Kết bài Vợ chồng A Phủ chung
Có hai phương pháp kết bài chính là gián tiếp và trực tiếp. Bạn có thể tham khảo qua 2 ví dụ cụ thể sau:
Kết bài gián tiếp
Kết bài 1
"Văn học là cuộc đời... Cuộc đời là nơi xuất phát cũng là nơi đi đến của văn học" và mỗi người nghệ sĩ chân chính đều ý thức sâu sắc mối quan hệ chặt chẽ giữa hiện thực và đời sống. Đời sống mang lại nguồn đề tài bất tận cho sáng tác, từng bước đi trên đường đời là từng giọt tư tưởng được chắt chiu. Qua tác phẩm "Vợ chồng A Phủ", Tô Hoài không chỉ tố cáo, lên án bọn quan lại phong kiến chúa đất miền núi mà còn phát hiện và ngợi ca vẻ đẹp của khát vọng tự do, hạnh phúc cùng sức sống mãnh liệt trong tâm hồn người lao động. Đó chính là chủ nghĩa nhân đạo cách mạng, gắn tình thương vào đấu tranh, gắn niềm tin vào tương lai đầy triển vọng của con người.
Kết bài 2
Trong những trang đời éo le, bất hạnh và nỗi khổ đau cùng cực, ta tưởng rằng những nhân vật ấy sẽ mãi chìm trong u tối nhưng rồi họ đã thức tỉnh và vùng dậy một cách bất ngờ và quyết liệt. Đây chính là thành công lớn nhất và là giá trị cao đẹp của Vợ chồng A Phủ. Tô Hoài đã bày tỏ sự xót thương và cảm thông sâu sắc trước nỗi đau của Mị và A Phủ, đồng thời trân trọng ca ngợi nhân phẩm, khát vọng giải phóng và tự do, cũng như tin vào khả năng tự làm chủ cuộc đời của hai con người đau khổ này.
Kết bài trực tiếp
Kết bài 1
"Vợ chồng A Phủ" là một bức tranh sinh động về cuộc sống của người dân miền núi Tây Bắc trước Cách mạng tháng Tám, đồng thời là tiếng nói tố cáo đanh thép thế lực thống trị tàn ác và ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, sức sống tiềm tàng của người lao động. Tác phẩm mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, góp phần quan trọng vào nền văn học Việt Nam.
Kết bài 2
Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài là một tác phẩm mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm mạnh mẽ lên án và tố cáo những thế lực cường quyền, thần quyền lạc hậu, cổ hủ và bạo tàn ở vùng núi Tây Bắc, những kẻ đã đẩy người dân vô tội vào tận cùng của đau khổ và đọa đầy. Đồng thời, đây cũng là tiếng nói cảm thông, trân trọng của Tô Hoài dành cho những người nông dân nghèo khổ, bất hạnh như Mị và A Phủ. Nhà văn đồng cảm với số phận đầy đau khổ, bị tước đoạt tự do, hạnh phúc của họ, qua đó ca ngợi sức sống tiềm tàng mãnh liệt ẩn sâu bên trong những con người khốn khổ.
Kết bài Vợ chồng A Phủ theo nhân vật
Kết bài thông qua tuyến nhân vật cũng là một dạng kết bài hay và sáng tạo. Trong truyện Vợ chồng A Phủ, Mị và A Phủ là hai nhân vật chính được tác giả đặc tả với nội tâm sâu sắc.
Kết bài Vợ chồng A Phủ theo nhân vật Mị
Kết bài 1
Mị - người con gái xinh đẹp, tài hoa nhưng số phận lại đầy bi kịch - là một nhân vật tiêu biểu cho người phụ nữ miền núi trước Cách mạng tháng Tám. Qua những biến đổi tâm lý và hành động của Mị, Tô Hoài đã thể hiện tài năng miêu tả nội tâm nhân vật, đồng thời khẳng định phẩm chất tốt đẹp và sức sống tiềm tàng của người phụ nữ lao động. Mị chính là biểu tượng cho khát vọng tự do, hạnh phúc và tinh thần phản kháng mãnh liệt của người dân bị áp bức.
Kết bài 2
Thông qua hình tượng nhân vật Mị, Tô Hoài đã khắc họa rất thành công hình ảnh người phụ nữ vùng cao Tây Bắc. Mị hiền lành, chất phác, yêu lao động và đặc biệt mạnh mẽ, biết vùng lên chống lại ách áp bức bóc lột để tìm lại cuộc sống tự do cho chính mình. Nhân vật Mị không chỉ là biểu tượng của sự kiên cường mà còn là tiếng nói phản kháng, đòi quyền sống, quyền tự do và hạnh phúc, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc về giá trị của tự do và nhân phẩm con người.
Kết bài Vợ chồng A Phủ theo nhân vật A Phủ
Kết bài 1
A Phủ - chàng trai khỏe mạnh, gan dạ nhưng lại phải chịu kiếp người nô lệ - là một nhân vật mang đậm giá trị hiện thực và nhân đạo trong tác phẩm "Vợ chồng A Phủ". Qua hình ảnh A Phủ, Tô Hoài đã vạch trần sự tàn bạo của thế lực thống trị miền núi, đồng thời thể hiện niềm tin vào con người, vào khả năng vùng lên đấu tranh cho tự do và hạnh phúc. A Phủ chính là biểu tượng cho sức sống tiềm tàng và tinh thần phản kháng mãnh liệt của người dân bị áp bức.
Kết bài 2
Qua việc miêu tả hành động, tính cách của A Phủ, tác giả đã thể hiện được sự khao khát tự do và tình yêu cuộc sống của nhân vật này. Đồng thời, nhân vật A Phủ cũng là biểu tượng cho sức sống kiên cường của những người lao động nghèo khổ, bất hạnh trong xã hội. Không chấp nhận sự áp bức và bóc lột, A Phủ và những người như anh đã dũng cảm đấu tranh để giành lại tự do và hạnh phúc cho chính mình.
Kết bài Vợ chồng A Phủ theo chủ đề
Với từng chủ đề và đề bài khác nhau đòi hỏi người viết cần linh hoạt và sáng tạo trong từng câu chữ. Cụ thể có một số chủ đề thường xuất hiện trong các đề thi như sau:
Kết bài Vợ chồng A Phủ trong hình ảnh đêm tình mùa xuân
Kết bài 1
Bức tranh đêm tình mùa xuân được Tô Hoài miêu tả một cách sinh động, giàu sức gợi cảm. Tiếng sáo gọi bạn, ánh lửa hồng, bầu trời đêm đầy sao,... tất cả đã tạo nên một khung cảnh lãng mạn, thơ mộng. Trong đêm tình mùa xuân ấy, Mị đã được đánh thức, được sống lại những cảm xúc của tuổi trẻ. Hình ảnh đêm tình mùa xuân là một điểm sáng trong tác phẩm "Vợ chồng A Phủ", góp phần tô điểm thêm cho vẻ đẹp tâm hồn của con người và khẳng định giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
Kết bài 2
Một làn sóng tình cảm đã tan đi, không làm thay đổi mảy may đời Mị. Những gì Tô Hoài đã viết về đêm hôm ấy vẫn đầy ý nghĩa, cho thấy sức sống của con người dù bị giẫm đạp, đè nén đến đâu cũng vẫn không bị mất đi. Ý nghĩa ấy khiến ta thêm tin tưởng và yêu mến con người. Chế độ phong kiến là chế độ buộc trói, giam hãm và chống lại con người cũng như sự sống. Chế độ ấy đáng căm thù và lên án từ phía nhân danh quyền sống của con người. Đêm tình mùa xuân là một tình tiết nghệ thuật giàu chất nhân đạo và chất thơ, minh chứng cho tinh thần không chịu khuất phục của con người.
Kết bài Vợ chồng A Phủ qua giá trị nhân đạo tác phẩm
Kết bài 1
"Vợ chồng A Phủ" là tiếng nói thương cảm, trân trọng của Tô Hoài đối với những người dân lao động miền núi trước Cách mạng tháng Tám. Qua tác phẩm, nhà văn đã thể hiện niềm tin vào con người, vào khả năng tự giải phóng bản thân của họ. Hình ảnh Mị và A Phủ vùng lên trong đêm tình mùa xuân đã trở thành biểu tượng cho sức sống tiềm tàng và khát vọng tự do mãnh liệt của người dân lao động.
Kết bài 2
Truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài sáng tỏ giá trị nhân đạo không chỉ qua sự đau khổ và tuyệt vọng của nhân vật mà còn qua sự tỉnh ngộ và cương quyết của họ trước định mệnh. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện mà là một bài học về lòng nhân ái và ý chí sống. Tô Hoài đã khéo léo vẽ lên bức tranh đầy cảm xúc của những người dân miền núi, thông qua đó tôn vinh những phẩm chất cao đẹp nhất của con người trong cuộc sống khó khăn và bất công. Điều này làm nổi bật giá trị nhân đạo, khiến cho tác phẩm trở nên sâu sắc và ý nghĩa hơn bao giờ hết.
Kết bài Vợ chồng A Phủ qua sức sống tiềm tàng của Mị
Kết bài 1
Trải qua bao nhiêu năm tháng bị áp bức, đày đọa, sức sống tiềm tàng trong Mị vẫn luôn âm ỉ cháy. Giống như hạt mầm được tưới tắm bởi những tia nắng xuân ấm áp, Mị đã thức tỉnh trong đêm tình mùa xuân. Tiếng sáo gọi bạn, tiếng chó sủa xa, bầu trời đêm rực rỡ,... đã đánh thức trong Mị những khao khát cháy bỏng về tình yêu, tự do và cuộc sống mới. Hành động cởi trói cho A Phủ và cùng nhau phi ngựa về Phiềng Sa là minh chứng cho sức sống tiềm tàng mãnh liệt, bùng cháy trong con người Mị.
Kết bài 2
Sức sống tiềm tàng của Mị là biểu tượng cho sức sống của người dân lao động miền núi trước Cách mạng tháng Tám. Họ bị áp bức, đày đọa nhưng không hề gục ngã mà luôn âm thầm nuôi dưỡng trong mình khát vọng tự do, hạnh phúc. Mị chính là đại diện cho những con người như vậy. Hành trình đi từ bóng tối ra ánh sáng của Mị là minh chứng cho niềm tin vào con người, vào khả năng tự giải phóng bản thân của họ.
Kết bài Vợ chồng A Phủ qua hành động Mị cứu A Phủ
Mị là một nhân vật điển hình cho những người dân lao động miền núi trước Cách mạng tháng Tám, luôn tiềm tàng sức sống mãnh liệt và khát vọng tự do. Hành động cởi trói cho A Phủ của Mị để lại trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm sâu sắc. Nó khiến ta xúc động trước số phận bi thảm của Mị và A Phủ, đồng thời khơi dậy lòng căm phẫn trước bọn thống trị tàn ác. Hành động này cũng gieo vào lòng ta niềm tin vào con người, vào khả năng tự giải phóng bản thân của họ.
Kết bài phân tích tiếng sáo trong tác phẩm
Hình tượng tiếng sáo trong "Vợ chồng A Phủ" để lại trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm sâu sắc. Nó khiến ta xúc động trước số phận bi thảm của Mị và A Phủ, đồng thời khơi dậy lòng căm phẫn trước bọn thống trị tàn ác. Tiếng sáo cũng gieo vào lòng ta niềm tin vào con người, vào khả năng tự giải phóng bản thân của họ. Hình tượng tiếng sáo là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo của Tô Hoài, góp phần làm nên giá trị trường tồn của tác phẩm "Vợ chồng A Phủ".
Kết bài Vợ chồng A Phủ hay cần đáp ứng những yếu tố nào?
Kết bài Vợ chồng A Phủ cần tối thiểu có những yếu tố sau để mang lại sự hoàn chỉnh và sâu sắc cho bài phân tích:
- Tóm tắt ý chính: Kết bài cần tóm tắt lại các ý chính của bài phân tích, nhấn mạnh vào những điểm quan trọng nhất đã được đề cập trong quá trình phân tích tác phẩm.
- Tổng kết ý nghĩa: Cần làm rõ ý nghĩa của tác phẩm, nhấn mạnh vào thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt thông qua câu chuyện và nhân vật.
- Liên kết với bối cảnh lịch sử và xã hội: Kết bài cần liên kết lại với bối cảnh lịch sử và xã hội mà tác phẩm diễn ra, giải thích tại sao câu chuyện và những thông điệp của nó lại có ý nghĩa quan trọng trong hoàn cảnh đó.
- Nhận định cá nhân: Tác giả phải có nhận định cá nhân về tác phẩm, có thể là những suy nghĩ cuối cùng, nhận xét tổng quát về sự ảnh hưởng của tác phẩm đối với độc giả và xã hội.
- Sự sáng tạo: Kết bài có thể sử dụng những cách tiếp cận sáng tạo như việc trích dẫn một câu châm ngôn từ tác phẩm hoặc tạo ra một hình ảnh hoặc câu hỏi kích thích sự tò mò của độc giả.
Ví dụ về một kết bài Vợ chồng A Phủ hay: Văn chương không đơn giản là thú vui bình sinh lúc an nhàn mà còn là “điểm tựa” cho ta mỗi phút giây yếu lòng. Trong sáng tác văn chương “nhà văn có thể viết về bóng tối nhưng từ đó phải hướng đến ánh sáng”. Phải chăng, cũng vì lẽ đó mà “Vợ chồng A Phủ” được Tô Hoài viết lên để gửi gắm giá trị nhân văn cao cả. Tác phẩm là câu chuyện về người dân lao động vùng cao Tây Bắc không cam chịu áp bức mà vùng lên tìm cuộc sống tự do. Đó chính là lý do khiến truyện đạt giải nhất truyện ngắn do Hội nghệ sĩ Việt Nam trao tặng năm 1954 – 1955.
Nhìn chung, đoạn kết bài Vợ chồng A Phủ cần phải ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ nội dung. Kết bài phải có sự liên kết chặt chẽ với nội dung toàn bộ tác phẩm và đặc biệt là cần thể hiện được giọng văn phù hợp với chủ đề của tác phẩm.