỗi chi tiết đều phản ánh sự tinh tế và sang trọng.
Động cơ máy dầu 2.8L được nâng cấp với công suất và hiệu suất vượt trội, tạo ra sức mạnh đáng kinh ngạc trên mọi cung đường. Những cải tiến này không chỉ nâng cao trải nghiệm lái xe mà còn làm tăng thêm giá trị của Fortuner 2023, đồng thời khẳng định độ uy tín và đẳng cấp của dòng xe này trong tầm giá xe Fortuner 2023.
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense cũng được bổ sung, cùng với các tính năng như camera 360 độ và cảm biến đỗ xe, tạo điều kiện lái xe an toàn và thuận tiện. Tóm lại, Toyota Fortuner 2023 không chỉ là một sự cải tiến vượt bậc từ phiên bản trước đó mà còn là một đối thủ thực sự đáng gờm trong phân khúc SUV cao cấp.
Động cơ và khả năng vận hành
Động cơ của Fortuner 2023 được thiết kế để cung cấp sức mạnh và hiệu suất ổn định trên mọi loại địa hình. Fortuner 2023 trang bị công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Cùng với đó, hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian cũng được tích hợp để cung cấp khả năng vận hành linh hoạt và ổn định trên ngay cả khi gặp điều kiện bất lợi.
Ngoài ra, hệ thống treo được điều chỉnh tinh tế cùng hệ thống lái nhạy bén, giúp quá trình điều khiển trở nên dễ dàng, chắc chắn. Đồng thời, tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát lực kéo và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc đảm bảo cho người dùng an toàn trên mọi hành trình.
Ưu điểm và nhược điểm của Toyota Fortuner 2023
Về tổng quan, Toyota Fortuner 2023 là một lựa chọn xuất sắc trong phân khúc SUV cao cấp. Tuy nhiên, việc cân nhắc giữa giá xe Fortuner 2023 và các dòng xe khác cũng cần dựa trên những đánh giá về ưu điểm và nhược điểm của sản phẩm, qua đó giúp người tiêu dùng chọn lựa phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại hình cao cấp: Fortuner 2023 được thiết kế với vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao, kết hợp với các chi tiết mạ chrome và đèn LED hiện đại, tạo ra một diện mạo ấn tượng.
- Nội thất sang trọng: Nội thất của Fortuner 2023 được cải thiện nhiều tính năng, tạo ra một không gian lái xe thoải mái và sang trọng.
- Hiệu suất động cơ mạnh mẽ: Động cơ cung cấp công suất và mô-men xoắn cao, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống an toàn tiên tiến: Fortuner 2023 được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như gói Toyota Safety Sense, camera 360 độ và cảm biến đỗ xe.
- Thương hiệu uy tín: Toyota được biết đến là thương hiệu sản xuất các sản phẩm với độ bền bỉ cao, ít hỏng hóc, dễ dàng sửa chữa và bảo dưỡng.
- Khả năng off-road tuyệt vời: Hệ thống dẫn động 4 bánh và khoảng sáng gầm xe tăng giúp Fortuner 2023 vượt qua các địa hình khó khăn một cách dễ dàng và linh hoạt.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: So với các đối thủ cùng phân khúc, giá xe Fortuner 2023 có giá thành cao hơn.
- Kích thước cồng kềnh: Kích thước lớn khiến Fortuner khó di chuyển trong thành phố đông đúc.
- Hệ thống treo cứng: Hệ thống treo được tinh chỉnh để mang lại khả năng vận hành ổn định nhưng có thể sẽ hơi cứng khi đi qua địa hình xấu.
Trang bị an toàn
Khi tìm hiểu về giá xe Fortuner 2023, nhiều người cũng quan tâm đến các trang bị an toàn của xe, đảm bảo mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho mọi cung đường.
Đặc điểm |
2.4MT 4x2 |
2.4AT 4X2 |
Legender 2.4AT 4X2 |
2.8AT 4X4 |
Legender 2.8AT 4X4 |
2.7AT 4X4 |
2.7AT 4X2 |
|
Hệ thống an toàn của Toyota |
Cảnh báo lệch làn đường (CDA) |
_ |
Có |
_ |
||||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
_ |
Có |
_ |
|||||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
_ |
Có |
_ |
|||||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
_ |
Có |
_ |
|||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
Có |
|||||||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||||||
Hệ thống điều phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||||||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
|||||||
Hệ thống hỗ trợ xuất phát ngang dốc (HAC) |
Có |
|||||||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có |
|||||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
|||||||
Túi khí |
Có |
|||||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
_ |
Có |
||||||
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía sau (RCTA) |
||||||||
Camera |
Camera lùi |
Camera 360 |
||||||
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 7 vị trí |
Các phiên bản màu sắc của Fortuner 2023
Sau khi tìm hiểu về giá xe Fortuner 2023, bạn có thể tham khảo các phiên bản màu sắc phù hợp với sở thích bản thân. Fortuner 2023 có đến 6 màu sắc khác nhau, bao gồm đen, đỏ, trắng, nâu, bạc và đồng. Tuy nhiên, sự chênh lệch về giá xe Fortuner 2023 giữa các màu sắc có thể phát sinh do nguồn cung bị thiếu.
Giá xe Fortuner 2023 không chỉ hợp lý mà còn phản ánh đúng chất lượng và sự đẳng cấp của dòng xe này. Với thiết kế mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến và các tính năng an toàn vượt trội, Toyota Fortuner 2023 xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ.