Vespa 2023 có gì đặc biệt?
Xe Vespa 2023 mang đến những đặc điểm nổi bật vượt trội so với các phiên bản tiền nhiệm. Với thiết kế hiện đại và tiện nghi, xe máy Vespa 2023 thu hút người dùng bằng vẻ ngoài sang trọng và thể hiện sự cá tính, năng động thông qua những gam màu lạ mắt.
Thiết kế
Vespa 2023 gây ấn tượng bởi ngoại hình sang trọng, nhỏ gọn, trẻ trung và hiện đại. Các mẫu xe Vespa 2023 có chiều dài dao động từ 1.852mm đến 1.950mm; chiều rộng khoảng 680mm đến 755mm; chiều cao là 790mm cho tất cả các phiên bản.
Vespa 2023 gây ấn tượng bởi phần đuôi xe được thiết kế hiện đại và sang trọng với các đường nét mềm mại, tinh tế. Cụm đèn hậu LED kiểu dáng thanh mảnh, giúp tăng khả năng chiếu sáng và tạo điểm nhấn cho xe. Ống xả được nâng cấp nhỏ gọn, có tính thẩm mỹ cao.
Bên cạnh đó, nhà sản xuất cũng tung ra bảng màu đa dạng với hơn 10 màu, đáp ứng mọi sở thích và cá tính của khách hàng. Một số màu sắc nổi bật có thể kể đến là xanh dương Deep, xám Titanio, cam Tramonto. Đặc biệt, Vespa 2023 hồng kết hợp trắng là một trong những sản phẩm bán chạy top đầu.
Trang bị
Dòng xe Vespa 2023 tiếp tục khẳng định dấu ấn của mình với hàng loạt trang bị hiện đại và tiện ích. Một số những trang bị của phiên bản Vespa 2023 phải kể đến như:
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng TFT giúp người dùng tương tác với xe một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Hệ thống bó cứng phanh ABS: Hệ thống ABS giúp ngăn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp. Theo một số nghiên cứu, hệ thống ABS có thể giảm thiểu nguy cơ tai nạn do phanh gấp lên tới 30%.
- Cốp xe: Vespa 2023 được trang bị phần cốp xe dung tích rộng rãi, đủ để chứa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng với nhiều vật dụng cá nhân khác.
Động cơ
Nhìn chung, động cơ Vespa 2023 có nhiều cải tiến so với Vespa 2022. Xe Vespa 2023 được trang bị 4 van cho mỗi xi-lanh, giúp tăng cường lưu lượng khí nạp vào, cho động cơ đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, Vespa 2023 phát triển thêm hệ thống phun xăng điện tử thế hệ mới, giúp điều chỉnh lượng nhiên liệu phun vào động cơ một cách chính xác, nhằm tối ưu khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải.
Thông số kỹ thuật của Vespa 2023
Bạn có thể tham khảo các thông số kỹ thuật mới nhất của Vespa 2023 qua bảng thống kê sau:
- Phiên bản Vespa Primavera 2023:
Phiên bản |
Vespa Primavera 125 |
Vespa Primavera 150 |
Dài x Rộng x Cao |
1.852mm x 680mm x 790mm |
1.852mm x 680mm x 790mm |
Trọng lượng |
134kg |
137kg |
Dung tích xi lanh |
125cc |
150cc |
Chiều cao yên |
790mm |
790mm |
Khoảng cách gầm xe (mm) |
145mm |
145mm |
Kích thước lốp trước/sau |
110/70 - 11"/120/70 - 12" |
110/70 - 11"/120/70 - 12" |
Phuộc trước |
Giảm chấn thủy lực, ống lồng |
Giảm chấn thủy lực, ống lồng |
Phuộc sau |
Giảm chấn, lò xo ống lồng |
Giảm chấn, lò xo ống lồng |
Khung cơ sở |
Thép nguyên khối |
Thép nguyên khối |
Loại động cơ |
iGet, 4 kỳ, 3 van, xi-lanh đơn |
iGet, 4 kỳ, 3 van, xi-lanh đơn |
Mô men xoắn cực đại |
10.4 Nm tại 6.000 vòng/phút |
12.2 Nm tại 5.500 vòng/phút |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa trước đường kính 200mm, hệ thống phanh ABS; Phanh sau đường kính 140mm |
Phanh đĩa trước đường kính 200mm, hệ thống phanh ABS; Phanh sau đường kính 140mm |
Bảng đồng hồ |
LCD 3 inch |
LCD 3 inch |
- Phiên bản Vespa Sprint 2023:
Phiên bản |
Vespa Sprint 125 |
Vespa Sprint 150 |
Dài x Rộng x Cao
|
1.863mm x 695mm x 790mm |
1.863mm x 695mm x 790mm |
Trọng lượng |
130kg |
133kg |
Dung tích xi lanh |
124,5cc |
150cc |
Chiều cao yên |
790mm |
790mm |
Khoảng cách gầm xe (mm) |
145mm |
145mm |
Kích thước lốp trước/sau |
110/70 - 11"/120/70 - 12" |
110/70 - 11"/120/70 - 12" |
Phuộc trước |
Giảm chấn thủy lực, ống lồng |
Giảm chấn thủy lực, ống lồng |
Phuộc sau |
Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng |
Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng |
Khung cơ sở |
Thép nguyên khối |
Thép nguyên khối |
Loại động cơ |
iGet, 4 kỳ, 3 van, xi-lanh đơn |
iGet, 4 kỳ, 3 van, xi-lanh đơn |
Mô men xoắn cực đại |
10.4 Nm tại 6.000 vòng/phút |
12.2 Nm tại 5.500 vòng/phút |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa trước đường kính 200mm, hệ thống ABS; Phanh sau đường kính 140mm |
Phanh đĩa trước đường kính 200mm, hệ thống phanh ABS; Phanh sau đường kính 140mm |
Bảng đồng hồ |
LCD 3 inch |
LCD 3 inch |
- Phiên bản Vespa GTS 2023:
Phiên bản |
Vespa GTS 125 |
Vespa GTS 150 |
Dài x Rộng x Cao
|
1.900mm x 760mm x 750mm |
1.900mm x 760mm x 750mm |
Trọng lượng |
168kg |
170kg |
Dung tích xi lanh |
125cc |
150cc |
Chiều cao yên |
750mm |
750mm |
Khoảng cách gầm xe (mm) |
145mm |
145mm |
Kích thước lốp trước/sau |
120/70 - 12"/130/70 - 12" |
120/70 - 12"/130/70 - 12" |
Phuộc trước |
Giảm chấn thủy lực, ống lồng |
Giảm chấn thủy lực, ống lồng |
Phuộc sau |
Giảm chấn, lò xo ống lồng |
Giảm chấn, lò xo ống lồng |
Khung cơ sở |
Thép nguyên khối |
Thép nguyên khối |
Loại động cơ |
iGet, 4 kỳ, 3 van, xi-lanh đơn |
iGet, 4 kỳ, 3 van, xi-lanh đơn |
Mô men xoắn cực đại |
11.5 Nm tại 6.500 vòng/phút |
12.2 Nm tại 5.750 vòng/phút |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa trước đường kính 220mm, hệ thống phanh ABS; Phanh sau đĩa đường kính 220mm |
Phanh đĩa trước đường kính 220mm, hệ thống phanh ABS; Phanh sau đĩa đường kính 220mm |
Bảng đồng hồ |
LCD màu TFT 4.3 inch |
CD màu TFT 4.3 inch |
Vespa 2023 có thể lắp thêm những phụ kiện nào?
Ngoài những trang bị chính sẵn có, Vespa 2023 có thể được lắp thêm một số phụ kiện như sau:
- Khung bảo vệ: Bảo vệ xe khỏi va đập, trầy xước.
- Baga: Giúp bạn chở thêm đồ đạc, hành lý khi đi xa.
- Kính chắn gió: Bảo vệ bạn khỏi gió, bụi bẩn khi di chuyển trên đường.
- Ống xả nâng cấp: Giúp xe tăng tốc và cải thiện âm thanh.
- Hộp đựng đồ: Cung cấp không gian lưu trữ thêm cho các vật dụng cá nhân và đồ dùng khi đi xa.
Bảng giá Vespa 2023 như thế nào?
Không chỉ Vespa 2023, tất cả các dòng xe của Vespa luôn được đánh giá là có mức giá cao ngất ngưởng. Dưới đây là bảng giá xe Vespa 2023 bạn có thể tham khảo:
STT |
Phiên bản |
Mức giá 2023 (VNĐ) |
Mức giá 2022 (VNĐ) |
1 |
Vespa Primavera 125 |
76.800.000 |
75.400.000 |
2 |
Vespa Primavera 150 |
84.900.000 |
84.900.000 |
3 |
Vespa Sprint 125 |
82.600.000 |
84.200.000 |
4 |
Vespa Sprint S 125 |
82.600.000 |
84.200.000 |
5 |
Vespa Sprint 150 |
90.700.000 |
90.700.000 |
6 |
Vespa Sprint S 150 |
92.700.000 |
93.700.000 |
7 |
Vespa GTS 125 |
126.500.000 |
126.500.000 |
8 |
Vespa GTS 150 |
137.000.000 |
138.600.000 |
Tại sao nên lựa chọn mua Vespa 2023?
Mua một chiếc Vespa 2023 không chỉ là việc đầu tư vào một phương tiện di chuyển mà còn là trải nghiệm, là biểu tượng phong cách cá nhân. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên lựa chọn mua Vespa 2023:
- Phong cách và đẳng cấp: Thiết kế của xe tinh tế và đậm chất cổ điển, mang hơi thở của nước Ý thơ mộng.
- Hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu: Vespa 2023 không chỉ đẹp mắt mà còn hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
- An toàn và thoải mái: Với hệ thống phanh ABS, hệ thống giảm xóc điện tử và thiết kế yên xe thoải mái, Vespa mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người sử dụng.
- Sự đa dạng và tùy chỉnh: Vespa cung cấp mẫu xe đa dạng, từ Primavera thanh lịch đến GTS mạnh mẽ, giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu của bản thân
Vespa 2023 là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thời thượng, hiệu suất tối ưu và tiện ích hiện đại. Với thiết kế độc đáo, động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn, Vespa 2023 trở thành một trong những dòng sản phẩm được săn đón nhất trên thị trường và độ hot vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.