Giá lăn bánh xe BMW X4 2022
BMW X4 2022 là mẫu SUV với thiết kế thể thao và phong cách độc đáo, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng động và sự sang trọng. Xe sở hữu động cơ mạnh mẽ cùng nhiều công nghệ tiên tiến, tạo nên trải nghiệm lái ấn tượng. Về giá thành, BMW X4 2022 được cho là khá cạnh tranh, thậm chí có phần nhỉnh hơn khi so sánh với các đối thủ ở phân khúc SAC hạng sang cỡ trung. Chi tiết mức giá niêm yết:
Bảng giá BMW X4 2022 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
xDrive 20i M Sport |
3.279.000.000 |
3.694.817.000 |
3.629.237.000 |
3.610.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe BMW X4 2022 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ có sự thay đổi nhất định tùy thuộc vào các tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Dưới đây là mức dự trù chi phí giá lăn bánh của BMW X4 xDrive 20i M Sport 2022 bạn có thể tham khảo:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
3.279.000.000 |
3.279.000.000 |
3.279.000.000 |
Phí trước bạ |
393.480.000 (12%) |
327.900.000 (10%) |
327.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
3.694.817.000 |
3.629.237.000 |
3.610.237.000 |
Lưu ý:
- Theo quy định, phí trước bạ tại các khu vực thành phố ở Việt Nam như sau: Hà Nội (12%); Hà Tĩnh (11%); Cao Bằng, Hải Phòng, Lào Cai, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ, Quảng Ninh (12%); TP.HCM và các tỉnh khác (10%).
- Tại Hà Nội và TP.HCM, mức giá đăng ký biển số là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh còn lại là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô BMW X4 2022
BMW X4 2022 là thế hệ mới với sự nâng cấp toàn diện về kiểu dáng ngoại thất và nội thất, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại và đảm bảo an toàn trên mọi hành trình. Phiên bản BMW X4 xDrive 20i M Sport tiếp tục thành công của các thế hệ trước, khẳng định vị trí dẫn đầu trong phân khúc SUV.
Bảng đánh giá các thông số kỹ thuật cụ thể của BMW X4 2022 như sau:
Động cơ/Hộp số |
BMW X4 xDrive 20i M Sport |
Động cơ |
B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
Hệ thống dẫn động |
Hai cầu AWD |
Hộp số |
Tự động 8 cấp Steptronic |
Hệ thống treo trước |
Độc lập |
Hệ thống treo sau |
Độc lập |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
7.3 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
BMW X4 xDrive 20i M Sport |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.752 x 1.918 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.864 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
204 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.795 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
525 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
65 |
Số chỗ |
5 |
An toàn |
BMW X4 xDrive 20i M Sport |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Số túi khí |
6 |
Đánh giá chi tiết mẫu xe BMW X4 2022
BMW X4 2022 kết hợp phong cách thể thao với công nghệ tiên tiến, tạo nên một mẫu SUV ấn tượng. Với thiết kế ngoại thất tinh tế và nội thất sang trọng, chiếc X4 đến từ nhà BMW mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ cùng với những tiện nghi hiện đại. Xe cũng được trang bị hệ thống an toàn và hỗ trợ lái vượt trội, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho mọi hành trình.
Ngoại thất xe BMW X4 2022
BMW X4 2022 nổi bật với thiết kế ngoại thất thể thao và hiện đại, đặc trưng bởi lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc sảo. Đường nét dứt khoát cùng với đường viền mái Coupe mang đến vẻ ngoài năng động và cuốn hút. Các chi tiết khí động học tinh chỉnh trên xe cũng giúp tăng cường hiệu suất và độ ổn định khi di chuyển. Cụ thể:
- Kích thước, trọng lượng: BMW X4 2022 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.752 x 1.918 x 1.621 (mm) và trục cơ sở dài 2.864 mm, tương đương với BMW X3. Đặc biệt, trọng lượng không tải của xe là 1.795 kg, nhẹ hơn phiên bản cũ 50kg.
- Khung gầm, hệ thống treo: BMW X4 thế hệ mới sử dụng hệ khung gầm CLAR dạng mô-đun tùy biến và được trang bị thêm vật liệu nhôm siêu nhẹ, giúp tối ưu trọng lượng xe. Hệ thống treo trước và treo sau độc lập cung cấp cho xe khả năng xử lý chính xác và mượt mà, đồng thời tăng cường vận hành thể thao và kiểm soát khi vào cua.
- Đầu xe: Điểm nhấn nổi bật ở mặt trước của BMW X4 là lưới tản nhiệt hình quả thận đặc trưng của thương hiệu, được tinh chỉnh với thiết kế góc cạnh hơn. Họa tiết bên trong xe dạng kim cương thay vì các nan dọc, tăng thêm vẻ sang trọng cho mẫu SUV hạng sang này. Cụm đèn chiếu sáng trước sử dụng công nghệ BMW Laserlight siêu sáng lên đến 550m, cũng là một trong những nâng cấp đáng chú ý trên BMW X4 mới. Cản trước xe được hãng tái thiết kế theo hướng thể thao hơn với khe hút gió hình thang, tạo điểm nhấn thể thao và cải thiện khí động học của xe.
- Thân xe: Nhìn từ bên hông, thân xe BMW X4 thể hiện sự khỏe khoắn với các đường dập nổi kéo dài. Phần cửa kính bên trên hẹp và dốc xuống mui xe, tạo vẻ thể thao, đặc trưng của phong cách Coupe. Đây cũng là điểm nổi bật giúp phân biệt giữa hai dòng X3 và X4. Với gói trang bị M Sport, viền cửa sổ của sản phẩm được sơn đen bóng và logo M Sport gắn trên thân xe, góp phần tăng cường độ nhận diện.
- Đuôi xe: Phần đuôi xe BMW X4 có kiểu dáng nhọn với nhiều mảng khối dập 3D, tạo sự năng động và rắn rỏi. Đèn hậu LED chữ L ngược đậm màu tạo hiệu ứng bắt mắt, trong khi cụm ống xả hình thang mạ chrome nằm gọn gàng hai bên.
- Mâm, lốp: Bộ mâm của BMW X4 2022 được chế tạo từ hợp kim, thiết kế 5 chấu kép với kích thước 19 inch và sơn màu Midnight Grey Bicolor. Đi kèm với đó là lốp an toàn Run-flat, đảm bảo khả năng vận hành ngay cả khi bị thủng.
Nội thất xe BMW X4 2022
Nội thất BMW X4 2022 được trang bị đầy đủ tiện ích, tạo nên một tổng thể không gian sang trọng. Bề mặt nội thất xe được thiết kế nổi bật với chất liệu cao cấp, tôn lên vẻ đẹp đầy cá tính và hiện đại.
- Khoang lái: Vô lăng trên BMW X4 có thiết kế 3 chấu, bọc da với viền kim loại và tích hợp lẫy chuyển số. Phía sau xe là màn hình thông tin kỹ thuật số BMW Live Cockpit Professional kích thước 12.3 inch, lớn hơn 75% so với phiên bản cũ. Nút Start/Stop được bố trí dễ nhìn và gương chiếu hậu trung tâm có thiết kế tràn viền với chức năng chống chói tự động.
- Hệ thống ghế: Hệ thống ghế ngồi trên BMW X4 được bọc da Vernasca với các đường chỉ khâu tinh tế. Hàng ghế trước có tính năng chỉnh điện và nhớ vị trí, thiết kế thể thao ôm sát cơ thể, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tốt. Dù chiều cao ghế giảm song khoảng sáng trần xe vẫn đủ thoải mái. Với kích thước được mở rộng, không gian để chân ở hàng ghế sau cũng rất thoải mái, đủ cho người cao dưới 1.8 m.
- Chi tiết nội thất khác: Khoang hành lý của dòng xe BMW X4 2022 có dung tích 525 lít và mở rộng lên đến 1.430 lít khi gập hàng ghế thứ 2. Bên cạnh đó, BMW X4 2024 còn cung cấp kết nối ngoại vi như cổng USB, bluetooth, hệ thống dẫn đường tiêu chuẩn, AUX cũng như màn hình kích thước 6.5 inch.
Màu xe BMW X4 2022
BMW X4 2022 có 6 màu xe bao gồm Mineral White (trắng), Carbon Black (đen ánh xanh), Black Sapphire (đen), Sophisto Grey (đen ánh xám), Sparkling Storm (nâu ánh vàng) và Phytonic Blue (xanh). Việc thiết kế đa dạng màu sắc cho thấy hãng rất chú trọng và khai thác nhu cầu về phong cách cá nhân và sở thích của khách hàng.
Động cơ xe BMW X4 2022
BMW X4 được trang bị động cơ xăng I4 TwinPower Turbo 2.0L, cung cấp công suất tối đa 184 mã lực tại vòng tua 5.000 – 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 300 Nm tại 1.350 – 4.000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số 8 cấp Steptronic và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ khi có thể tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong vòng 8.3 giây và đạt vận tốc tối đa lên đến 215 km/h.
Hệ thống an toàn xe BMW X4 2022
BMW X4 2022 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến và hiện đại nhằm đảm bảo quá trình di chuyển thuận lợi và an toàn cho người sử dụng. Cụ thể như sau:
- 6 túi khí: Cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho hành khách và tài xế trong trường hợp va chạm, giúp giảm nguy cơ chấn thương bằng cách nở ra ngay lập tức để bảo vệ các vùng trọng yếu của cơ thể.
- Hệ thống kiểm soát hành trình: Duy trì tốc độ ổn định mà không cần điều chỉnh chân ga liên tục, tạo sự thoải mái và giảm căng thẳng trong các chuyến đi dài.
- Cảnh báo áp suất lốp: Giám sát áp suất của các bánh xe và cảnh báo người lái khi áp suất giảm, giúp ngăn ngừa tình trạng lốp bị nổ hoặc hao mòn không đều, cải thiện an toàn và hiệu suất vận hành.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe: Trang bị cảm biến và camera hỗ trợ người lái trong việc đỗ xe, giảm thiểu rủi ro va chạm và tăng cường tiện nghi khi đỗ xe trong không gian chật hẹp.
Ưu - nhược điểm xe BMW X4 2022
BMW X4 2022 nổi bật với thiết kế thể thao và các tính năng tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và sang trọng. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm về hiệu suất và công nghệ, xe cũng có những nhược điểm cần cân nhắc. Dưới đây là những điểm mạnh và hạn chế của BMW X4 2022:
Ưu điểm:
- Thiết kế thể thao và sang trọng: Với kiểu dáng như một chiếc Coupe thể thao và các chi tiết thiết kế tinh tế, BMW X4 2022 thu hút mọi ánh nhìn ngay từ lần đầu tiên và thể hiện sự sang trọng, đẳng cấp đầy khác biệt.
- Hiệu suất mạnh mẽ: Được trang bị động cơ xăng I4 TwinPower Turbo 2.0L, xe cung cấp công suất cao và khả năng tăng tốc ấn tượng.
- Khoang nội thất tiện nghi: Nội thất bọc da cao cấp, ghế thể thao có tính năng chỉnh điện tạo sự thoải mái cho hành khách.
Nhược điểm:
- Khoang hành lý nhỏ: Khoang hành lý của BMW X4 2022 được đánh giá là hạn chế so với một chiếc xe sang với dung tích 525 lít, hạn chế khả năng chứa đồ trong trường hợp cần thiết.
- Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng đắt: BMW là dòng xe cao cấp từ Đức, do đó, người dùng tại thị trường Việt Nam gặp khá nhiều khó khăn khi có nhu cầu bảo dưỡng chính hãng.
So sánh BMW X4 2022 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc xe SUV hạng sang cỡ trung, BMW X4 2022 có một số đối thủ cạnh tranh nổi bật như Land Rover Range Rover Evoque hay Porsche Macan. Bạn có thể tham khảo thông số chi tiết các dòng xe qua bảng so sánh sau để có đánh giá khách quan:
Động cơ/Hộp số |
BMW X4 xDrive20i M Sport 2022 |
Land Rover Range Rover Evoque SE P200 2022 |
Porsche Macan Base 2022 |
Động cơ |
B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo |
2.0 I4 |
I4 turbo |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
1.997 |
1.984 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp Steptronic |
AT 9 cấp |
PDK 7 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Hai cầu AWD |
4 bánh AWD |
4 bánh toàn phần |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
7.3 |
7.7 - 7.8 |
8.9 |
Hệ thống treo trước |
Độc lập |
MacPherson |
Lò xo |
Hệ thống treo sau |
Độc lập |
Đa liên kết |
Lò xo |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
BMW X4 xDrive20i M Sport 2022 |
Land Rover Range Rover Evoque SE P200 2022 |
Porsche Macan Base 2022 |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.752 x 1.918 x 1.621 |
4.371 x 1.904 x 1.649 |
4.696 x 2.098 x 1.624 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.864 |
2.681 |
2.807 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
204 |
212 |
205 |
Thể tích khoang hành lý chưa gập ghế (lít) |
525 |
472 |
488 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.795 |
1.738 |
1.795 |
Số chỗ |
5 |
An toàn |
BMW X4 xDrive20i M Sport 2022 |
Land Rover Range Rover Evoque SE P200 2022 |
Porsche Macan Base 2022 |
Túi khí |
6 |
8 |
|
Kiểm soát hành trình |
Có |
||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Không |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
||
Giá bán (VNĐ) |
3.279.000.000 |
2.959.000.000 |
3.350.000.000 |
BMW X4 2022 là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, thiết kế thể thao và công nghệ tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái đẳng cấp. Với những nâng cấp về nội thất và các tính năng an toàn, chiếc xe đến từ Đức trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang đa dụng với mức giá niêm yết trên thị trường 3.279.000.000 VNĐ.