Xe Honda Civic 2022 có giá lăn bánh là bao nhiêu?
Honda Civic 2022 đánh dấu sự nâng cấp mạnh mẽ trong dòng Sedan của thương hiệu Nhật Bản tại thị trường Việt Nam. Với 3 phiên bản: E, G, RS, khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế thể thao và công nghệ tiên tiến, đáp ứng đa dạng yêu cầu của người dùng.
Xe Honda Civic 2022 có mức giá giao động khoảng từ 730.000.000 - 870.000.000 VNĐ, tùy theo từng phiên bản. Giá bán niêm yết và cụ thể của xe Honda Civic 2022, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Honda Civic 2022 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh tỉnh khác |
E |
730.000.000 |
839.937.000 |
825.337.000 |
806.337.000 |
G |
770.000.000 |
884.737.000 |
869.337.000 |
850.337.000 |
RS |
870.000.000 |
996.737.000 |
979.337.000 |
960.337.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Honda Civic 2022 lăn bánh/niêm yết trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo từng tỉnh thành và chính sách của từng showroom.
Trong số 3 phiên bản của Honda Civic 2022, thì bản E có giá bán rẻ nhất, thấp hơn bản G 40.000.000 VNĐ, rẻ hơn bản cao nhất RS tới 140.000.000 VNĐ. Để dự trù ngân sách, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh của xe Honda Civic 2022 phiên bản E tại Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh và các tỉnh khác như bên dưới.
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
730.000.000 |
730.000.000 |
730.000.000 |
Phí trước bạ |
87.600.000 |
73.000.000 |
73.000.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
839.937.000 |
825.337.000 |
806.337.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với các xe đăng ký tại Hà Nội và TP.HCM, mức giá là là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Honda Civic 2022
Honda Civic 2022 khẳng định sự vượt trội trong phân khúc sedan với nhiều cải tiến đáng giá. Mẫu xe này không chỉ được thiết kế tinh tế và hiện đại mà còn trang bị các công nghệ tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái ấn tượng và an toàn. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Civic 2022.
Động cơ/Hộp số |
E |
G |
RS |
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
||
Hộp số |
Vô cấp CVT |
||
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.498 |
||
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
176 (131 kW)/6.000 |
||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/1.700-4.500 |
||
Thùng nhiên liệu (lít) |
47 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
6,35 |
6,59 |
6,94 |
Hệ thống treo |
E |
G |
RS |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
||
Hệ thống treo sau |
Đa liên kết |
Kích thước/trọng lượng |
E |
G |
RS |
Số chỗ ngồi |
5 |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.735 |
||
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) |
1.547/1.575 |
1.547/1.575 |
1.537/1.565 |
La-zăng |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/17 inch |
Hợp kim/18 inch |
Cỡ lốp |
215/55R16 |
215/50R17 |
235/40ZR18 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) |
5,8 |
5,8 |
6,1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.306 |
1.319 |
1.338 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.760 |
1.760 |
1.760 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
An toàn |
E |
G |
RS |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
Có |
Có |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
Có |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) |
Có |
Có |
Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không |
Không |
Có |
Camera lùi |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Honda Civic 2022
Tại Việt Nam, Honda Civic 2022 có 3 phiên bản: E, G, và RS. Mặc dù thiết kế của xe có phần ít thể thao hơn trước, nhưng nó vẫn trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái và công nghệ an toàn. Với diện mạo mới, Honda Civic trở nên tinh tế hơn, dễ tiếp cận với đa số người tiêu dùng.
2.1. Ngoại thất xe Honda Civic 2022
Kích thước, trọng lượng
Trong phiên bản này, mẫu Honda Civic 2022 trên thị trường Việt Nam có các kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.678 x 1.802 x 1.415. Chiều dài cơ sở đạt 2.735 mm, với chiều rộng cơ sở phía trước/phía sau là 1.547/1.575, riêng bản RS là 1.537/1.565. Khoảng sáng gầm xe là 134 mm và bán kính vòng quay tối thiểu là 5.8m với bản E, G và 6.1m với bản RS. Trọng lượng toàn tải là 1.760 kg trong khi trọng lượng bản thân là 1.306 (bản E), 1.319 (bản G) và 1.338 (bản RS).
Khung gầm, hệ thống treo
Honda Civic thế hệ thứ 11 được trang bị hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau đa liên kết, mang lại khả năng vận hành êm ái và ổn định hơn trên các địa hình khác nhau. Điều này là một điểm nổi bật so với các đối thủ trong cùng phân khúc bởi nhiều mẫu xe vẫn chỉ sử dụng treo trước MacPherson kết hợp với treo sau dầm xoắn và thanh cân bằng.
Đầu xe
Phần đầu xe của Civic 2022 được thiết kế lại hoàn toàn, mang đến vẻ ngoài lịch lãm nhưng vẫn trẻ trung. Đầu xe dài và thấp với các đường gân mạnh mẽ, cột A lùi về phía sau và diện tích kính lái được mở rộng. Lưới tản nhiệt và cản trước được trang trí bằng màu đen, trong khi đèn pha LED mới với chức năng tự động bật tắt, điều chỉnh góc chiếu và pha thích ứng. Tuy nhiên, Civic có trang bị Camera trước trong gói công nghệ Honda Sensing nhưng lại thiếu cảm biến đỗ xe.
Thân xe
Khi nhìn từ bên hông, dáng vẻ của chiếc xe thể hiện rõ đặc điểm khí động học và phong cách thể thao của thế hệ thứ 11. Cột A ngắn và nghiêng về phía sau, cùng với cột C, tạo nên một thiết kế liền mạch ấn tượng từ kính lái đến đuôi xe. Mẫu Civic mới mang dáng vẻ của một chiếc coupé hai cửa với mái dốc ngược về phía sau, đặc trưng của phong cách fast-back thể thao và hiện đại.
Trên thân xe, đường dập nổi chạy ngang tay nắm cửa cùng các khoảng sáng tối ở hông xe càng làm nổi bật tính thể thao của mẫu xe này.
Xe được trang bị gương chiếu hậu có thể chỉnh và gập điện, đồng thời tích hợp đèn LED báo rẽ tiện dụng. Tay nắm cửa hai bên được mạ chrome sáng bóng, trong khi cửa kính có chức năng lên xuống tự động một chạm và chống kẹt.
Phía dưới, xe trang bị bộ la-zăng hợp kim 18 inch với thiết kế 5 chấu xoắn, mang đến vẻ thể thao, khỏe khoắn và thời trang. Vòm bánh xe được dập nổi, tạo cảm giác cơ bắp và hiện đại cho tổng thể xe.
Đuôi xe
Các trang bị phần đuôi gồm Camera lùi, đèn phanh trên cao, ăng-ten vây cá và cánh lướt gió thể thao. Tuy nhiên, điểm hạn chế là Civic không có cảm biến đỗ xe phía sau, điều này khá đáng tiếc khi nhiều mẫu sedan hạng B như Hyundai Accent, Toyota Vios và Kia Soluto đã trang bị tính năng này.
Mâm, lốp
Các phiên bản của xe có sự khác biệt về kích thước la-zăng và lốp, như được thể hiện trong bảng dưới đây.
Honda Civic E |
Honda Civic G |
Honda Civic RS |
|
La-zăng |
16 inch |
17 inch |
18 inch |
Kích cỡ lốp |
215/55R16 |
215/50R17 |
235/40ZR18 |
2.2. Nội thất xe Honda Civic 2022
Khoang lái
Khi bước vào khoang lái, bạn sẽ ngay lập tức ấn tượng với bảng táp-lô thiết kế mới mẻ, hiện đại và tinh tế với các đường nét thẳng. Cửa gió điều hòa được giấu dưới lưới họa tiết tổ ong, tạo nên vẻ tối giản thanh lịch.
Vô lăng ba chấu tích hợp các phím điều khiển và lẫy chuyển số trên phiên bản RS. Phiên bản RS có màn hình đồng hồ kỹ thuật số 10.1 inch, còn E và G dùng đồng hồ analog kết hợp màn hình 7 inch. Màn hình giải trí của bản RS là 9 inch với Apple CarPlay và Android Auto không dây, trong khi E và G có màn hình 7 inch. Hệ thống âm thanh gồm 12 loa Bose trên RS, 8 loa trên G, và 4 loa trên E. Điều hòa tự động với núm xoay bọc nhôm mang đến sự sang trọng.
Khu vực cần số đơn giản nhưng tiện nghi với nút bấm chế độ lái ECON, phanh tay điện tử và chức năng Auto Hold. Hộc để đồ, khay cốc và cổng sạc USB, 12V được bố trí hợp lý.
Hệ thống ghế
Hệ thống ghế của Honda Civic nổi bật với sự rộng rãi hàng đầu trong phân khúc, thậm chí vượt trội hơn một số mẫu xe cỡ D, mang lại cảm giác ngồi rất thoải mái dù di chuyển quãng đường dài.
Chỉ phiên bản RS mới được trang bị ghế bọc da và tính năng chỉnh điện ghế lái, trong khi phiên bản E và G chỉ có ghế nỉ và ghế lái chỉnh cơ. Đây có thể là một điểm hạn chế so với đối thủ như Toyota Corolla Altis vốn cung cấp ghế da và ghế lái chỉnh điện từ phiên bản tiêu chuẩn. Tuy nhiên, ghế trên Civic được thiết kế sâu lòng, giúp mang lại tư thế ngồi thoải mái và thể thao hơn.
Chi tiết nội thất khác
Honda Civic trang bị một số tiện nghi nổi bật, đặc biệt là tính năng kiểm soát xe qua ứng dụng Honda Connect trên phiên bản RS. Tính năng này cho phép theo dõi thông tin và tình trạng xe, tìm xe trong bãi đỗ, thiết lập giới hạn tốc độ, bật đèn từ xa, lưu trữ hành vi lái xe, xem lịch sử hành trình và nhắc nhở bảo dưỡng. Ngoài ra, bản RS còn được trang bị thêm khay sạc không dây, tính năng Voice Tag, và điều hòa hai vùng độc lập.
2.3. Màu xe Honda Civic 2022
Honda Civic 2022 mang đến cho bạn 5 màu sắc đa dạng để lựa chọn gồm:
- Đỏ cá tính: chỉ có trên bản RS
- Xanh thời thượng: chỉ có trên bản G
- Xám phong cách: có trên cả 3 phiên bản
- Trắng ngọc quý phái: có trên cả 3 phiên bản
- Đen ánh độc tôn: có trên cả 3 phiên bản
2.4. Động cơ xe Honda Civic 2022
Honda Civic thế hệ mới được trang bị động cơ 1.5 I4 tăng áp, sản sinh công suất 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm trong dải vòng tua từ 1.700 đến 4.500 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số CVT và dẫn động cầu trước, với ba chế độ lái: Eco, Sport và Normal. Theo thông tin từ nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu của Civic thế hệ mới là 6,35 lít/100km cho phiên bản E, 5,98 lít/100km cho phiên bản G và 6,52 lít/100km cho phiên bản RS.
2.5. Xe Honda Civic 2022 được trang bị những hệ thống an toàn nào?
Honda Civic nổi bật với trang bị an toàn vượt trội trong phân khúc sedan cỡ C. Mẫu xe này trang bị hệ thống công nghệ hỗ trợ lái Honda Sensing trên tất cả ba phiên bản, bao gồm các tính năng như, đèn pha thích ứng tự động (AHB), phanh tự động giảm thiểu va chạm (CMBS), kiểm soát hành trình thích ứng với dải tốc độ thấp, thông báo khởi hành xe phía trước (LCDN), cảnh báo chệch làn (RDM) và hỗ trợ giữ làn (LKAS). Đồng thời, cả 3 mẫu xe đều được trang bị túi khí, đảm bảo an toàn khi có sự cố xảy ra bất ngờ.
3. Ưu điểm và nhược điểm xe Honda Civic 2022
Góp phần giúp người dùng chọn được chiếc xe ưng ý, các chuyên gia và người sành xe hơi đã đưa ra phần tích về một số ưu, nhược điểm của Honda Civic 2022.
Ưu điểm
- Động cơ mạnh mẽ: So với các đối thủ trong cùng phân khúc, mẫu xe Civic 2022 nổi bật với sức mạnh ấn tượng, khiến các mẫu xe khác phải chào thua. Được trang bị động cơ mạnh mẽ, trải nghiệm lái xe với Civic mang đến cảm giác hoàn toàn khác biệt, với hiệu suất vượt trội và tính thể thao cao, điều này đã khiến nhiều khách hàng cảm thấy hài lòng mỗi khi điều khiển chiếc xe này.
- Nội thất đứng đầu phân khúc: Nội thất của Honda Civic, bao gồm cả cửa và bảng táp-lô, được bọc bằng vật liệu mềm mại. Các ghế trong xe đều được thiết kế với các đường viền tinh tế, giúp vừa vặn với nhiều kiểu dáng cơ thể khác nhau và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.
- Được tích hợp nhiều tính năng tiên tiến: Gói trang bị Honda Sensing trên mẫu Civic có giá 1.000 USD và cung cấp cho người lái nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ, bao gồm hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động, và kiểm soát hành trình chủ động. Thêm vào đó, chìa khóa thông minh của Honda còn nâng cao mức độ bảo mật cho xe bằng cách tự động khóa cửa khi chìa khóa ở xa.
Nhược điểm
- Cách âm chưa tốt: Một điểm yếu rõ rệt của Honda Civic là mức độ ồn trong cabin, đặc biệt là tiếng máy phát ra khá rõ ràng. Khi di chuyển chậm, tiếng lốp có thể được cảm nhận một cách dễ chịu, nhưng khi tăng tốc, tiếng máy và tiếng ồn từ lốp trở nên rõ rệt hơn.
- Khả năng off-road còn hạn chế: Honda Civic RS 2022 là một chiếc sedan hạng C được tối ưu hóa cho việc di chuyển trên các tuyến đường nhựa. Với khoảng sáng gầm thấp, xe dễ bị va chạm gầm khi di chuyển qua những địa hình gồ ghề, sỏi đá hoặc đường đất. Hệ thống treo cứng của Civic RS 2022 cũng làm cho xe khó duy trì sự êm ái khi gặp phải các mặt đường không bằng phẳng.
4. So sánh Honda Civic 2022 và các đối thủ cùng phân khúc
Honda Civic 2022 nổi bật trong phân khúc sedan cỡ C với thiết kế tinh tế và tính năng công nghệ tiên tiến. Để hiểu rõ hơn về ưu thế của Civic so với các đối thủ, chúng ta sẽ so sánh các thông số kỹ thuật và trang bị của mẫu xe này với những đối thủ cùng phân khúc như Toyota Corolla Altis, Kia K3 và Hyundai Elantra với các thông số như bảng bên dưới:
Động cơ Hộp số |
Honda Civic 2022 bản E |
KIA K3 2022 bản 1.6 Turbo GT |
Hyundai Elantra 2022 bản N-Line |
|
Động cơ |
1.5 VTEC Turbo |
1.6 Turbo |
2ZR-FBE |
I4 Turbo |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.498 |
1.599 |
1.798 |
1.591 |
Hộp số |
CVT |
7 cấp ly hợp kép |
CVT |
7 DCT |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
FWD |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
Kiểu MacPherson |
MacPherson với thanh cân bằng |
Macpherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Đa liên kết |
Tay đòn kép |
Liên kết đa điểm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6,35 |
Không thấy thông tin |
Không thấy thông tin |
5,83 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
Honda Civic 2022 |
KIA K3 2022 |
Toyota Corolla Altis 2023 |
Hyundai Elantra 2022 |
Kích thước D x R x C (mm) |
4.678x1.802x1.415 |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
4.630 x 1.780 x 1.435 |
4.675 x 1.825 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.735 |
2.700 |
2.700 |
2.720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
150 |
128 |
150 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
428 |
502 |
470 |
|
Tỉ lệ trọng lượng không tải/ toàn tải (kg) |
1.310/1.685 (Kg) |
1.250/1.655 |
1230/1730 |
|
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
5 |
Honda Civic 2022 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội trong phân khúc sedan cỡ C. Với những cải tiến rõ rệt về cả ngoại thất lẫn nội thất, cùng các tính năng an toàn hàng đầu, Civic 2022 không chỉ đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại mà còn mang đến trải nghiệm lái xe đầy ấn tượng. Dù có một số điểm hạn chế nhỏ so với các đối thủ, mẫu xe này vẫn xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa sự sang trọng, tiện nghi và hiệu suất mạnh mẽ.