Giá lăn bánh xe Suzuki Ertiga 2024
Suzuki Ertiga 2024 là mẫu MPV cỡ nhỏ thuộc phân khúc giá rẻ đến từ thương hiệu Nhật. Mẫu hybrid đầu tiên trong phân khúc MPV giá rẻ này dù chưa thể tăng tốc trong cuộc đua giành thị phần với những đối thủ “sừng sỏ” khác mặc dù đã có vô số cải tiến, song vẫn được đánh giá là đáng để đầu tư. Dưới đây là giá niêm yết và giá lăn bánh suzuki Ertiga Hybrid 2024 cụ thể:
Bảng giá xe Suzuki Ertiga 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
Suzuki Hybrid Ertiga MT |
538.000.000 |
625.254.000 |
614.494.000 |
595.494.000 |
Suzuki Hybrid Ertiga AT |
608.000.000 |
703.654.000 |
691.494.000 |
672.494.000 |
Suzuki Hybrid Sport Limited |
678.000.000 |
782.054.000 |
768.494.000 |
749.494.000 |
Lưu ý: Bảng Suzuki Ertiga 2024 giá lăn bánh và niêm yết ở trên chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành, chính sách của mỗi đại lý và trang bị kèm theo.
Bạn có thể tham khảo những chi phí đi kèm khi mua giá lăn bánh Suzuki Ertiga Hybrid 2024 phiên bản MT dưới đây:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
538.000.000 |
538.000.000 |
538.000.000 |
Phí trước bạ |
64.560.000 (12%) |
53.800.000 (10%) |
53.800.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
625.254.000 |
614.494.000 |
595.494.000 |
Lưu ý:
- Phí trước bạ tại thành phố Hà Nội, Hải Phòng, Cao Bằng, Cần Thơ, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh là 12%; Hà Tĩnh áp dụng mức phí 11%; trong khi đó TP.HCM và các tỉnh khác là 10%.
- Về chi phí đăng ký biển số, thành phố Hà Nội và Hồ Chí Minh là 20.000.000 VNĐ, còn ở các tỉnh khác, chi phí này chỉ là 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Mitsubishi Xforce 2024
Để biết rõ hơn về khả năng vận hành và các tiện ích mà Suzuki Ertiga 2024 sở hữu, bạn có thể tham khảo các thông số kỹ thuật chi tiết qua bảng dưới đây:
Động cơ/Hộp số |
Suzuki Hybrid Sport Limited |
Suzuki Hybrid Ertiga AT |
Suzuki Hybrid Ertiga MT |
Kiểu động cơ |
Xăng + Bộ máy phát tích hợp khởi động/Petrol + ISG |
||
Dung tích xi lanh (cc) |
1.462 |
||
Hộp số |
4AT |
5MT |
|
Hệ thống dẫn động |
2WD |
||
Hệ thống treo trước |
Macpherson với lò xo cuộn |
||
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn với lò xo cuộn |
||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
5.69 |
5.38 |
Kích thước/trọng lượng |
Suzuki Hybrid Sport Limited |
Suzuki Hybrid Ertiga AT |
Suzuki Hybrid Ertiga MT |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.395 x 1.735 x 1.690 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.740 |
||
Khoảng sáng gầm (mm) |
180 |
||
Số chỗ |
7 |
||
Dung tích khoang hành lý tối đa (lít) |
803 |
||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.160 |
1.140 |
An toàn |
Suzuki Hybrid Sport Limited |
Suzuki Hybrid Ertiga AT |
Suzuki Hybrid Ertiga MT |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Không |
|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
||
Túi khí |
2 |
Đánh giá chi tiết xe Suzuki Ertiga 2024
Suzuki Ertiga 2024 không có nhiều sự thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm, nhìn chung vẫn giữ được nét mềm mại vốn có của một mẫu MPV. Cùng với nội thất tiện nghi và khả năng vận hành ổn định, Suzuki Ertiga 2024 vẫn được giới chuyên gia công nhận là một nước đi đúng đắn của hãng.
Ngoại thất xe Suzuki Ertiga 2024
Suzuki Ertiga 2024 vẫn giữ nguyên những nét thiết kế đặc trưng, song được cải tiến để tạo cảm giác trẻ trung và hiện đại hơn. Dưới đây là đánh giá chi tiết về ngoại thất của Suzuki Ertiga 2024:
- Kích thước, trọng lượng: Suzuki Ertiga 2024 ở cả 3 phiên bản đều sở hữu kích thước tiêu chuẩn dài x rộng x cao lần lượt là 4.395 x 1.735 x 1.690 mm và trục cơ sở đạt 2.740 mm, được đánh giá là khá lý tưởng cho một chiếc MPV. Trọng lượng không tải của xe rơi vào khoảng từ 1.140 - 1.160 kg.
- Khung gầm, hệ thống treo: Ertiga 2024 được xây dựng trên nền tảng khung gầm chắc chắn với khoảng sáng gầm lên tới 180 mm, cung cấp không gian nội thất rộng rãi và tạo cảm giác ổn định. Xe trang bị hệ thống treo trước kiểu Macpherson với lò xo cuộn và hệ thống treo sau thanh xoắn với lò xo cuộn, mang đến khả năng vận hành êm ái trên mọi địa hình.
- Đầu xe: Phần đầu xe được tinh chỉnh khiến cho vẻ đẹp ngoại quan Suzuki Ertiga 2024 trở nên sắc nét hơn. Nổi bật nhất ở đầu xe chính là bộ lưới tản nhiệt dạng hình thang lớn mạ chrome, kết hợp với cụm đèn pha Halogen Projector sắc nét và tính năng tự động phản quang đa chiều. Thiết kế hốc gió mở rộng và cản trước to bản, cầu kỳ làm nên vẻ đẹp hầm hố, cá tính của sản phẩm.
- Thân xe: Suzuki Ertiga 2024 vẫn trung thành với tạo hình gân dập nổi quen thuộc với điểm nhấn là phần trụ sơn đen cao cấp. Phần kính nối liền trụ C và D cũng mang đến sự thoải mái cho hành khách tại hàng ghế sau.
- Đuôi xe: Đuôi xe Suzuki Ertiga 2024 không có nhiều khác biệt so với bản tiền nhiệm, vẫn duy trì form dáng đặc trưng của sản phẩm. Phiên bản nâng cấp mới được bổ sung thêm thanh nẹp mạ chrome chạy ở phần chân kính sau, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng hơn.
- Mâm, lốp: Suzuki Ertiga Hybrid được trang bị mâm 15 inch đa chấu, đúc bằng hợp kim cùng bộ lốp 185/65R15, mang lại khả năng vận hành ổn định trên nhiều dạng địa hình.
Nội thất xe Suzuki Ertiga 2024
Nội thất của Suzuki Ertiga 2024 khá tương đồng với phiên bản tiền nhiệm về cách bố trí tiện ích. Mẫu xe vẫn tập trung mang lại sự thực dụng và tiện nghi nhưng được thiết kế tinh tế, không mang lại cảm giác “rẻ tiền”.
- Khoang lái: Khoang lái của Suzuki Ertiga 2024 được trang bị vô lăng D-cut ốp gỗ khá nịnh mắt. Ngoài ra, bảng điều khiển cũng được bố trí hợp lý, tích hợp các nút đàm thoại rảnh tay, chỉnh âm lượng dễ sử dụng, tạo cảm giác thoải mái cho tài xế trong suốt hành trình.
- Hệ thống ghế: Ghế ngồi của Ertiga 2024 được bọc da cao cấp, mang lại sự thoải mái cho hành khách. Phiên bản cao cấp có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, trong khi phiên bản tiêu chuẩn vẫn đảm bảo sự tiện dụng. Chiều dài cơ sở lên đến 2.740 mm giúp cho không gian ghế sau cũng vô cùng thoải mái cho người dùng.
- Chi tiết nội thất khác: Khoang hành lý được đánh giá là không quá rộng rãi, với dung tích chỉ khoảng 153 lít khi chưa gập ghế, vừa đủ 1 vali cỡ đại và 1 vali cỡ trung. Nếu cần thêm diện tích để đồ, người dùng có thể dễ dàng gấp gọn các hàng ghế sau để có không gian tối đa khoảng 803 lít.
Màu xe Suzuki Ertiga 2024
Suzuki Ertiga 2024 mang đến cho khách hàng 5 tùy chọn màu sắc ngoại quan, bao gồm bạc, xám, trắng, đen và đỏ. Sự đa dạng về tone màu giúp cho khách hàng dễ dàng lựa chọn được mẫu xe phù hợp với sở thích cá nhân cũng như làm nổi bật lên gu thẩm mỹ riêng của mình.
Động cơ xe Suzuki Ertiga 2024
Suzuki Ertiga Hybrid 2024 sử dụng động cơ Xăng + Bộ máy phát tích hợp khởi động/Petrol + ISG, cho công suất tối đa 104.7 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn tối đa 138 Nm tại 4.400 vòng/phút và motor điện. Cùng với hộp số 4AT đối với phiên bản Suzuki Hybrid Sport Limited và Suzuki Hybrid Ertiga AT, 5MT cho phiên bản Suzuki Hybrid Ertiga MT, trang bị động cơ này giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời giảm thiểu khí thải trong quá trình di chuyển.
Hệ thống an toàn xe Suzuki Ertiga 2024
Nằm trong phân khúc hạng B, Suzuki Ertiga 2024 vẫn được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn nhằm đảm bảo trải nghiệm khách hàng:
- Hệ thống 2 túi khí trên cả 3 phiên bản: Mỗi phiên bản của Ertiga 2024 đều được trang bị 2 túi khí phía trước, giúp bảo vệ người ngồi trong xe khi có va chạm xảy ra.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) trên cả 3 phiên bản: Duy trì ổn định cho xe trong các tình huống lái khó khăn, ngăn ngừa hiện tượng trượt bánh.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) trên cả 3 phiên bản: Ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, tăng cường khả năng điều khiển.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử trên cả 3 phiên bản: Tối ưu hóa lực phanh giữa các bánh xe, đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu trong mọi tình huống.
- Kiểm soát lực kéo (TC) trên phiên bản Sport Limited và Ertiga AT: Giúp xe duy trì độ bám đường tốt hơn trong các điều kiện đường trơn trượt, cải thiện an toàn khi di chuyển.
Ưu - nhược điểm xe Suzuki Ertiga 2024
Dưới đây là những dấu ấn nổi bật và một số nhược điểm của xe Suzuki Ertiga 2024 để bạn cân nhắc khi lựa chọn:
Ưu điểm:
- Giá thấp trong phân khúc: Ertiga 2024 có mức giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của nhiều khách hàng.
- Dùng động cơ hybrid: Công nghệ hybrid giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại trải nghiệm lái mượt mà.
- Mức tiêu thụ xăng thấp nhất phân khúc: Xe tiêu thụ nhiên liệu ở mức tối thiểu, giúp giảm chi phí vận hành cho người sử dụng.
- Đạt chuẩn khí thải Euro 5: Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại sự yên tâm cho người dùng về vấn đề an toàn khí thải.
- Nội thất rộng rãi so với kích thước: Thiết kế nội thất thông minh của Suzuki Ertiga 2024 mang đến không gian thoải mái cho hành khách và hàng hóa.
Nhược điểm:
- Chỉ có 2 túi khí: Mặc dù xe được trang bị các tính năng an toàn nhưng việc chỉ có 2 túi khí có thể làm giảm cảm giác an toàn cho một số khách hàng.
- Thiết kế không thay đổi nhiều: Suzuki Ertiga 2024 không có quá nhiều sự thay đổi về thiết kế, có thể khiến người dùng cảm thấy nhàm chán khi lựa chọn.
So sánh Suzuki Ertiga 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Suzuki Ertiga 2024 thường được đặt lên bàn cân với hàng loạt đối thủ như Hyundai Stargaze và Toyota Avanza Premio. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết tất cả thông số giữa 3 hãng xe:
Động cơ/Hộp số |
Suzuki Hybrid Ertiga MT (2024) |
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn (2024) |
Toyota Avanza Premio MT (2024) |
Kiểu động cơ |
Xăng + Bộ máy phát tính hợp khởi động/Petrol + ISG |
Smartstream G1.5 |
2NR-VE (1.5L) |
Dung tích (cc) |
1.462 |
1.497 |
1.496 |
Hộp số |
5MT |
CVT |
Số sàn MT |
Hệ thống dẫn động |
2WD |
FDW |
|
Hệ thống treo trước |
Macpherson với lò xo cuộn |
McPherson |
McPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Thanh cân bằng |
Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
5.38 |
6.45 |
6.5 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
Suzuki Hybrid Ertiga MT (2024) |
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn (2024) |
Toyota Avanza Premio MT (2024) |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.395 x 1.735 x 1.690 |
4.460 x 1.780 x 1.695 |
4.395 x 1.730 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.740 |
2.780 |
2.750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180 |
185 |
205 |
Thể tích khoang hành lý tối đa (lít) |
803 |
585 |
498 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.140 |
Đang cập nhật |
1.115 |
Số chỗ |
7 |
An toàn |
Suzuki Hybrid Ertiga MT (2024) |
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn (2024) |
Toyota Avanza Premio MT (2024) |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Không |
Đang cập nhật |
Số túi khí |
2 |
||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không |
Có |
|
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
|
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Không |
Có |
Giá niêm yết (VNĐ) |
538.000.000 |
489.000.000 |
558.000.000 |
Suzuki Ertiga 2024 sở hữu diện mạo tinh tế, hiện đại cùng động cơ vận hành bền bỉ so với giá thành. Với mức giá niêm yết dao động 538.000.000 - 678.000.000 VNĐ tùy phiên bản, Suzuki Ertiga 2024 được giới chuyên gia nhận định là khá lý tưởng cho người dùng yêu thích MPV với ngân sách hạn chế.