Put off là một cụm động từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau nên không ít người thắc mắc put off là gì. Tùy theo ngữ cảnh sử dụng, put off có nghĩa là trì hoãn, tắt hoặc làm ai đó mất hứng, khó chịu. Thông thường, put off được sử dụng để chỉ việc trì hoãn một sự kiện nào đó, đồng nghĩa với từ delay và postpone.

1. Put off là gì?

Put off là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Do đó nhiều người không biết trong tiếng Anh put off là gì. Dưới đây là nghĩa của cụm động từ put off trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:Để biết cách sử dụng put off trong từng ngữ cảnh, ngoài việc hiểu rõ put off là gì, bạn cũng cần nắm rõ cấu trúc cũng như cách dùng put off trong câu.

Đọc thêm

2. Cấu trúc của put off trong tiếng Anh

Sau khi hiểu put off là gì, tùy theo ngữ cảnh mà cấu trúc sử dụng cụm động từ này cũng khác nhau, cụ thể như sau:

Đọc thêm

2.1. Put off + something (danh từ/ đại từ) 

Cấu trúc này được dùng để nói về việc trì hoãn một sự việc, hành động hoặc sự kiện nào đó. Cấu trúc put off something được sử dụng trong trường hợp bản thân bạn không muốn thực hiện hành động đó. Ví dụ:

Đọc thêm

2.2. Put someone off (something)

Thêm một cấu trúc put off nữa đó là put someone off. Đây là cấu trúc dùng để diễn tả việc làm cho ai đó mất hứng hoặc cảm thấy khó chịu về một điều gì đó. Cấu trúc này ít được sử dụng hơn so với put off something, nếu đã hiểu put off nghĩa là gì thì bạn hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc này. Ví dụ:

Đọc thêm

2.3. Put off + V_ing

Cấu trúc này được dùng để nói về việc trì hoãn một hành động cụ thể, thường là một việc mà người nói hoặc người khác dự định sẽ làm. Ví dụ:Vì put off có rất nhiều nghĩa nên để sử dụng cụm động từ này đúng mục đích, bạn cần phải hiểu rõ put off là gì và cấu trúc sử dụng ra sao.

Đọc thêm

3. Put off V-ing hay to V?

Sau khi tìm hiểu put off là gì, nhiều người thường thắc mắc cấu trúc ngữ pháp là put off + V_ing hay put off + to_V. Có nghĩa là động từ theo sau cụm động từ put off nên thêm “ing” hay sử dụng to Verb. Theo cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, cấu trúc đúng khi sử dụng put off là put off + V-ing, tức là động từ đi sau put off sẽ ở dạng V-ing (dạng động từ thêm đuôi -ing). Put off không được theo sau bởi to + V (nguyên mẫu có "to").Cấu trúc: Put off + V-ing: Trì hoãn làm gì đó.Việc sử dụng put off + V-ing giúp diễn đạt rõ ràng hành động bị trì hoãn, và đây là cách sử dụng chuẩn trong tiếng Anh.

Đọc thêm

4. Điểm khác nhau giữa put off với postpone và delay 

Khi tìm hiểu put off là gì, bạn sẽ nhận ra put off đồng nghĩa với từ delay và postpone, đều có nghĩa là trì hoãn. Tuy nhiên cách sử dụng 3 động từ này khác nhau hoàn toàn. Dưới đây là một số điểm khác nhau cơ bản giữa put off với delay và postpone mà bạn có thể tham khảo:

Đọc thêm

5. Những từ đồng nghĩa với put off

Trong tiếng Anh, mỗi động từ đều có rất nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Và cụm động từ put off cũng không ngoại lệ. Tùy theo nghĩa put off là gì mà các từ đồng nghĩa với nó cũng khác nhau, cụ thể như sau:

Đọc thêm

5.1. Trì hoãn

Nếu put off mang nghĩa là trì hoãn thì dưới đây là danh sách những từ đồng nghĩa với nó mà bạn có thể tham khảo: Ví dụ: We decided to postpone the meeting - Chúng tôi quyết định trì hoãn cuộc họpVí dụ: The flight was delayed due to bad weather - Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấuVí dụ: The decision was deferred until the next meeting - Quyết định được hoãn lại cho đến cuộc họp kế tiếpVí dụ: We need to reschedule the appointment - Chúng ta cần dời lại cuộc họpVí dụ: The meeting was adjourned until tomorrow - Cuộc họp được hoãn lại cho đến ngày mai.

Đọc thêm

5.2. Làm ai đó mất hứng

Khi tìm hiểu put off là gì, nếu put off mang nghĩa là làm ai đó mất hứng thì dưới đây là những từ đồng nghĩa với nó trong tiếng Anh: Ví dụ: The high prices deterred many customers - Giá cao khiến nhiều khách hàng nản lòng. Ví dụ: The negative feedback disheartened her - Những phản hồi tiêu cực làm cô chán nản. Ví dụ: His attitude discouraged her from pursuing the project - Thái độ của anh ta làm cô ấy mất hứng theo đuổi dự án. Ví dụ: The unpleasant smell repelled the guests - Mùi khó chịu khiến du khách không thoải máiVí dụ: The rude behavior turned off many customers - Hành vi thô lỗ đã khiến nhiều khách hàng mất hứng

Đọc thêm

6. Một số bài tập vận dụng put off

Để làm được các bài tập vận dụng liên quan đến put off, bạn cần hiểu đúng put off là gì, đồng thời nắm được cấu trúc ngữ pháp của nó. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp nhất: Dạng 1: Điền vào chỗ trống và chia động từ: Điền put off vào chỗ trống...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

VNtre