Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm Vợ Nhặt
Trước khi soạn bài Vợ nhặt, học sinh cần nắm được tác giả, tác phẩm (nội dung, hoàn cảnh ra đời) và giá trị nghệ thuật của tác phẩm đó.
Tác giả
Kim Lân tên thật là Nguyễn Văn Tài (1/8/1920 - 20/7/2007), là một nhà văn và diễn viên nổi tiếng của Việt Nam. Ông sinh ra tại làng Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Với cuộc đời bắt đầu từ hoàn cảnh gia đình nghèo khó, Kim Lân chỉ học được đến trình độ tiểu học trước khi phải bắt đầu cuộc sống lao động.
Kim Lân bắt đầu sự nghiệp văn học từ năm 1941 với loạt tác phẩm để đời như: "Vợ nhặt", "Làng", "Nên vợ nên chồng", "Con chó xấu xí" và nhiều truyện ngắn khác mang tính chất sâu sắc, phân tích tâm lý con người và cuộc sống nông thôn với góc nhìn đặc biệt.
Tác phẩm
Truyện ngắn Vợ Nhặt được sáng tác vào năm 1945, khi nạn đói kinh hoàng đang xảy ra trên khắp đất nước. Tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội thê thảm của người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945, đồng thời thể hiện niềm tin vào sức sống mãnh liệt và khát vọng hạnh phúc của họ. Tác phẩm Vợ Nhặt được giảng dạy trong sách soạn văn 11 Kết nối tri thức theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Tóm tắt nội dung
Tràng, một chàng trai nghèo khổ, sống lay lắt ở xóm ngụ cư, đã "nhặt" được Thị, một người đàn bà cũng cùng cảnh ngộ, trong buổi chiều ảm đạm vì đói. Mối duyên của họ chỉ bắt đầu từ vài câu nói đùa và bốn bát bánh đúc, để rồi Thị theo Tràng về làm vợ mà không hề có lễ cưới hay lời yêu thương.
Trên đường về nhà, Thị khác hẳn với vẻ đanh đá thường ngày, tỏ ra e ấp, ngượng ngùng khi bị trêu chọc. Về đến nhà, bà mẹ già của Tràng vừa ngạc nhiên, vừa lo lắng nhưng rồi cũng đành chấp nhận người con dâu khốn khổ ấy.
Tràng cảm thấy con người mình đổi khác. Niềm vui được có gia đình, được che chở cho người vợ đã lấp đầy những lo âu trước đây. Anh ý thức được trách nhiệm của mình và quyết tâm xây dựng một cuộc sống mới.
Sáng hôm sau, dù bữa cơm đầu tiên của vợ chồng Tràng chỉ toàn cháo cám nghẹn đắng nhưng họ vẫn hướng về tương lai với niềm tin vào một ngày mai tươi sáng. Giữa cảnh đói hoành hành, hình ảnh đám người phá kho thóc và lá cờ đỏ phấp phới trong tâm trí Tràng như một tia hy vọng về một cuộc sống đổi thay.
Giá trị nội dung và nghệ thuật
Để soạn bài Vợ nhặt đúng ý trọng tâm, học sinh cần nắm được giá trị nội dung (giá trị hiện thực, nhân đạo) và giá trị nghệ thuật của bài.
Giá trị nội dung
- Giá trị hiện thực:
- Phản ánh chân thực cuộc sống thê thảm của người nông dân Việt Nam vào năm 1945: nạn đói khủng khiếp, cướp đi sinh mạng của hơn 2 triệu đồng bào, là hệ quả của chính sách áp bức, bóc lột tàn bạo của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
- Tố cáo tội ác của bọn thực dân, phát xít và khẳng định sự đê hèn, tàn bạo của chúng trong việc đẩy nhân dân ta vào cảnh cùng cực.
- Giá trị nhân đạo:
- Thể hiện niềm cảm thương sâu sắc của tác giả trước số phận bi thảm của người nông dân.
- Khẳng định sức sống mãnh liệt, khao khát hạnh phúc, niềm tin vào tương lai tươi sáng của họ.
- Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân với quê hương, đất nước.
Giá trị nghệ thuật
- Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, đầy éo le: "nhặt vợ" trong cảnh đói khát, cuộc sống bấp bênh.
- Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, sâu sắc, đặc biệt là tâm lý của Tràng và Thị.
- Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời thường, phù hợp với hoàn cảnh và tính cách nhân vật.
Hướng dẫn soạn bài Vợ nhặt
Có 2 nội dung chính cần trả lời và làm rõ khi soạn bài Vợ nhặt đó là nội dung câu hỏi trong sách giáo khoa và nội dung phần luyện tập.
Soạn bài Vợ nhặt trong SGK
Câu 1 (trang 33):
- Dựa vào mạch truyện để chia tác phẩm thành 4 đoạn:
- Đoạn 1: Tràng đưa vợ về nhà: từ đầu đến đoạn “thành vợ thành chồng”:
- Đoạn 2: Kể lại chuyện hai người gặp nhau và nên vợ nên chồng: tiếp đến "đẩy xe bò về".
- Đoạn 3: Cuộc gặp gỡ giữa bà cụ Tứ và nàng dâu mới: tiếp đến "nước mắt chảy ròng ròng".
- Đoạn 4: Buổi sáng hôm sau ở nhà Tràng là đoạn còn lại.
- Mạch truyện được tác giả dẫn dắt hết sức khéo léo. Các cảnh trong truyện đều được xuất phát từ tình huống Tràng lấy được vợ trong cảnh nghèo đói, khốn khó.
Câu 2 (trang 33):
- Xóm ngụ cư ngạc nhiên khi biết Tràng lấy vợ bởi:
- Một người xấu, nghèo, ngờ nghệch, dân ngụ cư như Tràng mà cũng lấy được vợ.
- Trong cảnh nghèo đói, không biết có nuôi nổi nhau không mà Tràng còn "đèo bòng".
- Sự ngạc nhiên của xóm, cụ Tứ và chính Tràng cho thấy Kim Lân đã sáng tạo được một tình huống ngược, kỳ lạ, éo le: tình huống Tràng nhặt vợ giữa ngày đói.
- Tình huống làm nổi bật nội dung và ý nghĩa của tác phẩm:
- Giữa nạn đói, con người trở nên rẻ rúng, nhỏ bé đến đáng thương.
- Cái đói, cái khổ không dập tắt được khát khao tìm kiếm hạnh phúc gia đình và lòng tốt của người lao động nghèo khổ.
Câu 3 (trang 33):
- Giải thích nhan đề:
- Vợ là người quan trọng san sẻ cả cuộc đời với người đàn ông. Để có vợ, theo lẽ thường thì người ta phải tìm hiểu và cưới xin đường hoàng, trang trọng.
- Nhặt để chỉ hành động nhặt được những thứ nhỏ bé, đánh rơi.
→ Nhan đề truyện "Vợ nhặt" hé mở tình huống anh Tràng lấy được vợ một cách dễ dàng như nhặt được bó rơm, bó củi ở ngoài đường, cụ thể là Tràng “nhặt được vợ” chỉ qua vài câu hò đùa và bốn bát bánh đúc.
- Chỉ qua tình huống éo le, dở khóc dở cười “nhặt được vợ” của Tràng, tác giả đã làm nổi bật tình cảnh và thân phận của người đàn ông nghèo trong nạn đói khủng khiếp năm 1945. Phơi bày cảnh thê thảm và thân phận tủi nhục của người nông dân nghèo khi vấn đề miếng cơm manh áo trở thành vấn đề sinh tử.
Câu 4 (trang 33):
- Lúc quyết định lấy vợ: Thoạt đầu Tràng có chút phân vân nhưng rồi sau đó anh chàng đã tặc lưỡi “Kệ".
- Khi dẫn vợ về qua xóm ngụ cư: Phút này, Tràng như một con người khác, hớn hở lạ thường, môi cười tủm tỉm, mắt sáng, mặt vênh tự đắc nhưng cũng có lúc "lúng ta lúng túng" bên vợ.
- Buổi sáng đầu tiên khi có vợ: Tràng cảm thấy như là người vừa từ giấc mơ bước ra, bao quanh anh có một sự thay đổi mới mẻ, khác lạ. Từ cảm giác hạnh phúc, Tràng nhận ra trách nhiệm và bổn phận của mình đối với ngôi nhà, mà bỗng nhiên anh thấy sự thương yêu và sự gắn bó lạ lùng.
→ Từ con người ngờ nghệch, vụng về, Tràng trở nên trưởng thành hơn, nhận ra trách nhiệm và ước mong gắn bó, xây đắp hạnh phúc gia đình.
Câu 5 (trang 33):
- Phân tích tâm trạng buồn vui xen lẫn của bà cụ Tứ:
- Bà cụ Tứ ngạc nhiên khi thấy người phụ nữ lạ trong nhà, và lại chào bà bằng cụm từ "u". Khi nhận ra đó là vợ của Tràng, bà cụ "nhún vai im lặng", "vừa trách nhiệm vừa thương tiếc cho số phận của đứa con gái mình".
- Bà cảm thấy tiếc nuối cho bản thân, cũng như tiếc nuối cho đứa con gái nghèo khổ lấy chồng giữa hoàn cảnh đói kém. Bà lo lắng "họ có thể nuôi sống được nhau trong nạn đói này không".
- Bà hiểu và cảm thông với hoàn cảnh khó khăn của con dâu và trân trọng hạnh phúc của con trai, mong ước các con sẽ vượt qua được khó khăn.
- Buổi sáng hôm sau, bà cụ Tứ tỉnh táo, hân hoan và lạc quan khi dọn dẹp nhà cửa cùng con dâu, chia sẻ những câu chuyện vui vẻ và công việc. Bà chuẩn bị nồi "chè khoán" nhưng vị đắng chát của "chè" và tiếng trống thúc thuế khiến bà lo lắng và rơi nước mắt.
- Tấm lòng của bà cụ Tứ: Bà cụ Tứ là biểu tượng của tình mẹ yêu thương, điểm tựa vững chắc cho gia đình với tấm lòng nhân ái và niềm tin lạc quan. Bà là hình ảnh đại diện cho những người mẹ nghèo khổ trong xã hội Việt Nam, luôn dành hết tình yêu thương cho con cái, yêu thương những khổ đau của cuộc sống.
Câu 6 (trang 33):
Khi soạn bài Vợ nhặt, ta thấy đặc điểm nghệ thuật trong truyện ngắn của Kim Lân:
- Kim Lân tạo ra các tình huống truyện độc đáo và tự nhiên, khéo léo kết hợp hai yếu tố hiện thực và nhân đạo.
- Bút pháp của ông phân tích tâm lý nhân vật sâu sắc và tinh tế.
- Ông sử dụng nghệ thuật đối thoại và độc thoại nội tâm để làm sâu sắc tâm lý của từng nhân vật.
- Cách kể chuyện của Kim Lân tự nhiên, giọng điệu chậm rãi và thường có sự hóm hỉnh, sắc sảo nhưng vẫn mang đậm tính đời thường.
- Kết thúc mở, để lại cho người đọc suy ngẫm và cảm nhận sâu sắc hơn về tình huống và nhân vật.
Soạn bài Vợ nhặt phần luyện tập
Câu 1 (trang 33):
Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết nồi cháo cám có vai trò quan trọng và đa chiều:
- Vị trí của chi tiết: Chi tiết này nằm ở phần cuối của truyện ngắn, khi cả nhà chỉ có một nồi cháo cám làm bữa sáng vào ngày hôm sau.
- Ý nghĩa của chi tiết: Thể hiện tình trạng cùng cực của người dân lao động trong nạn đói năm 1945, nhấn mạnh sự khốn khổ và nghèo đói của nhân vật. Từ chi tiết này, tính cách của các nhân vật được bộc lộ rõ nét:
- Bà cụ Tứ: mẹ đảm đang, yêu thương con hết mực, sẵn sàng hy sinh và chăm lo cho gia đình.
- Tràng: người chồng có trách nhiệm, biết quan tâm và chia sẻ với gia đình, hiểu rõ hoàn cảnh khó khăn của mẹ.
- Vợ Tràng: sự điềm nhiên và sẵn sàng chấp nhận những khó khăn, cho thấy cô đã sẵn sàng hòa nhập và chung sống với gia đình chồng.
Nồi cháo cám không chỉ đơn giản là món ăn sáng mà là biểu tượng của tình thân, lòng nhân ái và hy vọng.
Câu 2 (trang 33):
Ý nghĩa đoạn kết truyện "Vợ nhặt":
- Diễn biến tất yếu:
- Cảnh tượng "đám người đói và lá cờ đỏ" xuất hiện trong tâm trí Tràng là kết quả tất yếu của mâu thuẫn nội tại: người dân lâm vào cảnh chết đói, buộc phải đứng lên đấu tranh.
- Lá cờ đỏ tượng trưng cho Việt Minh, cho ánh sáng cứu rỗi, con đường giải phóng.
- Tư tưởng nhân đạo cộng sản chủ nghĩa:
- Không chỉ thể hiện sự thương cảm, đoạn kết còn hướng tới việc đấu tranh giải phóng bản thân.
- Tác giả khẳng định chỉ có con đường cách mạng mới giải quyết vấn đề đói nghèo, bất công, áp bức.
Bài tập liên hệ khi soạn bài Vợ nhặt
Câu 1: Viết 1 đoạn văn ngắn (khoảng 150 từ) để làm rõ mối liên hệ giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tác phẩm với thực tế cuộc sống ngày nay sau khi soạn bài Vợ nhặt.
Mặc dù được sáng tác cách đây hơn 80 năm, "Vợ nhặt" của Kim Lân vẫn giữ nguyên giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, có mối liên hệ chặt chẽ với thực tế cuộc sống ngày nay.
Giá trị hiện thực của tác phẩm phơi bày nỗi thống khổ vẫn còn in đậm trong ký ức của nhiều thế hệ người Việt Nam, là lời nhắc nhở về những hậu quả bi thảm của chiến tranh và chế độ áp bức. Giá trị nhân đạo của "Vợ nhặt" càng trở nên ý nghĩa khi đặt trong bối cảnh hiện đại. Tác phẩm ca ngợi sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc và niềm tin vào tương lai tươi sáng dù trong hoàn cảnh cùng cực.
Ngày nay, tuy cuộc sống đã có nhiều cải thiện nhưng vẫn còn nhiều mảnh đời thiếu thốn. "Vợ nhặt" là lời cảnh tỉnh cho con người về trách nhiệm chung tay xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, nơi mọi người đều có cơ hội được hưởng hạnh phúc.
Câu 2: Phân tích vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ nông dân qua nhân vật người đàn bà trong "Vợ nhặt" sau khi soạn bài Vợ nhặt.
Các ý chính cần triển khai:
- Phân tích những tình huống khó khăn mà nhân vật phải đối mặt.
- Những hành động, sự hy sinh của nhân vật để bảo vệ gia đình.
- Tình yêu thương và lòng nhân ái.
- Phân tích tính cách và sự kiên cường của nhân vật trong mọi hoàn cảnh.
- Phân tích cách nhân vật nhìn nhận về tương lai, hy vọng và niềm tin vào cuộc sống.
Câu 3: Nhân vật nào trong tác phẩm khiến bạn ấn tượng nhất? Vì sao?
Gợi ý soạn bài Vợ nhặt phần liên hệ nhân vật Thị:
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là lòng vị tha, nhân ái của Thị. Nàng thương cảm cho Tràng, một người đàn ông cùng cảnh ngộ. Đồng ý lấy Tràng mà không đòi hỏi, mong muốn gì. Khi về nhà Tràng, Thị quan tâm, chăm sóc mẹ chồng chu đáo, dù bản thân cũng đang phải vật lộn với đói khát. Thị còn là người phụ nữ khát khao hạnh phúc mãnh liệt. Dù sống trong cảnh cùng cực, Thị vẫn mong muốn có một gia đình, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Câu 4: Bạn nhận thấy hông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm là gì khi soạn bài Vợ nhặt?
Thông điệp mà tác giả Kim Lân muốn gửi gắm qua tác phẩm "Vợ nhặt" là về lòng nhân ái, tình cảm gia đình và hy vọng vượt qua khó khăn trong hoàn cảnh bất lợi. Tác phẩm thể hiện sự đoàn kết, hy sinh và yêu thương nhân bản trong bối cảnh nghèo đói, nhấn mạnh vào giá trị con người và sức mạnh của tình thương giữa các thành viên trong gia đình.
Câu 5: Hãy sáng tác một đoạn kết khác cho tác phẩm "Vợ nhặt"?
Gợi ý: Bỗng nhiên, từ xa vang vọng tiếng người reo hò, náo nhiệt. Tràng và Thị tò mò nhìn ra ngoài. Họ thấy một lá cờ đỏ sao vàng tung bay phấp phới trên bầu trời.
Tràng reo lên: "Lá cờ cách mạng! Cách mạng về rồi!". Thị cũng không giấu được niềm vui: "Mình ơi, vậy là từ nay, chúng ta sẽ không còn đói nữa!".
Họ ôm nhau, ôm lấy bà cụ Tứ, cùng reo hò trong niềm hạnh phúc vỡ òa. Bóng tối của nạn đói, của chế độ áp bức đã qua đi, mở ra trước mắt họ một tương lai tươi sáng, rực rỡ hy vọng.
Để nội dung soạn bài Vợ nhặt ngắn gọn, xúc tích, đặc biệt là đúng trọng tâm đòi hỏi học sinh cần đọc kỹ văn bản và tìm hiểu những giá trị nội dung, nghệ thuật trong bài. Đồng thời, học sinh cần liên hệ bài viết với thực tế hiện tại để có góc nhìn sâu rộng hơn.