Giới thiệu dòng xe Toyota Wigo 2023
Giá xe Wigo 2023 được đánh giá xứng đáng với chất lượng. Chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với diện mạo mới mẻ, trẻ trung và năng động hơn cùng nhiều nâng cấp về trang bị và tính năng, dòng xe này hứa hẹn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm lái xe thú vị và tiện nghi.
Là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ thuộc phân khúc A, Toyota Wigo 2023 được định vị là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý.
Bảng giá xe Wigo 2023 niêm yết và lăn bánh
Bảng giá xe Wigo 2023 niêm yết và lăn bánh (cập nhật 01/06/2024)
Lưu ý: Xe Wigo 2023 giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo tỉnh/thành phố đăng ký và các chương trình khuyến mãi của đại lý.
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) |
Giá lăn bánh tại Đà Nẵng (VNĐ) |
Giá lăn bánh tạm tính tại các tỉnh khác (VNĐ) |
Wigo E (Số sàn) |
360.000.000 |
417.300.000 |
415.800.000 |
411.300.000 |
397.000.000 |
Wigo G (Số tự động) |
405.000.000 |
462.000.000 |
460.500.000 |
456.000.000 |
442.000.000 |
Trong đó:
- Giá niêm yết: Là giá bán xe do nhà sản xuất công bố.
- Giá lăn bánh: Là giá xe sau khi đã bao gồm tất cả các khoản phí liên quan đến việc mua xe và đăng ký xe mới. Bao gồm:
- Phí trước bạ: 10% giá niêm yết
- Lệ phí đăng ký xe: 2.000.000 - 3.000.000 VNĐ
- Phí bảo hiểm xe: 10.000.000 - 15.000.000 VNĐ (tùy thuộc vào gói bảo hiểm mà người mua tham gia)
- Phí đường bộ: 1 năm đầu: 1.560.000 VNĐ
- Phí lưu hành xe: 2 năm: 240.000 VNĐ
- Dịch vụ đăng ký xe: 500.000 VNĐ
Lưu ý:
- Giá xe Wigo 2023 bên trên chưa bao gồm các khoản chi phí phát sinh khác như phí kéo xe, phí cứu hộ, phí bảo hiểm thân vỏ,...
- Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi của đại lý.
- Để biết thêm thông tin chi tiết về giá xe Wigo 2023 mới nhất và chương trình khuyến mãi, vui lòng liên hệ với đại lý Toyota nơi bạn có nhu cầu mua để được tư vấn đúng nhất.
Đánh giá Wigo 2023 chi tiết
Toyota Wigo 2023 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 07/2023, mang đến làn gió mới cho phân khúc xe hạng A với thiết kế trẻ trung, năng động, cùng nhiều tính năng tiện nghi và an toàn được nâng cấp vượt trội so với phiên bản tiền nhiệm.
Hiện tại, Toyota Wigo 2023 được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản chính là Wigo E MT và Wigo G CVT không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho khách hàng kinh doanh dịch vụ.
Thông số kỹ thuật
Thông số |
E MT |
G CVT |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
3.760 x 1.665 x 1.505 mm |
3.760 x 1.665 x 1.505 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.430 mm |
2.430 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
180 mm |
180 mm |
Trọng lượng không tải |
885 kg |
915 kg |
Dung tích bình nhiên liệu |
33L |
33L |
Kích thước lốp |
175/65 R14 |
175/65 R14 |
Mâm xe |
Thép 14 inch |
Thép 14 inch |
Động cơ |
Xăng 1.2L WA-VE |
Xăng 1.2L WA-VE |
Dung tích |
1.197 cc |
1.197 cc |
Công suất cực đại |
87 mã lực |
87 mã lực |
Mô-men xoắn |
102 Nm |
102 Nm |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hệ thống treo |
Trước: Độc lập kiểu MacPherson Sau: Dầm xoắn |
Trước: Độc lập kiểu MacPherson Sau: Dầm xoắn |
Hệ thống phanh |
Trước: Đĩa thông gió Sau: Tang trống |
Trước: Đĩa thông gió Sau: Tang trống |
Tính năng an toàn |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Hệ thống EBD (Electronic Brakeforce Distribution) |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có |
Túi khí |
2 túi khí SRS |
2 túi khí SRS |
Ngoại thất
Wigo 2023 sở hữu diện mạo hoàn toàn mới, cá tính và thể thao hơn với cụm đèn LED trước sắc sảo, lưới tản nhiệt dạng tổ ong, hốc gió thể thao, cùng bộ lazang hợp kim đa chấu kích thước 14 inch. Kích thước xe dài x rộng x cao lần lượt là 3.760 x 1.665 x 1.505 mm, mang đến sự linh hoạt cho việc di chuyển trong thành phố.
Nội thất
Khoang nội thất Wigo 2023 được thiết kế rộng rãi, thoáng mát với gam màu tối chủ đạo, tạo cảm giác sang trọng và hiện đại. Xe được trang bị nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, điều hòa tự động, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, chìa khóa thông minh khởi động nút bấm, ghế bọc da cao cấp (bản G và TRD Sportivo).
Động cơ
Với mức giá xe Wigo 2023 tiết kiệm như đã nêu bên trên nhưng Toyota đã trang bị động cơ xăng 1.2L Dual VVT-i, sản sinh công suất tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm cho dòng xe này. Đi kèm là hộp số tự động vô cấp D-CVT, giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và mang đến trải nghiệm lái mượt mà.
An toàn
Phiên bản 2023 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, hệ thống cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA và 2 túi khí cho hàng ghế trước. Giá xe Toyota Wigo 2023 được đánh giá hợp lý, là một trong những mẫu xe hạng A được trang bị an toàn tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Trải nghiệm lái
Dòng xe này mang đến trải nghiệm lái linh hoạt và thoải mái trong điều kiện giao thông đô thị. Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển và luồn lách trong những con đường hẹp. Vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng và chính xác, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe. Hộp số tự động vô cấp D-CVT giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Ưu điểm và nhược điểm
Nhìn chung, với mức giá xe Wigo 2023 chỉ từ 360.000.000 VNĐ, đây là một lựa chọn phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là những gia đình trẻ hay những người mới mua xe.
Ưu điểm:
- Giá xe Wigo 2023 hợp lý.
- Thiết kế trẻ trung, năng động.
- Khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu.
- Trang bị nhiều tính năng an toàn.
- Chi phí bảo dưỡng thấp.
Nhược điểm:
- Không gian nội thất hơi chật hẹp.
- Trang bị tiện nghi cơ bản.
- Khả năng cách âm chưa tốt.
Có nên mua xe Wigo 2023 hay không?
Giá Wigo 2023 đắt hơn đáng kể so với mức 302.000.000 VNĐ của phiên bản cũ. Mức tăng giá này khiến nhiều người cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định mua xe.
Tuy nhiên, với những nâng cấp vượt trội về thiết kế, tiện nghi và hiệu suất, Wigo 2023 được đánh giá là "món hời" xứng đáng trong phân khúc. So với các đối thủ cùng tầm giá, Wigo 2023 mang đến nhiều giá trị hơn, xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Kinh nghiệm mua xe Wigo 2023 tiết kiệm chi phí
Dưới đây là một số kinh nghiệm hữu ích sẽ giúp bạn sở hữu một chiếc Wigo 2023 với chi phí tiết kiệm nhất.
Mua xe Wigo 2023 trả góp: Thủ tục và lưu ý
Mua xe Wigo 2023 trả góp là lựa chọn phổ biến giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người mua. Giá xe Wigo 2023 trả góp sẽ phụ thuộc vào phiên bản xe, lãi suất vay và thời gian thanh toán. Ví dụ, phiên bản Wigo E MT có giá niêm yết 360.000.000 VNĐ, lãi suất vay 8%/năm, thời gian thanh toán 5 năm, số tiền trả trước 50% thì giá xe trả góp sẽ vào khoảng 429.600.000 VNĐ.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Lựa chọn ngân hàng/công ty tài chính uy tín: Nên so sánh lãi suất, phí trả trước, thời hạn vay, điều kiện bảo hiểm,... của các ngân hàng/công ty tài chính khác nhau để chọn được gói vay phù hợp nhất.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Cần chuẩn bị các giấy tờ tùy thân, giấy tờ chứng minh thu nhập, sổ hộ khẩu,... theo yêu cầu của ngân hàng/công ty tài chính.
- Thương lượng giá cả: Nên thương lượng giá xe với đại lý trước khi ký hợp đồng mua bán. Bạn có thể tham khảo giá xe Wigo 2023 tại các đại lý Toyota uy tín để có mức giá tốt nhất.
- Đọc kỹ hợp đồng vay: Cần đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng vay, đặc biệt là các khoản phí, lãi suất, điều kiện thanh toán,... để tránh những bất lợi cho bản thân.
Kinh nghiệm săn xe Wigo 2023 cũ giá tốt
Mua xe Wigo 2023 cũ cũng là cách tiết kiệm chi phí hiệu quả. Giá xe Wigo 2023 cũ sẽ phụ thuộc vào đời xe, phiên bản, tình trạng xe và quãng đường đã đi. Ví dụ, một chiếc Wigo E MT 2022 đã đi 10.000km có thể có giá bán khoảng 280.000.000 VNĐ. Để mua được xe cũ giá tốt và chất lượng đảm bảo, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Xác định nhu cầu: Xác định rõ nhu cầu sử dụng xe của bản thân để lựa chọn xe phù hợp về đời xe, số km đã chạy, phiên bản,...
- Tìm kiếm thông tin: Tìm kiếm thông tin về giá xe Wigo 2023 cũ trên các trang web mua bán xe uy tín, các diễn đàn xe cộ,...
- Kiểm tra xe kỹ lưỡng: Khi mua xe, cần kiểm tra kỹ lưỡng ngoại thất, nội thất, động cơ, hộp số,... của xe để đảm bảo chất lượng.
- Thương lượng giá cả: Nên thương lượng giá cả với người bán để có mức giá hợp lý.
- Làm thủ tục sang tên đổi chủ: Sau khi mua xe, cần làm thủ tục sang tên đổi chủ tại cơ quan đăng kiểm xe cơ giới.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số mẹo sau để mua xe Wigo 2023 tiết kiệm chi phí:
- Mua xe vào thời điểm khuyến mãi: Các đại lý Toyota thường có các chương trình khuyến mãi giảm giá xe vào các dịp lễ Tết, cuối năm,...
- Mua xe qua tay người quen: Mua xe qua tay người quen có thể giúp bạn mua được xe với giá tốt hơn và đảm bảo chất lượng xe.
- Sử dụng xe đã qua sử dụng ít: Nên mua xe đã qua sử dụng ít để tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo dưỡng.
Là lựa chọn xe hạng A hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, cùng đầy đủ tiện nghi và an toàn, giá xe Wigo 2023 được đánh giá ở mức hợp lý. Xe phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong thành phố của những gia đình trẻ hoặc người kinh doanh dịch vụ lái xe taxi.