Giá lăn bánh xe Bentley Continental 2023
Bentley Continental 2023 là một kiệt tác trong làng xe sang, tiếp tục nâng cao tiêu chuẩn về sự sang trọng và hiệu suất vận hành. Với thiết kế ngoại thất thanh lịch theo kiểu thể thao, mẫu xe này cuốn hút ánh nhìn ngay từ lần đầu tiên. Nội thất của xe được trang bị các vật liệu cao cấp nhất, mang lại sự thoải mái tối ưu cho hành khách.
Xe có nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ, tích hợp công nghệ tiên tiến và các tính năng an toàn hiện đại, đảm bảo sự tiện nghi và bảo vệ tối ưu cho người sử dụng. Bentley Continental 2023 không chỉ là biểu tượng của sự xa hoa, mà còn là một minh chứng cho sự đổi mới không ngừng của thương hiệu Bentley.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về xe Bentley Continental 2023 giá lăn bánh và giá niêm yết cụ thể:
Bảng giá xe Mercedes EQS SUV 2023 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh TP.HCM |
Giá lăn bánh Tỉnh khác |
GT S |
19.548.000.000 |
21.916.097.000 |
21.525.137.000 |
21.506.137.000 |
GT Azure |
22.000.000.000 |
24.662.337.000 |
24.222.337.000 |
24.203.337.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Bentley Continental 2023 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Kể từ khi ra mắt, Bentley Continental 2023 liên tục khẳng định vị thế của mình như một trong những mẫu xe sang trọng và hiệu suất cao nhất trong phân khúc. Được biết đến với thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến, dòng xe này không chỉ duy trì các tiêu chuẩn của thương hiệu Bentley mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe với những cải tiến đáng kể. Để dự trù ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh Bentley Continental 2023 phiên bản GT S như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
19.548.000.000 |
19.548.000.000 |
19.548.000.000 |
Phí trước bạ |
2.345.760.000 |
1.954.800.000 |
1.954.800.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
21.916.097.000 |
21.525.137.000 |
21.506.137.000 |
LƯU Ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Bentley Continental 2023
Bentley Continental 2023 sở hữu các thông số kỹ thuật ấn tượng với chiều dài tổng thể khoảng 4.850 mm, rộng 2.187 mm và cao 1.405 mm. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, cung cấp công suất tối đa lên đến 542 mã lực và mô-men xoắn 900 Nm. Được thiết kế với các vật liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến, xe mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vượt trội và sự sang trọng tinh tế.
Thông số |
Bentley Continental 2023 GT S |
Bentley Continental 2023 GT Azure |
Số chỗ |
4 |
4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.850 x 2.187 x 1.405 |
4.850 x 2.187 x 1.405 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.851 |
2.851 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
93 |
93 |
Bán kính vòng quay (mm) |
10.700 |
10.700 |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
358 |
358 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
90 |
90 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.165 |
2.165 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.725 |
2.725 |
Lốp, la-zăng |
265/40ZR21 (Trước) 305/35ZR21 (Sau) |
265/40ZR21 (Trước) 305/35ZR21 (Sau) |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Thông số |
Bentley Continental 2023 GT S |
Bentley Continental 2023 GT Azure |
Kiểu động cơ |
4.0 V8 |
4.0 V8 Twin Turbo |
Dung tích (cc) |
3.996 |
3.996 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
542 / 6.000 |
542 / 6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
770 / 2.000-4.500 |
770 / 2.000-4.500 |
Hộp số |
Ly hợp kép 8 cấp |
Ly hợp kép 8 cấp |
Hệ dẫn động |
AWD |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
11,3 |
11,3 |
HỆ THỐNG TREO/PHANH
Thông số |
Bentley Continental 2023 GT S |
Bentley Continental 2023 GT Azure |
Treo trước |
Hệ thống treo khí nén 3 buồng |
Hệ thống treo khí nén 3 buồng |
Treo sau |
Hệ thống treo khí nén 3 buồng |
Hệ thống treo khí nén 3 buồng |
Phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Thông số |
Bentley Continental 2023 GT S |
Bentley Continental 2023 GT Azure |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) |
Có |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Có |
Có |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Thông số |
Bentley Continental 2023 GT S |
Bentley Continental 2023 GT Azure |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Có |
Có |
Số túi khí |
12 |
12 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Không |
Hỗ trợ đổ đèo |
Không |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Camera 360 |
Có |
Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Không |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Không |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT
Thông số |
Bentley Continental 2023 GT S |
Bentley Continental 2023 GT Azure |
Đèn chiếu xa |
Đèn Full LED Matrix |
Đèn Full LED Matrix |
Đèn chiếu gần |
LED |
LED |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Có |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Có |
Có |
Sấy gương chiếu hậu |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Ăng ten vây cá |
Không |
Không |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Có |
Mở cốp rảnh tay |
Có |
Có |
NỘI THẤT
Thông số |
Bentley Continental 2023 GT S |
Bentley Continental 2023 GT Azure |
Chất liệu bọc ghế |
Da bò tự nhiên cao cấp |
Da bò tự nhiên cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái |
12 hướng |
12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái |
2 |
2 |
Massage ghế lái |
Có |
Có |
Điều chỉnh ghế phụ |
12 hướng |
12 hướng |
Massage ghế phụ |
Có |
Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái |
Có |
Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ |
Có |
Có |
Sưởi ấm ghế lái |
Có |
Có |
Sưởi ấm ghế phụ |
Có |
Có |
Bảng đồng hồ tài xế |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
Chất liệu bọc vô-lăng |
Da cao cấp |
Da cao cấp |
Hàng ghế thứ hai |
không điều chỉnh |
không điều chỉnh |
Hàng ghế thứ ba |
Không |
Không |
Chìa khoá thông minh |
Có |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Điều hoà |
Tự động 4 vùng độc lập |
Tự động 4 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Không |
Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế trước |
Không |
Không |
Tựa tay hàng ghế sau |
Không |
Không |
Kết nối Apple CarPlay |
Có |
Có |
Kết nối Android Auto |
Không |
Không |
Ra lệnh giọng nói |
Có |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
10 |
10 |
Phát WiFi |
Có |
Có |
Kết nối AUX |
Không |
Không |
Kết nối USB |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Radio AM/FM |
Có |
Có |
Sạc không dây |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Bentley Continental 2023
Bentley Continental 2023 được biết đến như là một mẫu xe sang trọng đỉnh cao, nổi bật với thiết kế tinh tế và hiệu suất vượt trội. Với động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến, xe không chỉ mang lại trải nghiệm lái ấn tượng mà còn đảm bảo sự thoải mái tối ưu.
Nội thất của Continental 2023 được hoàn thiện bằng vật liệu cao cấp và trang bị hiện đại, làm nổi bật sự sang trọng và tinh xảo của thương hiệu Bentley. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và hiệu suất.
Ngoại thất xe Bentley Continental 2023
Kích thước, trọng lượng
Bentley Continental 2023 tiếp tục khẳng định đẳng cấp của mình với kích thước tổng thể được tinh chỉnh một cách khéo léo. Phiên bản này có chiều dài khoảng 4.850 mm, chiều rộng 2.187 mm và chiều cao 1.405 mm.
So với phiên bản trước đó, Continental 2023 được cải tiến nhẹ về chiều rộng, tạo cảm giác bề thế hơn trên đường. Trọng lượng không tải của xe dao động từ 2.165 kg đến 2.273 kg tùy thuộc vào phiên bản và cấu hình, giữ nguyên sự ổn định và vững chãi vốn có của dòng xe này.
Khung gầm, hệ thống treo
Bentley Continental 2023 sử dụng khung gầm bằng nhôm nguyên khối, giúp giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo độ cứng cáp. Khoảng sáng gầm xe duy trì ở mức khoảng 93mm, mang đến sự cân bằng giữa tính thể thao và khả năng di chuyển linh hoạt trên các địa hình khác nhau. Hệ thống treo khí nén ba khoang có khả năng tự điều chỉnh độ cao và độ cứng theo chế độ lái, giúp xe vận hành êm ái ngay cả trên những cung đường gồ ghề.
Đầu xe
Phần đầu xe của Bentley Continental 2023 được thiết kế với mặt ca-lăng hình lưới đặc trưng, mạ chrome bóng bẩy, tạo nên vẻ ngoài đậm chất quý tộc. Cụm đèn chiếu sáng LED Matrix hiện đại, với thiết kế tinh xảo, không chỉ mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ quan trọng. Logo Bentley được đặt trang trọng trên nắp capo, tượng trưng cho sự quyền uy và đẳng cấp. Hốc gió ở cản trước được mở rộng, tăng cường khả năng làm mát cho động cơ, đồng thời làm nổi bật tính thể thao của xe.
Thân xe
Thân xe Bentley Continental 2023 mang dáng vẻ mạnh mẽ và uyển chuyển với các đường nét uốn lượn mượt mà. Gương chiếu hậu chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ và chức năng gập tự động, mang lại sự tiện lợi cho người lái. Tay nắm cửa cùng màu thân xe, kết hợp với đường viền chrome quanh cửa sổ, tạo nên vẻ đẹp đồng nhất và tinh tế. Tất cả những chi tiết này góp phần tạo nên sự sang trọng và lịch lãm đặc trưng của dòng xe Bentley.
Đuôi xe
Đuôi xe Bentley Continental 2023 được thiết kế hài hòa với tổng thể, mang lại cảm giác bề thế và vững chãi. Cụm đèn hậu LED hình oval, là một trong những dấu ấn đặc trưng của dòng xe này, được kết hợp khéo léo với nắp cốp được bo tròn, tạo nên sự mềm mại và hiện đại. Hệ thống ống xả kép được bố trí đối xứng, không chỉ tăng thêm phần thể thao mà còn đảm bảo hiệu suất khí thải tối ưu.
Mâm, lốp
Bentley Continental 2023 trang bị bộ mâm hợp kim nhôm kích thước 21 inch tiêu chuẩn, với tùy chọn mâm 22 inch cho phiên bản GT Speed. Thiết kế mâm với các nan xoắn kép tạo nên sự mạnh mẽ và năng động, phù hợp với phong cách thể thao của xe. Lốp xe do Pirelli cung cấp, với kích thước 275/35 ZR20, đảm bảo độ bám đường và hiệu suất lái tối ưu.
Nội thất xe Bentley Continental 2023
Khoang lái
Xe Bentley Continental 2023 mang đến cho người lái một không gian nội thất đẳng cấp, kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng và công nghệ tiên tiến. Khoang lái được thiết kế bằng các vật liệu cao cấp như gỗ, kim loại mạ chrome và da thuộc chất lượng cao.
Màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch tích hợp hệ thống giải trí đa phương tiện tiên tiến, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay. Hệ thống âm thanh Naim với 10 loa và công suất 2.200W đem lại trải nghiệm âm nhạc đỉnh cao. Mọi chi tiết trong khoang lái đều được chế tác thủ công, đảm bảo sự hoàn hảo đến từng milimet.
Hệ thống ghế
Ghế ngồi của Bentley Continental 2023 được bọc da tự nhiên cao cấp, có tùy chọn da mềm Mulliner với họa tiết kim cương sang trọng. Ghế lái và ghế phụ có khả năng chỉnh điện 12 hướng, tích hợp chức năng massage, sưởi và làm mát, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết. Đặc biệt, ghế ngồi còn được trang bị hệ thống thông gió và sấy khô, giúp giữ cho bề mặt da luôn thoáng mát và dễ chịu.
Vô lăng
Vô lăng của Bentley Continental 2023 được bọc hoàn toàn bằng da tự nhiên, mang lại cảm giác mềm mại và thoải mái. Vô lăng tích hợp đầy đủ các nút bấm chức năng, bao gồm điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình và truy cập nhanh các tính năng hỗ trợ người lái. Bộ phận này cũng có khả năng điều chỉnh điện theo các hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí lý tưởng, đồng thời tối ưu sự tiện lợi và an toàn khi vận hành.
Chi tiết nội thất khác
Nội thất Bentley Continental 2023 còn nổi bật với các chi tiết tinh xảo như viền gỗ óc chó, bảng điều khiển trung tâm được bọc da tự nhiên và các nút bấm kim loại được gia công tỉ mỉ. Hệ thống đèn nội thất với 7 tùy chọn màu sắc, cho phép người lái tùy chỉnh không gian theo tâm trạng và phong cách cá nhân.
Bên cạnh đó, các hốc chứa đồ, cổng sạc USB và hệ thống điều hòa tự động 4 vùng đều được bố trí hợp lý, tăng cường tính tiện nghi cho hành khách trên xe. Tất cả những chi tiết này tạo nên một không gian nội thất đậm chất Bentley, vừa sang trọng, vừa tiện nghi, đáp ứng mọi nhu cầu của người sử dụng.
Màu xe Bentley Continental 2023
Bentley Continental 2023 mang đến cho khách hàng một bảng màu phong phú với hơn 70 tùy chọn màu sắc khác nhau, từ những tông màu cổ điển như Beluga Black và Moonbeam Silver đến những màu sắc cá nhân như Kingfisher Blue và St. James Red.
Ngoài ra, Bentley còn cung cấp dịch vụ Mulliner, cho phép khách hàng tạo ra màu sắc độc đáo theo sở thích cá nhân. Bên trong nội thất cũng có nhiều tùy chọn màu sắc và chất liệu, từ da mềm cao cấp cho đến các loại gỗ quý như Dark Stained Burr Walnut và Piano Black, tạo nên một không gian nội thất đậm chất cá nhân và sang trọng.
Động cơ xe Bentley Continental 2023
Bentley Continental 2023 được trang bị hai tùy chọn động cơ mạnh mẽ. Cả hai phiên bản đều đi kèm với hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép, giúp chuyển số mượt mà và tăng hiệu suất vận hành. Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian AWD đảm bảo khả năng bám đường vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết.
Hệ thống an toàn xe Bentley Continental 2023
Bentley Continental 2023 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách. Xe có 12 túi khí bao gồm túi khí trước, túi khí bên hông và túi khí rèm, bảo vệ toàn diện trong trường hợp va chạm. Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) giúp xe duy trì ổn định trong các tình huống lái khó khăn.
Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo va chạm phía trước, kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) và hỗ trợ giữ làn đường (LKA). Hệ thống cảnh báo điểm mù và cảm biến xung quanh xe cũng được tích hợp, giúp tăng cường khả năng quan sát và giảm thiểu nguy cơ va chạm.
Đặc biệt, phiên bản 2023 còn được trang bị camera 360 độ và hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, mang lại sự tiện lợi tối đa trong quá trình sử dụng.
Ưu - nhược điểm xe Bentley Continental 2023
Xe sở hữu thiết kế ngoại thất sang trọng, động cơ mạnh mẽ, và nội thất bọc da cao cấp với công nghệ tiên tiến, mang lại trải nghiệm lái xe đẳng cấp và thoải mái. Tuy nhiên, xe cũng có mức giá khá cao và kích thước lớn có thể gây khó khăn trong việc điều khiển ở những khu vực giới hạn. Dưới đây là ưu và nhược điểm chi tiết về dòng xe này:
Ưu điểm:
- Là dòng xe siêu sang với động cơ mạnh mẽ: Bentley Continental 2023 được đánh giá cao nhờ động cơ W12 6.0L công suất lên đến 626 mã lực và mô-men xoắn cực đại 900Nm. Các thông số này đảm bảo khả năng tăng tốc nhanh chóng, mang lại trải nghiệm lái cực kỳ thú vị.
- Nội thất sang trọng, cao cấp: Nội thất của xe cũng là điểm nổi bật nhờ hàng loạt trang bị cao cấp. Khoang lái sang trọng, được bọc da thượng hạng và ốp gỗ các chi tiết khác, tạo nên không gian sang trọng và đẹp mặt.
- Đầy đủ trang thiết bị tiện nghi: Bentley Continental 2023 được trang bị hệ thống giải trí hiện đại, màn hình cảm ứng lớn và hệ thống âm thanh Naim cao cấp, mang đến trải nghiệm thoải mái nhất trong suốt hành trình.
- Tùy chọn cá nhân hóa đa dạng: Khách hàng có thể lựa chọn từ nhiều màu sắc ngoại thất, nội thất và các tùy chọn cá nhân hóa khác để tạo ra chiếc xe độc đáo theo sở thích riêng.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Với mức giá cao, đắt gấp 5 lần so với thị trường quốc tế, Bentley Continental 2023 chủ yếu hướng đến những khách hàng thuộc tầng lớp thượng lưu tại Việt Nam. Điều này làm cho chiếc xe trở thành một lựa chọn xa xỉ, không phù hợp với đa số người tiêu dùng.
- Chi phí bảo dưỡng và vận hành lớn: Do thuộc phân khúc xe sang, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa và vận hành của Bentley Continental 2023 rất đắt đỏ. Điều này có thể gây khó khăn cho chủ sở hữu trong việc duy trì xe lâu dài.
So sánh Bentley Continental 2023 và các đối thủ cùng phân khúc
Dưới đây là bảng so sánh giữa Bentley Continental 2023 và các dòng xe cùng phân khúc như Porsche 911 Turbo S 2023, BMW M8 2023, Mercedes-Benz AMG SL 63 Roadster 2023, Lexus LC 500 2023. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp dựa trên nhu cầu cá nhân.
Thông số |
Bentley Continental GT S 2023 |
Rolls Royce Wraith 2023 |
BMW M8 2023 |
Mercedes-Benz AMG SL63 Roadster 2023 |
Mercedes-Maybach S680 4Matic 2023 |
Giá bán |
19.548.000.000 |
33.649.000.000 |
13.000.000.000 |
12.290.000.000 |
15.990.000.000 |
Xuất xứ |
Anh Quốc |
Anh Quốc (UK) |
Đức |
Đức |
Đức (Germany) |
Số chỗ ngồi |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Màu sắc |
Tùy chọn theo yêu cầu |
Bất kỳ màu nào |
8 màu tiêu chuẩn |
12 màu tiêu chuẩn |
8 màu tiêu chuẩn |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có (ESP) |
Có |
Có (DSC) |
Có (ESP) |
Có |
So sánh Bentley Continental GT 2023 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Thông số |
Bentley Continental GT 2023 |
Rolls-Royce Wraith 2023 |
BMW M8 2023 |
Mercedes-Benz AMG SL63 Roadster 2023 |
Mercedes-Maybach S680 4Matic 2023 |
Động cơ |
V8 4.0L Twin-Turbo / W12 6.0L Twin-Turbo |
V12 6.6L Twin-Turbo |
V8 4.4L Twin-Turbo |
V8 4.0L Twin-Turbo |
V12 6.0L Twin-Turbo |
Công suất tối đa |
542 mã lực (V8) / 626 mã lực (W12) |
624 mã lực |
600 mã lực |
585 mã lực |
621 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại |
770 Nm (V8) / 900 Nm (W12) |
800 Nm |
750 Nm |
800 Nm |
900 Nm |
Hộp số |
8 cấp tự động |
8 cấp tự động |
8 cấp tự động |
9 cấp tự động |
9 cấp tự động |
Hệ dẫn động |
AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) |
AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) |
AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) |
AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) |
AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) |
So sánh Bentley Continental GT 2023 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Thông số |
Bentley Continental GT 2023 |
Rolls-Royce Wraith 2023 |
BMW M8 2023 |
Mercedes-Benz AMG SL63 Roadster 2023 |
Mercedes-Maybach S680 4Matic 2023 |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm) |
4,850 x 1,954 x 1,407 |
4,882 x 1,947 x 1,391 |
4,894 x 1,907 x 1,411 |
4,724 x 1,922 x 1,312 |
5,468 x 1,923 x 1,510 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,851 |
2,841 |
2,982 |
2,700 |
3,396 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
130 |
150 |
130 |
132 |
160 |
Trọng lượng (kg) |
Khoảng 2,300 |
Khoảng 2,380 |
Khoảng 2,070 |
Khoảng 2,120 |
Khoảng 2,500 |
Tải trọng (kg) |
Khoảng 450 |
Khoảng 500 |
Khoảng 500 |
Khoảng 500 |
Khoảng 600 |
So sánh Bentley Continental GT 2023 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
Tính năng an toàn |
Bentley Continental GT 2023 |
Rolls-Royce Wraith 2023 |
BMW M8 2023 |
Mercedes-Benz AMG SL63 Roadster 2023 |
Mercedes-Maybach S680 4Matic 2023 |
Hệ thống phanh tự động (AEB) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn (LKA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (Lane Keeping Assist) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
Có |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Có |
Không |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến đỗ xe trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bentley Continental 2023 tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong các tiêu chí về sự đẳng cấp, thiết kế sang trọng và công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này không chỉ mang đến hiệu suất mạnh mẽ mà còn đảm bảo sự thoải mái cho chủ sở hữu. Với những thông tin trên, xe Bentley Continental 2023 xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích dòng xe hạng sang cỡ lớn.