Bật mí top 10 tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới thống trị năm 2024

COO Dung Bùi
Trong thị trường tài chính toàn cầu đầy biến động, việc nắm bắt xu hướng tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới đóng vai trò vô cùng quan trọng cho các hoạt động thương mại và đầu tư. Bài viết này sẽ hé lộ top 10 tiền tệ thống trị thị trường tài chính thế giới năm 2024, dựa trên dữ liệu giao dịch ngoại hối và dự trữ ngoại hối của các ngân hàng Trung ương.

Tiền tệ là gì?

Muốn biết tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới, trước hết chúng ta cần hiểu tiền tệ là một phương tiện thanh toán được pháp luật quy định để trao đổi hàng hóa và dịch vụ tại một vùng lãnh thổ, một quốc gia hoặc một nhóm người nào đó. Nói cách khác, đây là thứ mà mọi người chấp nhận để đổi lấy hàng hóa và dịch vụ.

Tiền tệ thường được phát hành bởi một cơ quan nhà nước, thường là ngân hàng Trung ương. Ví dụ, tại Việt Nam, tiền tệ là đồng Việt Nam (VNĐ) được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Bản chất của tiền tệ:

  • Tiền tệ là một thương phẩm đặc biệt có khả năng lưu thông rộng rãi và được chấp nhận chung trong việc thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ và nghĩa vụ tài chính.
  • Tiền tệ đóng vai trò như thước đo giá trị của hàng hóa, dịch vụ, giúp so sánh giá trị của các mặt hàng khác nhau.
  • Tiền tệ là kho dự trữ giá trị, cho phép người ta bảo toàn giá trị tài sản của mình qua thời gian.
Tiền tệ là công cụ trao đổi giữa các quốc gia
Tiền tệ là công cụ trao đổi giữa các quốc gia

Tiêu chí đánh giá sức mạnh của tiền tệ

Tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới cho thấy sức mạnh của của một đồng tiền. Điều này thể hiện khả năng nó đáp ứng các chức năng cơ bản của tiền tệ, bao gồm:

  • Thước đo giá trị: Tiền tệ được sử dụng để đo lường giá trị của hàng hóa và dịch vụ, giúp cho việc trao đổi và so sánh giá cả trở nên dễ dàng hơn.
  • Phương tiện thanh toán: Tiền tệ được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ. Một đồng tiền mạnh được chấp nhận rộng rãi và dễ dàng sử dụng cho mục đích thanh toán.
  • Tài sản dự trữ: Tiền tệ có thể được tích trữ để sử dụng trong tương lai. Một đồng tiền mạnh được coi là một khoản đầu tư an toàn và có khả năng giữ giá trị theo thời gian.

Cần lưu ý rằng sức mạnh của tiền tệ là một khái niệm phức tạp và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như kinh tế, chính trị và tâm lý thị trường... Không có một tiêu chí đơn lẻ nào có thể đánh giá đầy đủ sức mạnh của một đồng tiền.

Tình hình kinh tế và chính trị của mỗi quốc gia có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền
Tình hình kinh tế và chính trị của mỗi quốc gia có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền

Top 10 tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới năm 2024

Dưới đây là top 10 tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới năm 2024, được tổng hợp dựa trên dữ liệu giao dịch ngoại hối và dự trữ ngoại hối của các ngân hàng Trung ương để xếp hạng tiền tệ thế giới:

Đô la Mỹ (USD) 

Nhắc đến tiền tệ dùng nhiều nhất, không thể bỏ qua "gã khổng lồ" USD. Là đồng tiền dự trữ ngoại hối phổ biến nhất, USD chiếm hơn 60% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu. Sức mạnh của USD được củng cố bởi nền kinh tế Mỹ hùng mạnh, vai trò trung tâm của Hoa Kỳ trong hệ thống thương mại quốc tế và niềm tin vào tính ổn định của đồng tiền này.

Euro (EUR)

Euro (EUR) là tiền tệ chung của 19 quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu. EUR là đồng tiền được sử dụng phổ biến thứ hai trên thế giới, chiếm khoảng 20% dự trữ ngoại hối toàn cầu. Sức mạnh của đồng EUR phụ thuộc vào sự ổn định của khu vực Eurozone và triển vọng kinh tế của các quốc gia thành viên.

Yên Nhật (JPY) 

Nổi tiếng với sự ổn định và tính thanh khoản cao, JPY đứng thứ ba trong danh sách top 10 tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 6% dự trữ ngoại hối toàn cầu. Nền kinh tế Nhật Bản tuy có tốc độ tăng trưởng chậm nhưng vẫn là một nền kinh tế lớn và có sức ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tài chính quốc tế.

JPY - Đồng Yên của Nhật Bản đứng thứ 3 trong số những loại tiền tệ sử dụng nhiều nhất thế giới
JPY - Đồng Yên của Nhật Bản đứng thứ 3 trong số những loại tiền tệ sử dụng nhiều nhất thế giới

Bảng Anh (GBP)

Bảng Anh (GBP) là tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới và gắn liền với vị thế của trung tâm tài chính London nổi tiếng. GBP được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế và chiếm khoảng 5% dự trữ ngoại hối toàn cầu. Tuy nhiên, GBP đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ Brexit và sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi. Mặc dù vậy, tính đến thời điểm hiện tại, GBP vẫn đứng trong top tiền tệ lớn nhất thế giới.

Đô la Úc (AUD) 

Đô la Úc (AUD) là tiền tệ của Úc, quốc gia có nền kinh tế xuất khẩu mạnh và gắn liền với thị trường hàng hóa. AUD được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư nhờ sự ổn định và phụ thuộc vào giá cả hàng hóa như vàng, quặng sắt và than đá.

Đô la Canada (CAD)

Đô la Canada (CAD) là một trong những tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới. Tương tự như AUD, CAD cũng được hưởng lợi từ nền kinh tế xuất khẩu mạnh mẽ của Canada, đặc biệt là các mặt hàng năng lượng. CAD chiếm khoảng 2% dự trữ ngoại hối và được xem là kênh đầu tư an toàn trong bối cảnh biến động thị trường.

Franc Thụy Sĩ (CHF) 

Nổi tiếng với tính trung lập và ổn định, CHF luôn được coi là tiền tệ trú ẩn an toàn trong thời kỳ khủng hoảng. CHF chiếm khoảng 2% dự trữ ngoại hối và là lựa chọn ưa thích của các nhà đầu tư muốn bảo vệ tài sản. Đây cũng là một trong những tiền tệ được dùng nhiều nhất trên thế giới.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Trung Quốc, CNY đang dần khẳng định vị thế lọt top tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới trong hệ thống tài chính toàn cầu. CNY được sử dụng ngày càng nhiều trong thương mại quốc tế, đặc biệt là giữa Trung Quốc và các nước láng giềng.

Nhân dân tệ Trung Quốc ngày càng khẳng định giá trị trong top tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới
Nhân dân tệ Trung Quốc ngày càng khẳng định giá trị trong top tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới

Đô la Hồng Kông (HKD) 

Đô la Hồng Kông là tiền tệ chính thức của Đặc khu hành chính Hồng Kông. Đây là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất trên thế giới khi có sự liên kết chặt chẽ với đồng đô la Mỹ theo tỷ giá hối đoái cố định. HKD được sử dụng rộng rãi ở Hồng Kông và cũng được chấp nhận ở một số nơi khác trên thế giới, đặc biệt là ở các khu vực có nhiều người Hoa kiều sinh sống.

Đô la New Zealand (NZD) 

NZD là tiền tệ chính thức của New Zealand, Quần đảo Cook, Niue, Tokelau, Lãnh thổ phụ thuộc Ross và Quần đảo Pitcairn. Tuy không phải là đồng tiền dự trữ chính nhưng NZD vẫn lọt top 10 tiền tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới bởi khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 68 tỷ USD.

Ảnh hưởng của việc biến động tiền tệ

Biến động tiền tệ, hay còn gọi là biến động tỷ giá hối đoái, là sự thay đổi giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác theo thời gian. Những biến động này có thể xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Yếu tố kinh tế: Tăng trưởng kinh tế, lãi suất, lạm phát, cán cân thương mại, đầu tư nước ngoài...
  • Yếu tố chính trị: Bầu cử, bất ổn chính trị, chiến tranh...
  • Yếu tố tâm lý: Thói quen đầu tư, kỳ vọng của thị trường...

Biến động tiền tệ có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và đời sống của người dân theo nhiều cách:

Đối với nền kinh tế:

  • Xuất nhập khẩu: Biến động tỷ giá có thể khiến hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn hoặc rẻ hơn trên thị trường quốc tế, ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu và nhập khẩu.
  • Đầu tư: Biến động tỷ giá có thể khiến cho việc đầu tư nước ngoài trở nên rủi ro hơn, do nhà đầu tư có thể mất tiền nếu giá trị đồng tiền của họ giảm.
  • Lạm phát: Biến động tỷ giá có thể dẫn đến lạm phát, do giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng cao.
  • Tăng trưởng kinh tế: Biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, do làm giảm niềm tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Biến động tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế
Biến động tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế

Đối với đời sống của người dân:

  • Giá cả hàng hóa: Biến động tỷ giá có thể khiến giá cả hàng hóa imported tăng cao, ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng.
  • Thu nhập: Biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng đến thu nhập của những người làm việc trong các ngành xuất nhập khẩu hoặc đầu tư nước ngoài.
  • Nợ nần: Biến động tỷ giá có thể khiến cho việc trả nợ bằng ngoại tệ trở nên khó khăn hơn.

Tuy nhiên, biến động tiền tệ cũng có thể mang lại một số lợi ích:

  • Xuất khẩu: Biến động tỷ giá có thể khiến hàng hóa xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế, giúp doanh nghiệp xuất khẩu tăng lợi nhuận.
  • Nhập khẩu: Biến động tỷ giá có thể khiến hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn, giúp người tiêu dùng tiết kiệm tiền.
  • Cơ hội đầu tư: Có thể đây là cơ hội đầu tư cho những người có hiểu biết về thị trường ngoại hối.

Top 10 cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất

Bên cạnh tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới, dưới đây là 10 cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối tính theo khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày:

  1. EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ)
  2. USD/JPY (Đô la Mỹ/Yên Nhật)
  3. GBP/USD (Bảng Anh/Đô la Mỹ)
  4. USD/CHF (Đô la Mỹ/Franc Thụy Sĩ)
  5. AUD/USD (Đô la Úc/Đô la Mỹ)
  6. NZD/USD (Đô la New Zealand/Đô la Mỹ)
  7. USD/CAD (Đô la Mỹ/Đô la Canada)
  8. EUR/GBP (Euro/Bảng Anh)
  9. EUR/CHF (Euro/Franc Thụy Sĩ)
  10. GBP/JPY (Bảng Anh/Yên Nhật)

Các cặp tiền tệ này được gọi là cặp tiền tệ chính vì chúng có tính thanh khoản cao, chênh lệch giá thấp và được giao dịch rộng rãi trên khắp thế giới.

Những cặp tiền tệ phổ biến nhất như EUR/USD, USD/JPY
Những cặp tiền tệ phổ biến nhất như EUR/USD, USD/JPY

Những loại tiền tệ có lợi nhất để giao dịch

Không hẳn loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới nào cũng tiềm năng cho mọi nhà đầu tư, Muốn xác định loại tiền tệ có lợi nhất để giao dịch phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mục tiêu giao dịch: Bạn đang tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn hay dài hạn? Bạn muốn giảm thiểu rủi ro hay sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn để có tiềm năng lợi nhuận cao hơn?
  • Khả năng chấp nhận rủi ro: Bạn có thể chấp nhận mức độ biến động giá trị tiền tệ nào?
  • Kiến thức và kinh nghiệm: Bạn có bao nhiêu hiểu biết về thị trường ngoại hối và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ?
  • Điều kiện thị trường hiện tại: Các yếu tố kinh tế và địa chính trị nào đang ảnh hưởng đến thị trường?

Tuy nhiên, dưới đây là một số loại tiền tệ thường được coi là có lợi cho giao dịch:

Tiền tệ chính:

  • Đô la Mỹ (USD): USD là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới và được coi là nơi trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế. Do đó, nó có xu hướng có tính thanh khoản cao và biến động thấp.
  • Euro (EUR): EUR là đồng tiền của 19 quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu. Nó là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới và được coi là tương đối ổn định.
  • Đô la Úc (AUD): AUD là một đồng tiền được giao dịch phổ biến nhờ nền kinh tế mạnh mẽ và gắn liền với thị trường hàng hóa.
  • Đô la Canada (CAD): CAD là một đồng tiền được giao dịch phổ biến nhờ nền kinh tế ổn định và gắn liền với thị trường năng lượng.
Đầu cơ trong thị trường tiền tệ có thể mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao
Đầu cơ trong thị trường tiền tệ có thể mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao

Tiền tệ mới nổi:

  • Nhân dân tệ (CNY): CNY là đồng tiền của Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Nó có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng cũng có rủi ro cao hơn so với tiền tệ chính.
  • Rúp Nga (RUB): RUB là một đồng tiền có thể biến động cao nhưng có thể mang lại lợi nhuận cao cho các nhà giao dịch có khả năng chấp nhận rủi ro.
  • Real Brazil (BRL): Đây cũng là một đồng tiền có thể biến động cao nhưng nếu nhà giao dịch có khả năng chấp nhận rủi ro thì nó vẫn là loại tiền tệ mang lại lợi nhuận cao.

Trên đây là top 10 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới năm 2024 cũng như phân tích lý do tại sao các loại tiền này lại phổ biến và những yếu tố ảnh hưởng đến chúng. Việc nắm bắt xu hướng tiền tệ này mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp trong hoạt động thương mại quốc tế, đầu tư và quản lý tài chính.